Nam sinh Diệt vận đồ lục Chủ đề tạo bởi: XXX
Diệt vận đồ lục
visibility74285 star1466 32
Hán Việt: Diệt vận đồ lục
Tác giả: Ái Tiềm Thủy Đích Ô Tặc
Tình trạng: Hoàn thành
Mới nhất: Xong bổn cảm ngôn
Thời gian đổi mới: 24-08-2019
Cảm ơn: 291 lần
Thể loại: Nguyên sang, Nam sinh, Cổ đại , OE , Tiên hiệp , Huyền huyễn , Tu chân , Xuyên việt , Trọng sinh , Thần tiên yêu quái , Thị giác nam chủ
Tu chân, đi giả tồn thật, chiếu thấy bản tính. Có thể đạt tới điểm ấy, tắc được xưng là “Chân nhân”, bọn họ thành tựu nguyên thần, siêu thoát sinh tử.
Diệt vận đồ lục, diệt số phận loại?
Một cái ngẫu nhiên được thượng cổ tiên pháp xuyên qua khách tại đây chư thiên vạn giới, trăm triệu triệu thế giới vô biên tu luyện chuyện xưa.
Khởi điểm
- 身死=chết
- 沐璟=Mộc Cảnh
- 谢方伟=Tạ Phương Vĩ
- 楚绾儿=Sở Oản Nhi
- 丁明德=Đinh Minh Đức
- 徐锦衣=Từ Cẩm Y
- 沈沉溪=Thẩm Trầm Khê
- 太虚=Thái Hư
- 窍期=Khiếu Kỳ
- 施景仁=Thi Cảnh Nhân
- 气瓶=Khí Bình
- 小神=Tiểu Thần
- 神魂期=Thần Hồn Kỳ
- 墨景秋=Mặc Cảnh Thu
- 锻体=Đoán Thể
- 罗刹神君=La Sát Thần Quân
- 周蝶兰=Chu Điệp Lan
- 宝录=Bảo Lục
- 混元金斗=Hỗn Nguyên Kim Đấu
- 血河老祖=Huyết Hà lão tổ
- 青索=Thanh Tác
- 夏景=Hạ Cảnh
- 青狼=Thanh Lang
- 妙树=Diệu Thụ
- 孟玉=Mạnh Ngọc
- 左圣=Tả Thánh
- 衍化=Diễn Hóa
- 彼岸金桥=Bỉ Ngạn Kim Kiều
- 林洛=Lâm Lạc
- 图录=Đồ Lục
- 道胎=Đạo Thai
- 沈依墨=Thẩm Y Mặc
- 末运=Mạt Vận
- 玄黄=Huyền Hoàng
- 孔然=Khổng Nhiên
- 西荒=Tây Hoang
- 石师叔=Thạch sư thúc
- 九阴=Cửu Âm
- 鬼君=Quỷ Quân
- 孟霓裳=Mạnh Nghê Thường
- 燕巨剑=Yến Cự Kiếm
- 肖楚河=Tiếu Sở Hà
- 仙阵=Tiên Trận
- 徐天奇=Từ Thiên Kỳ
- 竹山=Trúc Sơn
- 金丹宗师=Kim Đan Tông Sư
- 玉婆婆=Ngọc bà bà
- 愿力=nguyện lực
- 万界=Vạn Giới
- 庆云=Khánh Vân
- 余若水=Dư Nhược Thủy
- 陆凌霄=Lục Lăng Tiêu
- 玄冰=Huyền Băng
- 血魔宗=Huyết Ma Tông
- 神霄=Thần Tiêu
- 紫郢=Tử Dĩnh
- 赵瑾瑜=Triệu Cẩn Du
- 松鹤子=Tùng Hạc Tử
- 熊罴=Hùng Bi
- 石某=Thạch mỗ
- 混乱洪=Hỗn Loạn Hồng
- 莫渊=Mạc Uyên
- 温念兮=Ôn Niệm Hề
- 剑通慧=Kiếm Thông Tuệ
- 演法=Diễn Pháp
- 石轩=Thạch Hiên
- 通天灵宝=Thông Thiên Linh Bảo
- 海星=Hải Tinh
- 杜白=Đỗ Bạch
- 观想=quan tưởng
- 徐天师=Từ thiên sư
- 练体蕴魂=Luyện Thể Uẩn Hồn
- 养气壮魂=Dưỡng Khí Tráng Hồn
- 灵魂出窍=Linh Hồn Xuất Khiếu
- 金丹培神=Kim Đan Bồi Thần
- 山河珠=Sơn Hà Châu
- 合道=Hợp Đạo
- 禹余=Vũ Dư
- 让道统=nhượng đạo thống
- 上清=Thượng Thanh
- 养魂=Dưỡng Hồn
- 练气=Luyện Khí
- 壮魂=Tráng Hồn
- 出窍=Xuất Khiếu
- 引气=Dẫn Khí
- 神魂=Thần Hồn
- 阴神=Âm Thần
- 阳神=Dương Thần
- 天人=Thiên Nhân
- 永恒=Vĩnh Hằng
- 引气煅魂=Dẫn Khí Đoán Hồn
- 神魂合一=Thần Hồn Hợp Nhất
- 阴神凝练=Âm Thần Ngưng Luyện
- 鬼仙=Quỷ Tiên
- 徐老道=Từ lão đạo
- 访道=phóng đạo
- 邙山=Mang Sơn
- 龙皇练血丹=Long Hoàng Luyện Huyết Đan
- 乾元换髓=Càn Nguyên Hoán Tủy
- 除尘咒=Trừ Trần Chú
- 归真经=Quy Chân Kinh
- 太阴肺阳=Thái Âm Phế Dương
- 真金=chân kim
- 太白=Thái Bạch
- 少阴心阳=Thiếu Âm Tâm Dương
- 厥阴肝阳=Quyết Âm Can Dương
- 太阴脾阳=Thái Âm Tì Dương
- 虚实真火=Hư Thật Chân Hỏa
- 青木化生决=Thanh Mộc Hóa Sinh Quyết
- 山岳镇形功=Sơn Nhạc Trấn Hình Công
- 冰魄神光=Băng Phách Thần Quang
- 少阴肾阴=Thiếu Âm Thận Âm
- 隐身匿气=Ẩn Thân Nặc Khí
- 吸土成甲=Hấp Thổ Thành Giáp
- 引气招雷=Dẫn Khí Chiêu Lôi
- 金光破魂=Kim Quang Phá Hồn
- 太乙轰天雷=Thái Ất Oanh Thiên Lôi
- 地煞=Địa Sát
- 养气=Dưỡng Khí
- 十龙伏魔拳=Thập Long Phục Ma Quyền
- 张大婶=Trương đại thẩm
- 江学士=Giang học sĩ
- 金匮子=Kim Quỹ Tử
- 清风明月照神真法=Thanh Phong Minh Nguyệt Chiếu Thần Chân Pháp
- 玉枢十二江八湖七十二大河行气密录》=Ngọc Xu Thập Nhị Giang Bát Hồ Thất Thập Nhị Đại Hà Hành Khí Mật Lục 》
- 归真功=Quy Chân Công
- 夏安=Hạ An
- 粉燕子=Phấn Yến Tử
- 杭三六=Hàng Tam Lục
- 夏文辉=Hạ Văn Huy
- 细雨楼=Tế Vũ Lâu
- 毓琼=Dục Quỳnh
- 曲沛=Khúc Phái
- 穆晋=Mục Tấn
- 穆师弟=Mục sư đệ
- 徐世兄=Từ thế huynh
- 天奇=Thiên Kỳ
- 剑聪=Kiếm Thông
- 刀峰=Đao Phong
- 石师弟=Thạch sư đệ
- 玉华门=Ngọc Hoa Môn
- 甘陇=Cam Lũng
- 权钱帮=Quyền Tiền Bang
- 曲寒水=Khúc Hàn Thủy
- 入微=Nhập Vi
- 邓小闲=Đặng Tiểu Nhàn
- 石师兄=Thạch sư huynh
- 锦衣=Cẩm Y
- 天眼开光=Thiên Nhãn Khai Quang
- 驱邪感应咒=Khu Tà Cảm Ứng Chú
- 定魂咒=Định Hồn Chú
- 安神咒=An Thần Chú
- 青木显形咒=Thanh Mộc Hiển Hình Chú
- 石道长=Thạch đạo trưởng
- 姓石=họ Thạch
- 方德麟=Phương Đức Lân
- 方含灵=Phương Hàm Linh
- 德麟=Đức Lân
- 含灵=Hàm Linh
- 摄物术=Nhiếp Vật Thuật
- 鬼道=quỷ đạo
- 神道=thần đạo
- 方夫人=Phương phu nhân
- 方玉=Phương Ngọc
- 缠丝拳=Triền Ti Quyền
- 避雨决=Tị Vũ Quyết
- 幽夜明视咒=U Dạ Minh Thị Chú
- 扬威=Dương Uy
- 许鹰=Hứa Ưng
- 向山=Hướng Sơn
- 许叔=Hứa thúc
- 雨清=Vũ Thanh
- 贺雨清=Hạ Vũ Thanh
- 贺大海=Hạ Đại Hải
- 杜御寒=Đỗ Ngự Hàn
- 杜少侠=Đỗ thiếu hiệp
- 何镖头=Hà tiêu đầu
- 许镖头=Hứa tiêu đầu
- 贺总镖头=Hạ Tổng tiêu đầu
- 顾绝剑=Cố Tuyệt Kiếm
- 承影=Thừa Ảnh
- 梁盛楼=Lương Thịnh Lâu
- 长河落日=Trường Hà Lạc Nhật
- 龙象大力术=Long Tượng Đại Lực Thuật
- 轻身术=Khinh Thân Thuật
- 金刚咒=Kim Cương Chú
- 彭天小=Bành Thiên Tiểu
- 曹出渔=Tào Xuất Ngư
- 高文起=Cao Văn Khởi
- 左行奇=Tả Hành Kỳ
- 大江盟=Đại Giang Minh
- 长生宝典=Trường Sinh Bảo Điển
- 广阳=Quảng Dương
- 金钟罩=Kim Chung Tráo
- 观日剑法=Quan Nhật Kiếm Pháp
- 迷魂术=Mê Hồn Thuật
- 楚州=Sở Châu
- 明德=Minh Đức
- 子昂=Tử Ngang
- 明州=Minh Châu
- 双虎=Song Hổ
- 雨花亭=Vũ Hoa Đình
- 定身术=Định Thân Thuật
- 惊魂术=Kinh Hồn Thuật
- 破邪符=Phá Tà Phù
- 驱鬼符=Khu Quỷ Phù
- 消灾祈福=Tiêu Tai Kỳ Phúc
- 扶正抗邪=Phù Chính Kháng Tà
- 封魂役鬼=Phong Hồn Dịch Quỷ
- 普渡甘霖咒=Phổ Độ Cam Lâm Chú
- 燃火符=Nhiên Hỏa Phù
- 灵宝=Linh Bảo
- 仙宝=Tiên Bảo
- 拔除毒素=Bạt Trừ Độc Tố
- 石兄=Thạch huynh
- 掌控=chưởng khống
- 役鬼大法=Dịch Quỷ Đại Pháp
- 唐天青=Đường Thiên Thanh
- 白骨役魂幡=Bạch Cốt Dịch Hồn Phiên
- 琉璃真火=Lưu Li Chân Hỏa
- 星辰真火=Tinh Thần Chân Hỏa
- 天雷炫火=Thiên Lôi Huyễn Hỏa
- 紫极天火=Tử Cực Thiên Hỏa
- 役鬼门=Dịch Quỷ Môn
- 百会=Bách Hội
- 五方雷神真形图=Ngũ Phương Lôi Thần Chân Hình Đồ
- 九天应元雷声普化=Cửu Thiên Ứng Nguyên Lôi Thanh Phổ Hóa
- 望气术=Vọng Khí Thuật
- 小神通=tiểu thần thông
- 小有清风遁=Tiểu Hữu Thanh Phong Độn
- 金刃神风斩=Kim Nhận Thần Phong Trảm
- 上清手枢雷=Thượng Thanh Thủ Xu Lôi
- 金龙护甲咒=Kim Long Hộ Giáp Chú
- 身死道消=thân tử đạo tiêu
- 穿墙术=Xuyên Tường Thuật
- 避水决=Tị Thủy Quyết
- 避火决=Tị Hỏa Quyết
- 生死盘=Sinh Tử Bàn
- 生死幡=Sinh Tử Phiên
- 迷魂幡=Mê Hồn Phiên
- 赤炎雷=Xích Viêm Lôi
- 寒冰雷=Hàn Băng Lôi
- 神水雷=Thần Thủy Lôi
- 南光=Nam Quang
- 南天=Nam Thiên
- 李吉=Lý Cát
- 一正宗=Nhất Chính Tông
- 张大户=Trương đại hộ
- 张府=Trương phủ
- 王老二=Vương lão nhị
- 张大泉=Trương Đại Tuyền
- 张立=Trương Lập
- 僧尼道乞=tăng ni đạo khất
- 智光=Trí Quang
- 绾儿=Oản Nhi
- 范石千=Phạm Thạch Thiên
- 小神像=tiểu thần tượng
- 穆昌=Mục Xương
- 点火术=Điểm Hỏa Thuật
- 张希贤=Trương Hi Hiền
- 雷巡=Lôi Tuần
- 捆身封魂=Khổn Thân Phong Hồn
- 香火炼金身=Hương Hỏa Luyện Kim Thân
- 同心咒=Đồng Tâm Chú
- 卫州=Vệ Châu
- 神都=Thần Đô
- 文玉=Văn Ngọc
- 崇文=Sùng Văn
- 守正=Thủ Chính
- 雅竹=Nhã Trúc
- 菁竹=Tinh Trúc
- 役鬼宗=Dịch Quỷ Tông
- 白骨宗=Bạch Cốt Tông
- 炼鬼门=Luyện Quỷ Môn
- 睿老=Duệ lão
- 役魂宗=Dịch Hồn Tông
- 圣后=Thánh hậu
- 小绝岭=Tiểu Tuyệt Lĩnh
- 玄衣=Huyền Y
- 柳随云=Liễu Tùy Vân
- 李沉帆=Lý Trầm Phàm
- 董梁=Đổng Lương
- 楚玉妍=Sở Ngọc Nghiên
- 戚太冲=Thích Thái Trùng
- 兆明溪=Triệu Minh Khê
- 玉妍=Ngọc Nghiên
- 火灵珠=Hỏa Linh Châu
- 归真派=Quy Chân Phái
- 王麒=Vương Kỳ
- 潮汐=Triều Tịch
- 于诚=Vu Thành
- 凝魂丹=Ngưng Hồn Đan
- 孟玉尝=Mạnh Ngọc Thường
- 气结=khí kết
- 寒冰道=hàn băng đạo
- 万载冰魄心=Vạn Tái Băng Phách Tâm
- 大日真火=Đại Nhật Chân Hỏa
- 大日琉璃宝焰=Đại Nhật Lưu Li Bảo Diễm
- 红日焚天=Hồng Nhật Phần Thiên
- 炎阳大日=Viêm Dương Đại Nhật
- 乾阳=Càn Dương
- 阴阳真火=Âm Dương Chân Hỏa
- 渡厄得道宝录=Độ Ách Đắc Đạo Bảo Lục
- 阴阳混洞=Âm Dương Hỗn Động
- 内景五雷法=Nội Cảnh Ngũ Lôi Pháp
- 三昧神风=Tam Muội Thần Phong
- 神霄天雷=Thần Tiêu Thiên Lôi
- 琉璃荡魂=Lưu Li Đãng Hồn
- 缩物术=Súc Vật Thuật
- 百宝阁=Bách Bảo Các
- 青木功=Thanh Mộc Công
- 黄土决=Hoàng Thổ Quyết
- 幽冥教=U Minh Giáo
- 太上感应丹=Thái Thượng Cảm Ứng Đan
- 朝乐楼=Triều Nhạc Lâu
- 青鱼楼=Thanh Ngư Lâu
- 杏黄楼=Hạnh Hoàng Lâu
- 鱼道人=Ngư Đạo Nhân
- 明月岛=Minh Nguyệt Đảo
- 掌律堂=Chưởng Luật Đường
- 天地六合神风真解=Thiên Địa Lục Hợp Thần Phong Chân Giải
- 混元=Hỗn Nguyên
- 玉霓裳=Ngọc Nghê Thường
- 庸祥=Dung Tường
- 大功法=đại công pháp
- 神霄真法=Thần Tiêu Chân Pháp
- 沧浪歌诀=Thương Lãng Ca Quyết
- 炎龙神火功=Viêm Long Thần Hỏa Công
- 小诸天雷法真传=Tiểu Chư Thiên Lôi Pháp Chân Truyện
- 万雷化水决=Vạn Lôi Hóa Thủy Quyết
- 万化雷水=Vạn Hóa Lôi Thủy
- 太上想尔九戒注疏=Thái Thượng Tưởng Nhĩ Cửu Giới Chú Sơ
- 天枢飞星秘藏大洞真经=Thiên Xu Phi Tinh Bí Tàng Đại Động Chân Kinh
- 万星元磁=Vạn Tinh Nguyên Từ
- 大洞五星秘授经=Đại Động Ngũ Tinh Bí Thụ Kinh
- 太上说清气九变妙经=Thái Thượng Thuyết Thanh Khí Cửu Biến Diệu Kinh
- 大雨龙王决=Đại Vũ Long Vương Quyết
- 安云海=An Vân Hải
- 明轻月=Minh Khinh Nguyệt
- 轻月=Khinh Nguyệt
- 青元剑谱=Thanh Nguyên Kiếm Phổ
- 炎火决=Viêm Hỏa Quyết
- 碧波倾海真诀=Bích Ba Khuynh Hải Chân Quyết
- 碧波=Bích Ba
- 沧浪=Thương Lãng
- 石道友=Thạch đạo hữu
- 明姑娘=Minh cô nương
- 蒋宁=Tưởng Ninh
- 主从=chủ từ
- 厉道人=Lệ đạo nhân
- 坠星海=Trụy Tinh Hải
- 海道=hải đạo
- 鲁仁贾=Lỗ Nhân Giả
- 宋衍=Tống Diễn
- 天仙=Thiên Tiên
- 小有清风元符经=Tiểu Hữu Thanh Phong Nguyên Phù Kinh
- 天火门=Thiên Hỏa Môn
- 广寒宗=Quảng Hàn Tông
- 天机=Thiên Cơ
- 苍莽=Thương Mãng
- 风暴=Phong Bạo
- 火焰群岛=Hỏa Diễm quần đảo
- 方丈岛=Phương Trượng đảo
- 阴海=Âm Hải
- 天神山=Thiên Thần Sơn
- 荒海=Hoang Hải
- 庸家=Dung gia
- 灵星=Linh Tinh
- 灵日=Linh Nhật
- 远望术=Viễn Vọng Thuật
- 定位术=Định Vị Thuật
- 两仪分光剑=Lưỡng Nghi Phân Quang Kiếm
- 飓风剑=Cụ Phong Kiếm
- 青雷剑=Thanh Lôi Kiếm
- 五彩毒云瘴=Ngũ Thải Độc Vân Chướng
- 六阳=Lục Dương
- 宝光镜=Bảo Quang Kính
- 斩仙化血刀=Trảm Tiên Hóa Huyết Đao
- 飞霜剑=Phi Sương Kiếm
- 万象无影剑=Vạn Tượng Vô Ảnh Kiếm
- 无形剑=Vô Hình Kiếm
- 玉阳=Ngọc Dương
- 百炼强魂=Bách Luyện Cường Hồn
- 有无相风禁真法=Hữu Vô Tương Phong Cấm Chân Pháp
- 真法=chân pháp
- 张海平=Trương Hải Bình
- 谢罡=Tạ Cương
- 冷面雷君=Lãnh Diện Lôi Quân
- 蝶兰=Điệp Lan
- 余姐姐=Dư tỷ tỷ
- 石大哥=Thạch đại ca
- 谢大哥=Tạ đại ca
- 余姑娘=Dư cô nương
- 李真=Lý Chân
- 莫师叔=Mạc sư thúc
- 庸历鼎=Dung Lịch Đỉnh
- 王元=Vương Nguyên
- 叶执事=Diệp chấp sự
- 九转乾元丹=Cửu Chuyển Càn Nguyên Đan
- 清心宁神佩=Thanh Tâm Ninh Thần Bội
- 升玄玉景楼=Thăng Huyền Ngọc Cảnh Lâu
- 俞问道=Du Vấn Đạo
- 齐冠玉=Tề Quan Ngọc
- 顾和韵=Cố Hòa Vận
- 化骨销魂大法=Hóa Cốt Tiêu Hồn Đại Pháp
- 田永=Điền Vĩnh
- 解唯=Giải Duy
- 玉玲珑=Ngọc Linh Lung
- 侯白=Hầu Bạch
- 白奇=Bạch Kỳ
- 虚日=Hư Nhật
- 心月=Tâm Nguyệt
- 穿云舟=Xuyên Vân Chu
- 庸师弟=Dung sư đệ
- 玲珑=Linh Lung
- 接天殿=Tiếp Thiên Điện
- 无回剑=Vô Hồi Kiếm
- 孟离=Mạnh Ly
- 庸兴=Dung Hưng
- 度厄得道宝录=Độ Ách Đắc Đạo Bảo Lục
- 角木=Giác Mộc
- 李锦奎=Lý Cẩm Khuê
- 天涯海角=Thiên Nhai Hải Giác
- 大日普照=Đại Nhật Phổ Chiếu
- 紫气东来=Tử Khí Đông Lai
- 龙虎交汇=Long Hổ Giao Hối
- 程平=Trình Bình
- 青钢剑=Thanh Cương Kiếm
- 参水=Tham Thủy
- 听道殿=Thính Đạo Điện
- 狂风大法=Cuồng Phong Đại Pháp
- 噬魂阴风功=Phệ Hồn Âm Phong Công
- 御风诀=Ngự Phong Quyết
- 斩风六剑真诀=Trảm Phong Lục Kiếm Chân Quyết
- 萧万年=Tiêu Vạn Niên
- 余师姐=Dư sư tỷ
- 逐日=Trục Nhật
- 翻江倒海阵=Phiên Giang Đảo Hải Trận
- 柔水决=Nhu Thủy Quyết
- 岩火神功=Nham Hỏa Thần Công
- 天玑=Thiên Cơ
- 天权=Thiên Quyền
- 星日=Tinh Nhật
- 翼火=Dực Hỏa
- 室火=Thất Hỏa
- 尾火=Vĩ Hỏa
- 轸水=Chẩn Thủy
- 璧水=Bích Thủy
- 阴风洞=Âm Phong Động
- 青松=Thanh Tùng
- 青莲=Thanh Liên
- 苗代云=Miêu Đại Vân
- 沈洪文=Thẩm Hồng Văn
- 向阳=Hướng Dương
- 齐师兄=Tề sư huynh
- 苗师姐=Miêu sư tỷ
- 冷如眉=Lãnh Như Mi
- 寒风剑=Hàn Phong Kiếm
- 狂风剑=Cuồng Phong Kiếm
- 旋风剑=Toàn Phong Kiếm
- 阴风剑=Âm Phong Kiếm
- 心风剑=Tâm Phong Kiếm
- 一二=nhất nhị
- 叶向安=Diệp Hướng An
- 玉师叔祖=Ngọc sư thúc tổ
- 明姐姐=Minh tỷ tỷ
- 培元淬体=Bồi Nguyên Thối Thể
- 出日神剑=Xuất Nhật Thần Kiếm
- 太日=Thái Nhật
- 若水=Nhược Thủy
- 万辉=Vạn Huy
- 火焰海=Hỏa Diễm Hải
- 马元景=Mã Nguyên Cảnh
- 严万宵=Nghiêm Vạn Tiêu
- 严师兄=Nghiêm sư huynh
- 段阳=Đoạn Dương
- 炎龙神火=Viêm Long Thần Hỏa
- 马师兄=Mã sư huynh
- 朱炎子=Chu Viêm Tử
- 玉尝=Ngọc Thường
- 火焰神山=Hỏa Diễm Thần Sơn
- 成道=thành đạo
- 玄冲=Huyền Trùng
- 乾阳青灯=Càn Dương Thanh Đăng
- 乾焰=Càn Diễm
- 灵玉=Linh Ngọc
- 天玄=Thiên Huyền
- 魏宁=Ngụy Ninh
- 朝日=Triều Nhật
- 青竹=Thanh Trúc
- 月季=Nguyệt Quý
- 玉兰=Ngọc Lan
- 繁星阁=Phồn Tinh Các
- 半梅=Bán Mai
- 明师姐=Minh sư tỷ
- 解师妹=Giải sư muội
- 玉师伯=Ngọc sư bá
- 翻海尺=Phiên Hải Xích
- 俞师侄=Du sư điệt
- 寒冰剑=Hàn Băng Kiếm
- 急冻寒光=Cấp Đống Hàn Quang
- 金灯宝伞=Kim Đăng Bảo Tán
- 乾坤珠伞=Càn Khôn Châu Tán
- 陆玄一=Lục Huyền Nhất
- 明师叔=Minh sư thúc
- 谢师叔=Tạ sư thúc
- 冷师叔=Lãnh sư thúc
- 庸师叔祖=Dung sư thúc tổ
- 解师叔=Giải sư thúc
- 幻光绫=Huyễn Quang Lăng
- 许知非=Hứa Tri Phi
- 火雀双环=Hỏa Tước Song Hoàn
- 黄守阳=Hoàng Thủ Dương
- 赤火流焰剑=Xích Hỏa Lưu Diễm Kiếm
- 先天一炁=Tiên Thiên Nhất Khí
- 诸天神雷鉴=Chư Thiên Thần Lôi Giám
- 如意捆仙索=Như Ý Khổn Tiên Tác
- 烈火金瞳=Liệt Hỏa Kim Đồng
- 碎玉决=Toái Ngọc Quyết
- 雷光紫瞳=Lôi Quang Tử Đồng
- 明师侄=Minh sư điệt
- 江野鹤=Giang Dã Hạc
- 阴阳钟=Âm Dương Chung
- 阴阳二气瓶=Âm Dương Nhị Khí Bình
- 混沌雷镜=Hỗn Độn Lôi Kính
- 两仪八卦仙衣=Lưỡng Nghi Bát Quái Tiên Y
- 黑白双环=Hắc Bạch Song Hoàn
- 度厄两仪神剑=Độ Ách Lưỡng Nghi Thần Kiếm
- 羊脂玉净瓶=Dương Chi Ngọc Tịnh Bình
- 卫无忌=Vệ Vô Kỵ
- 刘继贤=Lưu Kế Hiền
- 碧云=Bích Vân
- 简碧云=Giản Bích Vân
- 岩石之心=Nham Thạch Chi Tâm
- 五彩仙石=Ngũ Thải Tiên Thạch
- 万载青空=Vạn Tái Thanh Không
- 两极元磁瓶=Lưỡng Cực Nguyên Từ Bình
- 阴阳玉圭=Âm Dương Ngọc Khuê
- 岳婉音=Nhạc Uyển Âm
- 天宁=Thiên Ninh
- 天云=Thiên Vân
- 天和=Thiên Hòa
- 两界神石=Lưỡng Giới Thần Thạch
- 虚空神铁=Hư Không Thần Thiết
- 徐薇=Từ Vi
- 石人=Thạch Nhân
- 混沌鱼=Hỗn Độn Ngư
- 青玉雷衣=Thanh Ngọc Lôi Y
- 同心玉佩=Đồng Tâm Ngọc Bội
- 咫尺金光遁=Chỉ Xích Kim Quang Độn
- 江老鬼=Giang lão quỷ
- 七色草=Thất Sắc Thảo
- 白头雕=Bạch Đầu Điêu
- 顾云=Cố Vân
- 方璇=Phương Toàn
- 黄枫谷=Hoàng Phong Cốc
- 张泰=Trương Thái
- 厚土宗=Hậu Thổ Tông
- 无涯=Vô Nhai
- 万宝楼=Vạn Bảo Lâu
- 九天元阳尺=Cửu Thiên Nguyên Dương Xích
- 定前辈=Định tiền bối
- 百草阁=Bách Thảo Các
- 九转九还玉液=Cửu Chuyển Cửu Hoàn Ngọc Dịch
- 观星盘=Quan Tinh Bàn
- 赵静定=Triệu Tĩnh Định
- 观海=Quan Hải
- 波涛剑=Ba Đào Kiếm
- 天地山河图=Thiên Địa Sơn Hà Đồ
- 凤凰血=Phượng Hoàng Huyết
- 先天=Tiên Thiên
- 九劫雷击木=Cửu Kiếp Lôi Kích Mộc
- 五行神铁=Ngũ Hành Thần Thiết
- 一元晶砂=Nhất Nguyên Tinh Sa
- 赤火元铜=Xích Hỏa Nguyên Đồng
- 西方金精=Tây Phương Kim Tinh
- 万载寒铁=Vạn Tái Hàn Thiết
- 天河星砂=Thiên Hà Tinh Sa
- 星辰真核=Tinh Thần Chân Hạch
- 离火金精=Ly Hỏa Kim Tinh
- 寒冰滴水铜=Hàn Băng Tích Thủy Đồng
- 元铜=Nguyên Đồng
- 精铁之精=Tinh Thiết Chi Tinh
- 精铁=Tinh Thiết
- 铜精=Đồng Tinh
- 青光剑=Thanh Quang Kiếm
- 李万年=Lý Vạn Niên
- 巨木决=Cự Mộc Quyết
- 李玉=Lý Ngọc
- 董依依=Đổng Y Y
- 谭世真=Đàm Thế Chân
- 蒋宗翰=Tưởng Tông Hàn
- 闻止鸿=Văn Chỉ Hồng
- 张师兄=Trương sư huynh
- 狂风谷=Cuồng Phong Cốc
- 黑龙沼泽=Hắc Long đầm lầy
- 孙不凡=Tôn Bất Phàm
- 桃花扇=Đào Hoa Phiến
- 桃花真气=Đào Hoa chân khí
- 云烟=Vân Yên
- 杜师弟=Đỗ sư đệ
- 瑾瑜=Cẩn Du
- 雷光耀=Lôi Quang Diệu
- 孙道友=Tôn đạo hữu
- 芷璇=Chỉ Toàn
- 高星=Cao Tinh
- 岩溶=Nham Dung
- 胡兴武=Hồ Hưng Võ
- 高道友=Cao đạo hữu
- 胡道友=Hồ đạo hữu
- 阳火剑=Dương Hỏa Kiếm
- 黑铁=Hắc Thiết
- 破魔=Phá Ma
- 胡佳玉=Hồ Giai Ngọc
- 粉罗纱=Phấn La Sa
- 百花裙=Bách Hoa Quần
- 姹女=Xá Nữ
- 令洪=Lệnh Hồng
- 逝水剑=Thệ Thủy Kiếm
- 焦止戈=Tiêu Chỉ Qua
- 焦道友=Tiêu đạo hữu
- 令道友=Lệnh đạo hữu
- 金世杰=Kim Thế Kiệt
- 金道友=Kim đạo hữu
- 幽冥摄魂=U Minh Nhiếp Hồn
- 白骨九节鞭=Bạch Cốt Cửu Tiết Tiên
- 薛颖真=Tiết Dĩnh Chân
- 寒冰=Hàn Băng
- 雪魂剑=Tuyết Hồn Kiếm
- 徐照邻=Từ Chiếu Lân
- 徐道友=Từ đạo hữu
- 木煞子母刀=Mộc Sát Tử Mẫu Đao
- 青木=Thanh Mộc
- 梁青青=Lương Thanh Thanh
- 梁道友=Lương đạo hữu
- 百花真气=Bách Hoa chân khí
- 锦绣宫灯=Cẩm Tú Cung Đăng
- 七彩如意=Thất Thải Như Ý
- 梁妹妹=Lương muội muội
- 静海剑=Tĩnh Hải Kiếm
- 玉龙剑=Ngọc Long Kiếm
- 光耀=Quang Diệu
- 申管事=Thân quản sự
- 碧纹=Bích Văn
- 紫檀=Tử Đàn
- 孙前辈=Tôn tiền bối
- 海纳百川=Hải Nạp Bách Xuyên
- 万流归海=Vạn Lưu Quy Hải
- 麋香=Mi Hương
- 深海渊=Thâm Hải Uyên
- 三昧神火=Tam Muội Thần Hỏa
- 吹魂落魄=Xuy Hồn Lạc Phách
- 黑水蚀骨=Hắc Thủy Thực Cốt
- 黄沙漫天=Hoàng Sa Mạn Thiên
- 青青=Thanh Thanh
- 典籍库=Điển Tịch Khố
- 紫霞=Tử Hà
- 岳定一=Nhạc Định Nhất
- 宁守一=Ninh Thủ Nhất
- 岳某=Nhạc mỗ
- 左先生=Tả tiên sinh
- 曲先生=Khúc tiên sinh
- 谭先生=Đàm tiên sinh
- 谷仙子=Cốc tiên tử
- 左掌门=Tả chưởng môn
- 孙某=Tôn mỗ
- 左空图=Tả Không Đồ
- 曲通玄=Khúc Thông Huyền
- 谷宜真=Cốc Nghi Chân
- 谭望仙=Đàm Vọng Tiên
- 烈焰阵=Liệt Diễm Trận
- 真气死死=chân khí tử tử
- 无地=vô địa
- 天衍探=Thiên Diễn Tham
- 红水化血阵=Hồng Thủy Hóa Huyết Trận
- 颠倒四象=Điên Đảo Tứ Tượng
- 颖真=Dĩnh Chân
- 曹老=Tào lão
- 破禁符=Phá Cấm Phù
- 太阴寒铁=Thái Âm Hàn Thiết
- 西方真金=Tây Phương Chân Kim
- 九阳=Cửu Dương
- 真水=chân thủy
- 戊土=Mậu Thổ
- 七窍玲珑木=Thất Khiếu Linh Lung Mộc
- 黄枫=Hoàng Phong
- 酥气麻骨风=Tô Khí Ma Cốt Phong
- 罗星=La Tinh
- 蔡正东=Thái Chính Đông
- 王浑=Vương Hồn
- 余华=Dư Hoa
- 尹泽=Doãn Trạch
- 叶扬川=Diệp Dương Xuyên
- 洪定远=Hồng Định Viễn
- 定远=Định Viễn
- 玉液神丹=Ngọc Dịch Thần Đan
- 谷师叔=Cốc sư thúc
- 蕴神=uẩn thần
- 厚土随心剑=Hậu Thổ Tùy Tâm Kiếm
- 枫叶刀=Phong Diệp Đao
- 九宫环=Cửu Cung Hoàn
- 玄阴控尸幡=Huyền Âm Khống Thi Phiên
- 白云剑=Bạch Vân Kiếm
- 胡兄=Hồ huynh
- 冰晶剑=Băng Tinh Kiếm
- 断魂圈=Đoạn Hồn Quyển
- 银丝网=Ngân Ti Võng
- 元磁手套=Nguyên Từ Thủ Sáo
- 何冲=Hà Trùng
- 易娇娇=Dịch Kiều Kiều
- 赵瑾秀=Triệu Cẩn Tú
- 小挪移=Tiểu Na Di
- 星辰铁甲=Tinh Thần Thiết Giáp
- 申小锦=Thân Tiểu Cẩm
- 五火七禽扇=Ngũ Hỏa Thất Cầm Phiến
- 盘蛇丘=Bàn Xà Khâu
- 萧武=Tiêu Võ
- 云岳=Vân Nhạc
- 红雷飞剑=Hồng Lôi Phi Kiếm
- 古云涛=Cổ Vân Đào
- 紫金葫芦=Tử Kim Hồ Lô
- 范姓=họ Phạm
- 出云=Xuất Vân
- 马元恒=Mã Nguyên Hằng
- 马东家=Mã đông gia
- 马平=Mã Bình
- 范羽=Phạm Vũ
- 真煞=chân sát
- 御剑门=Ngự Kiếm Môn
- 青阳宗=Thanh Dương Tông
- 神风=Thần Phong
- 君子国=Quân Tử Quốc
- 夜枭=Dạ Kiêu
- 古云宗=Cổ Vân Tông
- 木皇=Mộc Hoàng
- 平波=Bình Ba
- 范道友=Phạm đạo hữu
- 通心术=Thông Tâm Thuật
- 俞主事=Du chủ sự
- 俞开山=Du Khai Sơn
- 江师兄=Giang sư huynh
- 俞师弟=Du sư đệ
- 长白=Trường Bạch
- 车驼=Xa Đà
- 蛊神宗=Cổ Thần Tông
- 尤约=Vưu Ước
- 塔娜=Tháp Na
- 尤古=Vưu Cổ
- 尤罗=Vưu La
- 走神道=đi thần đạo
- 生死蛊=Sinh Tử Cổ
- 灵犀蛊=Linh Tê Cổ
- 蚩家=Xi Gia
- 蚩炙=Xi Chích
- 蚩瑶=Xi Dao
- 张齐=Trương Tề
- 蚩古=Xi Cổ
- 劈山刀法=Phách Sơn Đao Pháp
- 青柱=Thanh Trụ
- 妲芳=Đát Phương
- 宗肖文=Tông Tiếu Văn
- 赤霄剑=Xích Tiêu Kiếm
- 妲倩=Đát Thiến
- 肖文=Tiếu Văn
- 殷如平=Ân Như Bình
- 雁山鬼=Nhạn Sơn Quỷ
- 雍华=Ung Hoa
- 杨飞=Dương Phi
- 草木化形遁=Thảo Mộc Hóa Hình Độn
- 巨灵神木击=Cự Linh Thần Mộc Kích
- 徐钰=Từ Ngọc
- 血河真气=Huyết Hà Chân Khí
- 百蜈子=Bách Ngô Tử
- 陶宗主=Đào tông chủ
- 血影分念化身万千=Huyết Ảnh Phân Niệm Hóa Thân Vạn Thiên
- 紫心元阳佩=Tử Tâm Nguyên Dương Bội
- 寒光匕=Hàn Quang Chủy
- 天南城=Thiên Nam Thành
- 兴隆=Hưng Long
- 赣州=Cống Châu
- 黄树生=Hoàng Thụ Sinh
- 金风=Kim Phong
- 徐大侠=Từ đại hiệp
- 徐浩杰=Từ Hạo Kiệt
- 徐浩宇=Từ Hạo Vũ
- 陈克=Trần Khắc
- 杜毅夫=Đỗ Nghị Phu
- 石师=Thạch sư
- 徐越泽=Từ Việt Trạch
- 熊罡=Hùng Cương
- 慧心=Tuệ Tâm
- 沛宁=Phái Ninh
- 徐平=Từ Bình
- 智秀=Trí Tú
- 陈彦博=Trần Ngạn Bác
- 无形神铁=Vô Hình Thần Thiết
- 正言=Chính Ngôn
- 夜鸦=Dạ Nha
- 北风=Bắc Phong
- 何济=Hà Tế
- 曹元泽=Tào Nguyên Trạch
- 周辰=Chu Thần
- 周毅=Chu Nghị
- 周莹=Chu Oánh
- 范含=Phạm Hàm
- 罗布=La Bố
- 水晶城=Thủy Tinh Thành
- 冰晶=Băng Tinh
- 极昼=Cực Trú
- 极夜=Cực Dạ
- 段无情=Đoạn Vô Tình
- 血焰神针=Huyết Diễm Thần Châm
- 血肉再生丹=Huyết Nhục Tái Sinh Đan
- 王启年=Vương Khải Niên
- 龚旭静=Cung Húc Tĩnh
- 石前辈=Thạch tiền bối
- 谢某=Tạ mỗ
- 血手人屠=Huyết Thủ Nhân Đồ
- 谢兄=Tạ huynh
- 血海人魔=Huyết Hải Nhân Ma
- 赵丽娜=Triệu Lệ Na
- 言千影=Ngôn Thiên Ảnh
- 雪魂珠=Tuyết Hồn Châu
- hun=hồn
- 星河真法=Tinh Hà Chân Pháp
- 密传斩仙剑匣=Mật Truyện Trảm Tiên Kiếm Hạp
- yin=âm
- 天雷遁=Thiên Lôi Độn
- 十方风雷遁=Thập Phương Phong Lôi Độn
- 电光遁=Điện Quang Độn
- 张正言=Trương Chính Ngôn
- 江祖师=Giang tổ sư
- 润之=Nhuận Chi
- 李耳=Lý Nhĩ
- 江真人=Giang chân nhân
- 雷泽=Lôi Trạch
- 青冥剑=Thanh Minh Kiếm
- 火龙剑=Hỏa Long Kiếm
- 两仪度厄=Lưỡng Nghi Độ Ách
- 五火焚天幡=Ngũ Hỏa Phần Thiên Phiên
- 敖璃=Ngao Li
- 咫尺金光逍=Chỉ Xích Kim Quang Tiêu
- 斩仙七剑真诀=Trảm Tiên Thất Kiếm Chân Quyết
- 敖寒=Ngao Hàn
- 敖古=Ngao Cổ
- 敖冥=Ngao Minh
- 敖广=Ngao Quảng
- 敖铭=Ngao Minh
- 敖阳=Ngao Dương
- ting=xinh
- ji发了=kích phát
- 神瑰=Thần hồn
- lu=lộ
- 紫电环=Tử Điện Hoàn
- 弓气=Dẫn Khí
- 呼风唤雨术=Hô Phong Hoán Vũ Thuật
- 周天星斗=Chu Thiên Tinh Đấu
- 荧huo=Huỳnh Hoặc
- si=tư
- ji=kích
- 昨夜星辰=Tạc Dạ Tinh Thần
- 七彩锦帕=Bảy Màu Khăn Gấm
- 天河宝镜=Thiên Hà Bảo Kính
- 天雷伏魔=Thiên Lôi Phục Ma
- 天蓝神砂=Thiên Lam Thần Sa
- 艾恩石=Ngải Ân Thạch
- 玄金星辰=Huyền Kim Tinh Thần
- 七星大手印=Thất Tinh Đại Thủ Ấn
- 玄金护身功=Huyền Kim Hộ Thân Công
- 星辰屠魔剑气=Tinh Thần Đồ Ma Kiếm Khí
- 万星丝网=Vạn Tinh Ti Võng
- huo=hoặc
- 星照=Tinh Chiếu
- 欧阳拓=Âu Dương Thác
- chun=môi
- 楚狂歌=Sở Cuồng Ca
- 夜帝=Dạ Đế
- 轮回王=Luân Hồi Vương
- 尸皇=Thi Hoàng
- 奈何王=Nại Hà Vương
- 黄沙城=Hoàng Sa Thành
- 玉jiāo龙=Ngọc Linh Lung
- jiāo=giao
- 羽佳=Vũ Giai
- 苏凡=Tô Phàm
- 胡珊=Hồ San
- 大挪移术=Đại Na Di Thuật
- 鲁逸=Lỗ Dật
- 落霞楼=Lạc Hà Lâu
- shi=thị
- 白晋鹏=Bạch Tấn Bằng
- 钟菁玉=Chung Tinh Ngọc
- 菁玉=Tinh Ngọc
- 天剑宗=Thiên Kiếm Tông
- 黑风谷=Hắc Phong Cốc
- 鬼哭=Quỷ Khóc
- 吴满=Ngô Mãn
- xué=huyệt
- 黑云=Hắc Vân
- 两极元磁神光=Lưỡng Cực Nguyên Từ Thần Quang
- 玄亦真=Huyền Diệc Chân
- 林深河=Lâm Thâm Hà
- 玄道友=Huyền đạo hữu
- 云chuáng=vân giường
- 吞天元磁=Thôn Thiên Nguyên Từ
- 辉夜=Huy Dạ
- 阮希浩=Nguyễn Hi Hạo
- 浩然剑=Hạo Nhiên Kiếm
- 祝云伟=Chúc Vân Vĩ
- 夜十六=Dạ Thập Lục
- 周绮=Chu Khỉ
- 席受=Tịch Thụ
- 红云腐光瘴=Hồng Vân Hủ Quang Chướng
- 洞渊=Động Uyên
- 转生盘=Chuyển Sinh Bàn
- 林道友=Lâm đạo hữu
- 地肺=địa phế
- 飞凰剑=Phi Hoàng Kiếm
- 黑夜白光剑=Hắc Dạ Bạch Quang Kiếm
- 万道=vạn đạo
- 席雯=Tịch Văn
- 幽冥寒晶=U Minh Hàn Tinh
- 雷击木=Lôi Kích Mộc
- 清心琉璃灯=Thanh Tâm Lưu Li Đăng
- 五鬼碧yin钉=Ngũ Quỷ Bích Yin Đinh
- 磁光子午线=Từ Quang Tử Ngọ Tuyến
- bo=ba
- tui=tọa
- xiong=ngực
- 一神府青雷=Nhất Thần Phủ Thanh Lôi
- 摩罗会=Ma La Hội
- 邹泰=Trâu Thái
- 玄公子=Huyền công tử
- méng=mông
- 卫苍南=Vệ Thương Nam
- 云雷=Vân Lôi
- mo=sờ
- 道标=đạo tiêu
- 孔子平=Khổng Tử Bình
- 雷光锥=Lôi Quang Trùy
- 迟采bo=Trì Thải Ba
- 迟正德=Trì Chính Đức
- 代邵武=Đại Thiệu Võ
- luo=lỏa
- 云霄派=Vân Tiêu Phái
- 碧凌剑=Bích Lăng Kiếm
- 迟厚=Trì Hậu
- 真仙观=Chân Tiên Quan
- 夜神门=Dạ Thần Môn
- 易负浪=Dịch Phụ Lãng
- 赤火门=Xích Hỏa Môn
- 天都派=Thiên Đô Phái
- 林涵容=Lâm Hàm Dung
- 紫雷元铁=Tử Lôi Nguyên Thiết
- sāo=tao
- dàng=đãng
- 崔德寿=Thôi Đức Thọ
- 迟家=Trì gia
- 易长老=Dịch trưởng lão
- 段飞=Đoạn Phi
- yu=dục
- 九天十地生死大阵=Cửu Thiên Thập Địa Sinh Tử Đại Trận
- 采bo=Thải Ba
- 谢师兄=Tạ sư huynh
- 谢师侄=Tạ sư điệt
- 郭问寒=Quách Vấn Hàn
- 云中仙客=Vân Trung Tiên Khách
- 庸师伯=Dung sư bá
- mi=mê
- 苍梧=Thương Ngô
- 留音符=Lưu Âm Phù
- 七sè蛛后丝=Thất Sắc Chu Hậu Ti
- sè=sắc
- 赵峰安=Triệu Phong An
- 余家=Dư gia
- 肖道友=Tiếu đạo hữu
- 肖某=Tiếu mỗ
- 冯安白=Phùng An Bạch
- 冯道友=Phùng đạo hữu
- 安望=An Vọng
- 费风卓=Phí Phong Trác
- 血影神功=Huyết Ảnh Thần Công
- 黄泉大道真解=Hoàng Tuyền Đại Đạo Chân Giải
- 广寒决=Quảng Hàn Quyết
- 冰魄神功=Băng Phách Thần Công
- 天火功=Thiên Hỏa Công
- 太阳真诀=Thái Dương Chân Quyết
- 飘渺歌诀=Phiêu Miểu Ca Quyết
- 夏寄灵=Hạ Ký Linh
- 夏师叔=Hạ sư thúc
- 九转九还玉囘液=Cửu Chuyển Cửu Hoàn Ngọc Hồi Dịch
- 息壤=Tức Nhưỡng
- 霍以宁=Hoắc Dĩ Ninh
- fu=phụ
- 乔慕白=Kiều Mộ Bạch
- 乌道宵=Ô Đạo Tiêu
- 九火焚心=Cửu Hỏa Phần Tâm
- 玄yin七水珠=Huyền Âm Thất Thủy Châu
- 方惜梦=Phương Tích Mộng
- 侯华宇=Hầu Hoa Vũ
- 三山派=Tam Sơn Phái
- 云天道=Vân Thiên Đạo
- 五火乾坤罗=Ngũ Hỏa Càn Khôn La
- 琉璃火=Lưu Li Hỏa
- 紫雷炫火=Tử Lôi Huyễn Hỏa
- 都天恶鬼铃=Đô Thiên Ác Quỷ Linh
- 太戍玄yin圈=Thái Thú Huyền Yin Quyển
- 白骨碎心锤=Bạch Cốt Toái Tâm Chuy
- 移山兽=Di Sơn Thú
- 玄水幡=Huyền Thủy Phiên
- 冥河印=Minh Hà Ấn
- 流云=Lưu Vân
- 安白=An Bạch
- 清风=Thanh Phong
- 明月=Minh Nguyệt
- 顾信玄=Cố Tín Huyền
- 灵青=Linh Thanh
- 吟心=Ngâm Tâm
- 洪至善=Hồng Chí Thiện
- 岳吟心=Nhạc Ngâm Tâm
- 周半羽=Chu Bán Vũ
- 李丙南=Lý Bính Nam
- 丙南=Bính Nam
- 迟师叔=Trì sư thúc
- 迟大哥=Trì đại ca
- 云雾仙衣=Vân Vụ Tiên Y
- 沈闲云=Thẩm Nhàn Vân
- 包立辉=Bao Lập Huy
- 冯阳平=Phùng Dương Bình
- 张子秋=Trương Tử Thu
- 柴菱=Sài Lăng
- 柯元安=Kha Nguyên An
- 九天都篆=Cửu Thiên Đô Triện
- 陈祖师=Trần tổ sư
- 清河子=Thanh Hà Tử
- 江道友=Giang đạo hữu
- 归元子=Quy Nguyên Tử
- 庸师叔=Dung sư thúc
- 石首座=Thạch thủ tọa
- 金雷宇=Kim Lôi Vũ
- 罗半山=La Bán Sơn
- 任水瑶=Nhậm Thủy Dao
- 唐又秋=Đường Hựu Thu
- 唐师侄=Đường sư điệt
- 罗师侄=La sư điệt
- 任师侄=Nhậm sư điệt
- 蒋念巧=Tưởng Niệm Xảo
- 半羽=Bán Vũ
- 水瑶=Thủy Dao
- 白云舟=Bạch Vân Chu
- 宁无缺=Ninh Vô Khuyết
- 胡云松=Hồ Vân Tùng
- 楼忆之=Lâu Ức Chi
- 楼祖师=Lâu tổ sư
- 应觉晓=Ứng Giác Hiểu
- 应师叔=Ứng sư thúc
- 胡师叔=Hồ sư thúc
- 诸星剑诀=Chư Tinh Kiếm Quyết
- 飘渺星辰=Phiêu Miểu Tinh Thần
- liáo=liêu
- 吴云=Ngô Vân
- 楼前辈=Lâu tiền bối
- 应师兄=Ứng sư huynh
- 石贤侄=Thạch hiền chất
- 洞元子=Động Nguyên Tử
- 弥罗=Di La
- 梅乐儿=Mai Nhạc Nhi
- 卢向荣=Lư Hướng Vinh
- 宋文曜=Tống Văn Diệu
- 赵永寿=Triệu Vĩnh Thọ
- 诸天雷鉴=Chư Thiên Lôi Giám
- 应前辈=Ứng tiền bối
- 赤炎流火雷=Xích Viêm Lưu Hỏa Lôi
- huā=hoa
- 宁某=Ninh mỗ
- 任师妹=Nhậm sư muội
- nèn=nộn
- 周师兄=Chu sư huynh
- 冰雪梭=Băng Tuyết Toa
- 宁道友=Ninh đạo hữu
- 碧血神火=Bích Huyết Thần Hỏa
- 天罗血网=Thiên La Huyết Võng
- 血鬼吞天刀=Huyết Quỷ Thôn Thiên Đao
- 万年玄龟盾=Vạn Niên Huyền Quy Thuẫn
- 谢道友=Tạ đạo hữu
- 天阳城=Thiên Dương Thành
- 金师兄=Kim sư huynh
- 黄昆=Hoàng Côn
- 洪师兄=Hồng sư huynh
- 洪师叔=Hồng sư thúc
- 黎风=Lê Phong
- 石小子=Thạch tiểu tử
- 安庆书=An Khánh Thư
- 神剑山庄=Thần Kiếm Sơn Trang
- 王姓=họ Vương
- 若彤=Nhược Đồng
- 安世兄=An thế huynh
- 安伯父=An bá phụ
- 谢前辈=Tạ tiền bối
- 谢小安=Tạ Tiểu An
- 李怀远=Lý Hoài Viễn
- 夏安仁=Hạ An Nhân
- 安秀=An Tú
- 马海=Mã Hải
- 马河=Mã Hà
- 马小=Mã Tiểu
- 符升=Phù Thăng
- 王若彤=Vương Nhược Đồng
- 天灵剑=Thiên Linh Kiếm
- 灵剑=Linh Kiếm
- 天剑=Thiên Kiếm
- 地剑=Địa Kiếm
- 符前辈=Phù tiền bối
- 周诚=Chu Thành
- 剑老人=Kiếm Lão Nhân
- 碧罗=Bích La
- 红枫=Hồng Phong
- 刮地=quát địa
- 安秀川=An Tú Xuyên
- 齐昌=Tề Xương
- 车兆=Xa Triệu
- 李文举=Lý Văn Cử
- 紫霄剑=Tử Tiêu Kiếm
- 青辰剑=Thanh Thần Kiếm
- 太yin=Thái Âm
- huò=hoặc
- xìng=tính
- 计无咎=Kế Vô Cữu
- 祝妄言=Chúc Vọng Ngôn
- 顾成=Cố Thành
- 大日光王兽=Đại Nhật Quang Vương Thú
- 月光兽=Nguyệt Quang Thú
- 瑰飞=hồn phi
- you=dụ
- 为证道=vì chứng đạo
- 五行灭仙剑=Ngũ Hành Diệt Tiên Kiếm
- 地之=địa chi
- 灭道=diệt đạo
- tong=động
- 合欢楼=Hợp Hoan Lâu
- 厚土载物剑=Hậu Thổ Tái Vật Kiếm
- 洞明子=Động Minh Tử
- 寒光裂天坼地仙阵=Hàn Quang Liệt Thiên Sách Địa Tiên Trận
- 许真君=Hứa chân quân
- 两界觅迹术=Lưỡng Giới Mịch Tích Thuật
- 太清=Thái Thanh
- 圆光回溯=Viên Quang Hồi Tố
- 虚空户庭术=Hư Không Hộ Đình Thuật
- 五方雷神大擒拿=Ngũ Phương Lôi Thần Đại Cầm Nã
- 两仪诛邪剑气=Lưỡng Nghi Tru Tà Kiếm Khí
- 先天风雷遁=Tiên Thiên Phong Lôi Độn
- 阴阳生死大轮转=Âm Dương Sinh Tử Đại Luân Chuyển
- 窥天测地阴阳神镜=Khuy Thiên Trắc Địa Âm Dương Thần Kính
- 阴阳元磁神光=Âm Dương Nguyên Từ Thần Quang
- 混沌万象金桥=Hỗn Độn Vạn Tượng Kim Kiều
- 天地索混术=Thiên Địa Tác Hỗn Thuật
- 颠倒乾坤先天禁法=Điên Đảo Càn Khôn Tiên Thiên Cấm Pháp
- 两界虚空横渡术=Lưỡng Giới Hư Không Hoành Độ Thuật
- hua=hao
- 天地磨盘=Thiên Địa Ma Bàn
- 真解=chân giải
- 天地磨盘真解图=Thiên Địa Ma Bàn Chân Giải Đồ
- 岳长老=Nhạc trưởng lão
- 青辰=Thanh Thần
- 江小子=Giang tiểu tử
- 绾尼=Oản Ni
- 神皇=Thần Hoàng
- mén=môn
- yin阳=Âm Dương
- 白翠儿=Bạch Thúy Nhi
- 宁儿=Ninh nhi
- 白宁=Bạch Ninh
- 归真教=Quy Chân Giáo
- 白家=Bạch gia
- luàn=loạn
- 白施主=Bạch thí chủ
- 石仙长=Thạch tiên trưởng
- 哀帝=Ai Đế
- 毕师弟=Tất sư đệ
- 白朗=Bạch Lãng
- rou=nhân
- 徐原=Từ Nguyên
- dong=động
- 成不忧=Thành Bất Ưu
- 斗木=Đấu Mộc
- 鲁云亭=Lỗ Vân Đình
- 程长老=Trình trưởng lão
- 刘羲=Lưu Hi
- 陈然=Trần Nhiên
- 鲁长老=Lỗ trưởng lão
- 苏执事=Tô chấp sự
- 四象灭世剑=Tứ Tượng Diệt Thế Kiếm
- 张掌门=Trương chưởng môn
- 千影=Thiên Ảnh
- 高惑=Cao Hoặc
- 大自在=Đại Tự Tại
- 生死无常剑=Sinh Tử Vô Thường Kiếm
- 冰魄寒光剑=Băng Phách Hàn Quang Kiếm
- 年华=Niên Hoa
- 红尘剑=Hồng Trần Kiếm
- 年道友=Niên đạo hữu
- 年某=Niên mỗ
- 震水=Chấn Thủy
- 雷府=Lôi Phủ
- 白骨真人=Bạch Cốt chân nhân
- 烟霞=Yên Hà
- 静海=Tĩnh Hải
- 瑾秀=Cẩn Tú
- 破天剑=Phá Thiên Kiếm
- 照妖镜=Chiếu Yêu Kính
- 张沉=Trương Trầm
- 周师叔=Chu sư thúc
- 仙府青雷=Tiên Phủ Thanh Lôi
- 谢师伯=Tạ sư bá
- 明师=Minh sư
- 外道=ngoại đạo
- 七仙=Thất Tiên
- 天地烘炉升仙法=Thiên Địa Hồng Lô Thăng Tiên Pháp
- 郭开=Quách Khai
- 于岚=Vu Lam
- 于姐姐=Vu tỷ tỷ
- 郭大哥=Quách đại ca
- 钱德三=Tiền Đức Tam
- 七山盟=Thất Sơn Minh
- 普延年=Phổ Duyên Niên
- 地极=Địa Cực
- 火木宗=Hỏa Mộc Tông
- 仲秋平=Trọng Thu Bình
- 法华宗=Pháp Hoa Tông
- 惠通=Huệ Thông
- 妙音=Diệu Âm
- 云从月=Vân Tòng Nguyệt
- 苍扶风=Thương Phù Phong
- 门外道=môn ngoại đạo
- 念兮=Niệm Hề
- 夺天=Đoạt Thiên
- 方奇=Phương Kỳ
- 水清浅=Thủy Thanh Thiển
- 仲清卿=Trọng Thanh Khanh
- 阑干=Lan Càn
- 念慈=Niệm Từ
- 楚天高=Sở Thiên Cao
- 庄别情=Trang Biệt Tình
- nong=lộng
- nv=nữ
- 道果=đạo quả
- 法相=Pháp Tướng
- 妙安=Diệu An
- 霁月照水剑=Tễ Nguyệt Chiếu Thủy Kiếm
- 宋炎=Tống Viêm
- 明珠=Minh Châu
- 星辰真人=Tinh Thần chân nhân
- 道光=đạo quang
- 天辛七煞剑=Thiên Tân Thất Sát Kiếm
- 逍术=độn thuật
- 玄日=Huyền Nhật
- 天象=Thiên Tượng
- 万千术法真解=Vạn Thiên Thuật Pháp Chân Giải
- 极道毁玄土=Cực Đạo Hủy Huyền Thổ
- 地极炼魂成仙玉书=Địa Cực Luyện Hồn Thành Tiên Ngọc Thư
- 玄日统御真灵玉册=Huyền Nhật Thống Ngự Chân Linh Ngọc Sách
- 水月真解=Thủy Nguyệt Chân Giải
- 宋仁杰=Tống Nhân Kiệt
- 夏锋=Hạ Phong
- 宋浩=Tống Hạo
- 宋洁=Tống Khiết
- 黄师弟=Hoàng sư đệ
- 周远=Chu Viễn
- 返本溯源壮大真灵法=Phản Bổn Tố Nguyên Tráng Đại Chân Linh Pháp
- 紫郓=Tử Vận
- 余平=Dư Bình
- 孙博=Tôn Bác
- 赤阳城=Xích Dương Thành
- 百手=Bách Thủ
- 白莲真人=Bạch Liên chân nhân
- 荒兽古坟=Hoang Thú Cổ Phần
- 镇天塔=Trấn Thiên Tháp
- 火龙真人=Hỏa Long chân nhân
- 明霞=Minh Hà
- 乌木真人=Ô Mộc chân nhân
- 慧通=Tuệ Thông
- 天象自然蕴灵大法=Thiên Tượng Tự Nhiên Uẩn Linh Đại Pháp
- 甲木丙火化灵神功=Giáp Mộc Bính Hỏa Hóa Linh Thần Công
- 法华金身妙诀=Pháp Hoa Kim Thân Diệu Quyết
- 青缺剑=Thanh Khuyết Kiếm
- 紫玉断神钗=Tử Ngọc Đoạn Thần Thoa
- 紫罗=Tử La
- 张柳=Trương Liễu
- 万乘风=Vạn Thừa Phong
- 齐子材=Tề Tử Tài
- 张道友=Trương đạo hữu
- 万道友=Vạn đạo hữu
- 杨道友=Dương đạo hữu
- 齐子言=Tề Tử Ngôn
- 齐家=Tề gia
- 子材=Tử Tài
- 齐富=Tề Phú
- 四水城=Tứ Thủy Thành
- 明溪=Minh Khê
- 嘉江=Gia Giang
- 淇水=Kỳ Thủy
- 赵行帆=Triệu Hành Phàm
- 孙东=Tôn Đông
- 赵井帆=Triệu Tỉnh Phàm
- 六卓=Lục Trác
- 靖安=Tĩnh An
- 孙家=Tôn gia
- 夏道友=Hạ đạo hữu
- 展堂=Triển Đường
- 婴姿=Anh Tư
- 黄山君=Hoàng Sơn Quân
- 相山=Tương Sơn
- 清浅=Thanh Thiển
- 吴日=Ngô Nhật
- 金翅山=Kim Sí Sơn
- 万眼潭=Vạn Nhãn Đàm
- 乌木=Ô Mộc
- 金罗=Kim La
- 净月=Tịnh Nguyệt
- 万雷天击水=Vạn Lôi Thiên Kích Thủy
- 林祖师=Lâm tổ sư
- 林真人=Lâm chân nhân
- 通天=Thông Thiên
- 大罗=Đại La
- 肖扬=Tiếu Dương
- 微鸠=Vi Cưu
- 鸿烈=Hồng Liệt
- 傲听涛=Ngạo Thính Đào
- 临渊城=Lâm Uyên Thành
- 虚清=Hư Thanh
- 通心佩=Thông Tâm Bội
- 宋海西=Tống Hải Tây
- 临渊=Lâm Uyên
- 肖家=Tiếu gia
- 李卫=Lý Vệ
- 黄笑=Hoàng Tiếu
- 巴志远=Ba Chí Viễn
- 道宫=đạo cung
- 微鸦=Vi Nha
- 肖苍天=Tiếu Thương Thiên
- 许章=Hứa Chương
- 至远=Chí Viễn
- 许主事=Hứa chủ sự
- 肖宫主=Tiếu cung chủ
- 窥天测地=Khuy Thiên Trắc Địa
- 应玉=Ứng Ngọc
- 肖应玉=Tiếu Ứng Ngọc
- jiān=gian
- 元胎教=Nguyên Thai Giáo
- 肖华荣=Tiếu Hoa Vinh
- 微鸸=Vi Nhi
- 天渣=Thiên Tra
- o动=ba động
- 子母天鬼=Tử Mẫu Thiên Quỷ
- ru=nhũ
- 丁石=Đinh Thạch
- 乌黯=Ô Ảm
- 明国公=Minh quốc công
- 成国公=Thành quốc công
- 道消=đạo tiêu
- 甘国公=Cam quốc công
- fǎ=pháp
- 天氵查=Thiên Thủy Tra
- jin=cấm
- qiu=cầu
- bing=binh
- xié=tà
- wēn=ấm
- shā=sát
- 嵩里道人=Tung Lí đạo nhân
- 许小鬼=Hứa tiểu quỷ
- 素色云光袍=Tố Sắc Vân Quang Bào
- 多宝=Đa Bảo
- 石真人=Thạch chân nhân
- 迟师姐=Trì sư tỷ
- 迟师兄=Trì sư huynh
- 汤默=Thang Mặc
- 邱璇=Khâu Toàn
- 余师伯=Dư sư bá
- 至善=Chí Thiện
- 洪首座=Hồng thủ tọa
- 真雷=chân lôi
- 六道轮回=Lục Đạo Luân Hồi
- 两仪微尘=Lưỡng Nghi Vi Trần
- 因果丹书=Nhân Quả Đan Thư
- 天地索魂术=Thiên Địa Tác Hồn Thuật
- 虚空幻境=Hư Không Huyễn Cảnh
- 百草真人=Bách Thảo chân nhân
- 苦愚=Khổ Ngu
- 盅神=Chung Thần
- 云清=Vân Thanh
- 幕云清=Mạc Vân Thanh
- 陈昌=Trần Xương
- 周森=Chu Sâm
- 周道友=Chu đạo hữu
- 浮游=Phù Du
- 孔极=Khổng Cực
- 元芒=Nguyên Mang
- 飞来院=Phi Lai Viện
- 元通=Nguyên Thông
- 琉璃天=Lưu Li Thiên
- 听道=nghe đạo
- 两仪灭道剑=Lưỡng Nghi Diệt Đạo Kiếm
- 星宿道=tinh túc đạo
- 慧远=Tuệ Viễn
- 正法=chính pháp
- 任捕头=Nhậm bộ đầu
- 落霞=Lạc Hà
- 道华=Đạo Hoa
- 沛凝=Phái Ngưng
- 天南=Thiên Nam
- 集义=Tập Nghĩa
- 卫宽夫=Vệ Khoan Phu
- 卫沛凝=Vệ Phái Ngưng
- 顾沧海=Cố Thương Hải
- 沧海=Thương Hải
- 想容=Tưởng Dung
- 毛少武=Mao Thiếu Võ
- 张副将=Trương phó tướng
- 济慈=Tế Từ
- 陵辛=Lăng Tân
- 万仞=Vạn Nhận
- 破观=phá quan
- 秀秀=Tú Tú
- 吴恩秀=Ngô Ân Tú
- 房景=Phòng Cảnh
- 吴正奇=Ngô Chính Kỳ
- 杨雁飞=Dương Nhạn Phi
- 吴恩明=Ngô Ân Minh
- 征东=Chinh Đông
- 东郡=Đông Quận
- 人仙=Nhân Tiên
- 安东=An Đông
- 定东=Định Đông
- 定西=Định Tây
- 镇南=Trấn Nam
- 恩秀=Ân Tú
- 管空=Quản Không
- 卓天南=Trác Thiên Nam
- 余o=dư ba
- jī=tế
- 卓一平=Trác Nhất Bình
- mí=mê
- 蓝泽=Lam Trạch
- 广行=Quảng Hành
- 济永=Tế Vĩnh
- 隆泉=Long Tuyền
- 兴平=Hưng Bình
- 白沙=Bạch Sa
- 岳千=Nhạc Thiên
- 九九天雷葫芦=Cửu Cửu Thiên Lôi Hồ Lô
- 九天风神刺=Cửu Thiên Phong Thần Thứ
- 霍桐=Hoắc Đồng
- 梁元正=Lương Nguyên Chính
- 绛山=Giáng Sơn
- 肖兴怀=Tiếu Hưng Hoài
- 施老=Thi lão
- 神意=Thần Ý
- 炼窍=Luyện Khiếu
- chuáng=sàng
- 天极神功=Thiên Cực Thần Công
- 狂霸逆天功=Cuồng Bá Nghịch Thiên Công
- 武相=Võ Tướng
- 养性浩然功=Dưỡng Tính Hạo Nhiên Công
- 姚江=Diêu Giang
- 郭玉泉=Quách Ngọc Tuyền
- 柯明旭=Kha Minh Húc
- 何明旭=Hà Minh Húc
- bō=ba
- 盘tuǐ=ngồi xếp bằng
- tuǐ=thối
- 紫龙王=Tử Long Vương
- 摩云=Ma Vân
- 无奇=Vô Kỳ
- 两界十方金刚胎藏=Lưỡng Giới Thập Phương Kim Cương Thai Tàng
- 龙树=Long Thụ
- 白莲=Bạch Liên
- 琉璃=Lưu Li
- 玉泉=Ngọc Tuyền
- 肖大哥=Tiếu đại ca
- 枯叶=Khô Diệp
- mééng=mông
- 门g蔽天机=mông tế thiên cơ
- 窦天峰=Đậu Thiên Phong
- 窦师弟=Đậu sư đệ
- 千幻万影逍=Thiên Huyễn Vạn Ảnh Tiêu
- 成周=Thành Chu
- 徐成周=Từ Thành Chu
- 徐成高=Từ Thành Cao
- 魏敬=Ngụy Kính
- 周伟=Chu Vĩ
- 万雪=Vạn Tuyết
- 徐宏达=Từ Hoành Đạt
- 万师妹=Vạn sư muội
- 徐师弟=Từ sư đệ
- 石祖师=Thạch tổ sư
- 徐承业=Từ Thừa Nghiệp
- 徐祖师=Từ tổ sư
- 许尚书=Hứa thượng thư
- 冷焰心灯=Lãnh Diễm Tâm Đăng
- 役兽宗=Dịch Thú Tông
- 古逴=Cổ Trác
- 万民愿力伞=Vạn Dân Nguyện Lực Tán
- 冥皇=Minh Hoàng
- 葛黄庭=Cát Hoàng Đình
- 木维钧=Mộc Duy Quân
- 木道友=Mộc đạo hữu
- 葛道友=Cát đạo hữu
- 金乌=Kim Ô
- 韩从宽=Hàn Tòng Khoan
- 地膜=Địa Mô
- 弥陀=Di Đà
- 云流=Vân Lưu
- 紧那罗=Khẩn Na La
- 红粉楼=Hồng Phấn Lâu
- 严语彤=Nghiêm Ngữ Đồng
- 李韬=Lý Thao
- 陶半堂=Đào Bán Đường
- 柔水=Nhu Thủy
- 邹宏=Trâu Hoành
- 黄沙派=Hoàng Sa Phái
- 元迦=Nguyên Già
- 绝毒七彩雾=Tuyệt Độc Thất Thải Vụ
- 七魔合玄光=Thất Ma Hợp Huyền Quang
- 衰败黑炎=Suy Bại Hắc Viêm
- 罗子瞻=La Tử Chiêm
- 莫真人=Mạc chân nhân
- 吕方=Lữ Phương
- 万罗城=Vạn La Thành
- 归云城=Quy Vân Thành
- 混沌神雷=Hỗn Độn Thần Lôi
- 万秽魔气=Vạn Uế Ma Khí
- 临波=Lâm Ba
- 舒笑天=Thư Tiếu Thiên
- 五行dàng垢钟=Ngũ Hành Dàng Cấu Chung
- 氤氲宝光尺=Nhân Uân Bảo Quang Xích
- 九气戊己=Cửu Khí Mậu Kỷ
- 九天十地戊己升玄阵=Cửu Thiên Thập Địa Mậu Kỷ Thăng Huyền Trận
- 路瑶=Lộ Dao
- 季明=Quý Minh
- 卢大元=Lư Đại Nguyên
- 皮景辉=Bì Cảnh Huy
- 常雅=Thường Nhã
- 高和风=Cao Hòa Phong
- 征西=Chinh Tây
- 任飞舟=Nhậm Phi Chu
- 长河=Trường Hà
- 尤含章=Vưu Hàm Chương
- 肖氏=Tiếu thị
- 肖靖=Tiếu Tĩnh
- 陈仙子=Trần tiên tử
- 金庭=Kim Đình
- 玉屋=Ngọc Ốc
- 高真人=Cao chân nhân
- 陈滢=Trần Oánh
- 万通=Vạn Thông
- 欢喜散人=Hoan Hỉ tán nhân
- 高喆=Cao Hi
- 阴阳交欢大乐赋=Âm Dương Giao Hoan Đại Nhạc Phú
- 隐玄=Ẩn Huyền
- 朱明=Chu Minh
- 玉平=Ngọc Bình
- 两仪诛天神光=Lưỡng Nghi Tru Thiên Thần Quang
- 长耀=Trường Diệu
- 极阴=Cực Âm
- 琅宵=Lang Tiêu
- 紫霄=Tử Tiêu
- 太宵=Thái Tiêu
- 清净自然道德天尊=Thanh Tịnh Tự Nhiên Đạo Đức Thiên Tôn
- 任青霜=Nhậm Thanh Sương
- 任道友=Nhậm đạo hữu
- 谢明弦=Tạ Minh Huyền
- 钟望梅=Chung Vọng Mai
- 四方=Tứ Phương
- 噬心=Phệ Tâm
- 正时=Chính Thời
- 周正时=Chu Chính Thời
- 乃道=nãi đạo
- 癸水离火两仪神功=Quý Thủy Ly Hỏa Lưỡng Nghi Thần Công
- 明弦=Minh Huyền
- 耿策=Cảnh Sách
- 阴阳万煞真解=Âm Dương Vạn Sát Chân Giải
- 大悲=Đại Bi
- 鸠魔=Cưu Ma
- 梅知寒=Mai Tri Hàn
- 青霜=Thanh Sương
- 七毒百情烟=Thất Độc Bách Tình Yên
- 大悲大苦魔火=Đại Bi Đại Khổ Ma Hỏa
- 幽罗万目网=U La Vạn Mục Võng
- 鸳鸯织就桃花网=Uyên Ương Chức Tựu Đào Hoa Võng
- 昊日=Hạo Nhật
- 洞灵=Động Linh
- 安氏=An thị
- 董明超=Đổng Minh Siêu
- 董少辉=Đổng Thiếu Huy
- 董施主=Đổng thí chủ
- 月华=Nguyệt Hoa
- 转轮=Chuyển Luân
- 周真君=Chu chân quân
- 崔文子=Thôi Văn Tử
- 幽梦子=U Mộng Tử
- 移山道人=Di Sơn đạo nhân
- 血影=Huyết Ảnh
- 太霄=Thái Tiêu
- 化道=hóa đạo
- 五行荡垢钟=Ngũ Hành Đãng Cấu Chung
- 霓裳=Nghê Thường
- 冰雪磨盘=Băng Tuyết Ma Bàn
- 乾坤太初环=Càn Khôn Thái Sơ Hoàn
- 邓光=Đặng Quang
- 血神竹签=Huyết Thần Trúc Thiêm
- 玄阴七水珠=Huyền Âm Thất Thủy Châu
- 钱辉=Tiền Huy
- 汪文翰=Uông Văn Hàn
- 凌霄=Lăng Tiêu
- 楚得闲=Sở Đắc Nhàn
- 白樵=Bạch Tiều
- 五方星光扇=Ngũ Phương Tinh Quang Phiến
- 彩霞=Thải Hà
- 九真水蕊=Cửu Chân Thủy Nhụy
- 楚真君=Sở chân quân
- 真髓=chân tủy
- 庄玉昆=Trang Ngọc Côn
- 暗日五行秘要=Ám Nhật Ngũ Hành Bí Yếu
- 暗日=Ám Nhật
- 敖土=Ngao Thổ
- 汪师霸=Uông sư bá
- 张元=Trương Nguyên
- 郝长寿=Hách Trường Thọ
- 简云=Giản Vân
- 范孝通=Phạm Hiếu Thông
- 幽海=U Hải
- 九藏=Cửu Tàng
- 芝兰=Chi Lan
- 盲鸦=Manh Nha
- 尚盛=Thượng Thịnh
- 墨鬼=Mặc Quỷ
- 芒山=Mang Sơn
- 落神丧魂幡=Lạc Thần Tang Hồn Phiên
- 生死枯荣真解=Sinh Tử Khô Vinh Chân Giải
- 古罗=Cổ La
- 荡山=Đãng Sơn
- 巨灵=Cự Linh
- 萧愁=Tiêu Sầu
- 普牙=Phổ Nha
- 夜弦=Dạ Huyền
- 戾煞落魂幡=Lệ Sát Lạc Hồn Phiên
- 冤魂吞神九龙功=Oan Hồn Thôn Thần Cửu Long Công
- 法天象地=Pháp Thiên Tượng Địa
- 食魂=Thực Hồn
- 白骨杀生剑=Bạch Cốt Sát Sinh Kiếm
- 白骨剑君=Bạch Cốt Kiếm Quân
- 简家=Giản gia
- 李复=Lý Phục
- 夏祖师=Hạ tổ sư
- 庄师叔祖=Trang sư thúc tổ
- 方伟=Phương Vĩ
- 林玄同=Lâm Huyền Đồng
- 麻衣神幡=Ma Y Thần Phiên
- 杨宗之=Dương Tông Chi
- 巫毒宗=Vu Độc Tông
- 咒泉=Chú Tuyền
- 镜明子=Kính Minh Tử
- 洞微烛幽镜=Động Vi Chúc U Kính
- 都天巫咒人偶=Đô Thiên Vu Chú Nhân Ngẫu
- 云逸=Vân Dật
- 魏帛书=Ngụy Bạch Thư
- 浮光紫霄篇=Phù Quang Tử Tiêu Thiên
- 天外青冥篇=Thiên Ngoại Thanh Minh Thiên
- 洞幽烛微镜=Động U Chúc Vi Kính
- 游仙宫=Du Tiên Cung
- 琅霞=Lang Hà
- 化玄=Hóa Huyền
- 鸳鸯神剪=Uyên Ương Thần Tiễn
- 清羽=Thanh Vũ
- 蒋宝圭=Tưởng Bảo Khuê
- 丹霞=Đan Hà
- 种道=chủng đạo
- 道识=đạo thức
- 石真君=Thạch chân quân
- 云舒=Vân Thư
- 伊南=Y Nam
- 慕白=Mộ Bạch
- 夏真君=Hạ chân quân
- 夏含=Hạ Hàm
- 敖喜=Ngao Hỉ
- 枯崖宗=Khô Nhai Tông
- 庄恒=Trang Hằng
- 太华=Thái Hoa
- 苏易水=Tô Dịch Thủy
- 安轻舟=An Khinh Chu
- 秦升=Tần Thăng
- 潘子开=Phan Tử Khai
- 林雅=Lâm Nhã
- 霄真子=Tiêu Chân Tử
- 郭神通=Quách Thần Thông
- 叶丛=Diệp Tùng
- 景仁=Cảnh Nhân
- 云图=Vân Đồ
- 太虚观=Thái Hư Quan
- 天姥门=Thiên Mỗ Môn
- 宝城=Bảo Thành
- 绝尘=Tuyệt Trần
- 张季=Trương Quý
- 仙都=Tiên Đô
- 万灭=Vạn Diệt
- 太生=Thái Sinh
- 通微=Thông Vi
- 伊抟=Y Đoàn
- 宇宙万象图=Vũ Trụ Vạn Tượng Đồ
- 广寒=Quảng Hàn
- 神霄洞真得道宝经=Thần Tiêu Động Chân Đắc Đạo Bảo Kinh
- 天木化神真决=Thiên Mộc Hóa Thần Chân Quyết
- 宵真子=Tiêu Chân Tử
- 南隐=Nam Ẩn
- 清河=Thanh Hà
- 潜虚子=Tiềm Hư Tử
- 混沌隐玄藤=Hỗn Độn Ẩn Huyền Đằng
- 万界冻绝道=Vạn Giới Đống Tuyệt Đạo
- 寒光冰雪界=Hàn Quang Băng Tuyết Giới
- 石榴=Thạch Lựu
- 苏映紫=Tô Ánh Tử
- 蔚仙师=Úy tiên sư
- 天理宫=Thiên Lý Cung
- 冰岩=Băng Nham
- 元癸=Nguyên Quý
- 寒镜=Hàn Kính
- 季康=Quý Khang
- 樱桃=Anh Đào
- 寒水=Hàn Thủy
- 任泰=Nhậm Thái
- 范铮=Phạm Tranh
- 钟正=Chung Chính
- 严嬷嬷=Nghiêm ma ma
- 映紫=Ánh Tử
- 苏轻风=Tô Khinh Phong
- 姜暮=Khương Mộ
- 天木化神决=Thiên Mộc Hóa Thần Quyết
- 叶道明=Diệp Đạo Minh
- 宗之=Tông Chi
- 黄门=Hoàng Môn
- 火云=Hỏa Vân
- 万鸦=Vạn Nha
- 夏塘=Hạ Đường
- 杨真人=Dương chân nhân
- 弥尘=Di Trần
- 少青=Thiếu Thanh
- 玄风=Huyền Phong
- 天台=thiên đài
- 叶真君=Diệp chân quân
- 叶飘零=Diệp Phiêu Linh
- 道明=Đạo Minh
- 梁留玉=Lương Lưu Ngọc
- 付元晓=Phó Nguyên Hiểu
- 罗云=La Vân
- 周勇=Chu Dũng
- 轩祖师=Hiên tổ sư
- 轩静风=Hiên Tĩnh Phong
- 任祖师=Nhậm tổ sư
- 依墨=Y Mặc
- 蔡志远=Thái Chí Viễn
- 叶祖师=Diệp tổ sư
- 赵恒成=Triệu Hằng Thành
- 任云踪=Nhậm Vân Tung
- 任前辈=Nhậm tiền bối
- 轩真君=Hiên chân quân
- 重玄=Trọng Huyền
- 清远=Thanh Viễn
- 三元门=Tam Nguyên Môn
- 叶无病=Diệp Vô Bệnh
- 夏婉君=Hạ Uyển Quân
- 叶辰=Diệp Thần
- 叶南=Diệp Nam
- 叶月儿=Diệp Nguyệt Nhi
- 刘赞=Lưu Tán
- 罗恒=La Hằng
- 希夷=Hi Di
- 张钰=Trương Ngọc
- 邱宁=Khâu Ninh
- 花满江=Hoa Mãn Giang
- 贾布=Giả Bố
- 玄机=Huyền Cơ
- 成辉=Thành Huy
- 宁封=Ninh Phong
- 葛成辉=Cát Thành Huy
- 子开=Tử Khai
- 胡杨=Hồ Dương
- 童娅松=Đồng Á Tùng
- 葛师叔祖=Cát sư thúc tổ
- 连玉=Liên Ngọc
- 云红=Vân Hồng
- 太安=Thái An
- 王君治=Vương Quân Trị
- 邵卓然=Thiệu Trác Nhiên
- 燕笙=Yến Sanh
- 彭子骞=Bành Tử Khiên
- 云笈灵宝九节符=Vân Cấp Linh Bảo Cửu Tiết Phù
- 千瓣赤玉莲=Thiên Biện Xích Ngọc Liên
- 太皇印=Thái Hoàng Ấn
- 清气化神葫芦=Thanh Khí Hóa Thần Hồ Lô
- 无量渡身仙袍=Vô Lượng Độ Thân Tiên Bào
- 冰极神珠=Băng Cực Thần Châu
- 司马征=Tư Mã Chinh
- 墨真君=Mặc chân quân
- 陈伯荪=Trần Bá Tôn
- 清微=Thanh Vi
- 景宵=Cảnh Tiêu
- 厉小庆=Lệ Tiểu Khánh
- 丁素颜=Đinh Tố Nhan
- 丁道友=Đinh đạo hữu
- 素颜=Tố Nhan
- 万劫不灭得道宝经》=Vạn Kiếp Bất Diệt Đắc Đạo Bảo Kinh 》
- 千灾万难总录=Thiên Tai Vạn Nan Tổng Lục
- 安以乐=An Dĩ Nhạc
- 灵武=Linh Võ
- 秦凤鸣=Tần Phượng Minh
- 凤凰七重经=Phượng Hoàng Thất Trọng Kinh
- 原阳子=Nguyên Dương Tử
- 因果莲胎=Nhân Quả Liên Thai
- 灾狱=Tai Ngục
- 李信玄=Lý Tín Huyền
- 元机子=Nguyên Cơ Tử
- jing=tinh
- 颌首=gật đầu
- 敖琉=Ngao Lưu
- 失道=thất đạo
- 龙向东=Long Hướng Đông
- 华泉=Hoa Tuyền
- 取天真=Thủ Thiên Chân
- 任离歌=Nhậm Ly Ca
- 慕容映雪=Mộ Dung Ánh Tuyết
- 如意山=Như Ý Sơn
- 卫师伯=Vệ sư bá
- 望舒=Vọng Thư
- 纤云真人=Tiêm Vân chân nhân
- 纤云=Tiêm Vân
- 天市=Thiên Thị
- 太微=Thái Vi
- 玄冥派=Huyền Minh Phái
- 星神殿=Tinh Thần Điện
- 六耳=Lục Nhĩ
- 太阴=Thái Âm
- 太一鼎=Thái Nhất Đỉnh
- 刹那坐忘果=Sát Na Tọa Vong Quả
- 万古光阴树=Vạn Cổ Quang Âm Thụ
- 碎宇印=Toái Vũ Ấn
- 小命运术=Tiểu Mệnh Vận Thuật
- 三相脱神化法转轮=Tam Tương Thoát Thần Hóa Pháp Chuyển Luân
- 宙光钟=Trụ Quang Chung
- 唐涯夜=Đường Nhai Dạ
- 乐象器=Nhạc Tượng Khí
- 陷地印=Hãm Địa Ấn
- 赤松=Xích Tùng
- 寂灭=Tịch Diệt
- 无生=Vô Sinh
- 无生白莲应劫经=Vô Sinh Bạch Liên Ứng Kiếp Kinh
- 无思=Vô Tư
- 顾敏之=Cố Mẫn Chi
- 顾琉之=Cố Lưu Chi
- 肖子渊=Tiếu Tử Uyên
- 琉之=Lưu Chi
- 梁伯鸾=Lương Bá Loan
- 孔祖师=Khổng tổ sư
- 崇玄=Sùng Huyền
- 紫盖=Tử Cái
- 华子期=Hoa Tử Kỳ
- 龚宏道=Cung Hoành Đạo
- 孙四皓=Tôn Tứ Hạo
- 司真=Tư Chân
- 商谷门=Thương Cốc Môn
- 郭乾秀=Quách Càn Tú
- 徐静姝=Từ Tĩnh Xu
- 郭道友=Quách đạo hữu
- 上官飘雪=Thượng Quan Phiêu Tuyết
- 李古=Lý Cổ
- 岳翔=Nhạc Tường
- 吕宝华=Lữ Bảo Hoa
- 胡若谨=Hồ Nhược Cẩn
- 菩提树=Bồ Đề Thụ
- 高恒=Cao Hằng
- 吕宝光=Lữ Bảo Quang
- 杀戮道=Sát Lục Đạo
- 玉景=Ngọc Cảnh
- 郭真君=Quách chân quân
- 万法不侵功德仙阵=Vạn Pháp Bất Xâm Công Đức Tiên Trận
- 乌芸熙=Ô Vân Hi
- 扁舟=Biển Chu
- 云中=Vân Trung
- 游华=Du Hoa
- 万劫棋盘=Vạn Kiếp Kỳ Bàn
- 金和=Kim Hòa
- 闻岱=Văn Đại
- 慧玄子=Tuệ Huyền Tử
- 花千落=Hoa Thiên Lạc
- 祈仙=Kỳ Tiên
- 姜彦博=Khương Ngạn Bác
- 皇极=Hoàng Cực
- 姜雅儿=Khương Nhã Nhi
- 经世派=Kinh Thế Phái
- 严真青=Nghiêm Chân Thanh
- 严宁=Nghiêm Ninh
- 太元=Thái Nguyên
- 太玄=Thái Huyền
- 东暖=Đông Noãn
- 君日月=Quân Nhật Nguyệt
- 镇海=Trấn Hải
- 金蝉=Kim Thiền
- 大威德恐怖佛法=Đại Uy Đức Khủng Phố Phật Pháp
- 白牛=Bạch Ngưu
- 秀清=Tú Thanh
- 付秀清=Phó Tú Thanh
- 苏照=Tô Chiếu
- 白牛王=Bạch Ngưu Vương
- 积雷=Tích Lôi
- 摩天=Ma Thiên
- 吞天=Thôn Thiên
- 平天=Bình Thiên
- 金鹏=Kim Bằng
- 覆海=Phúc Hải
- 蹈海=Đạo Hải
- 娥凰=Nga Hoàng
- 九灵=Cửu Linh
- 蛟烈=Giao Liệt
- 猿空=Viên Không
- 陈广=Trần Quảng
- 大威德恐怖明王=Đại Uy Đức Khủng Bố Minh Vương
- 乾坤紫金环=Càn Khôn Tử Kim Hoàn
- 腹中日月=Phúc Trung Nhật Nguyệt
- 一元金风袋=Nhất Nguyên Kim Phong Đại
- 斩仙葫芦=Trảm Tiên Hồ Lô
- 斩仙飞刀=Trảm Tiên Phi Đao
- 斩仙=Trảm Tiên
- 元屠=Nguyên Đồ
- 阿鼻=A Tị
- 清尘=Thanh Trần
- 玄霄=Huyền Tiêu
- 玄霄量天尺=Huyền Tiêu Lượng Thiên Xích
- 三宵=Tam Tiêu
- 寰宇观=Hoàn Vũ Quan
- 桑榆=Tang Du
- 席溶月=Tịch Dung Nguyệt
- 桑祖师=Tang tổ sư
- 赤霄风火洪炉=Xích Tiêu Phong Hỏa Hồng Lô
- 绛宵=Giáng Tiêu
- 桑道友=Tang đạo hữu
- 宗前辈=Tông tiền bối
- 宗素菲=Tông Tố Phỉ
- 宇极鼎=Vũ Cực Đỉnh
- 绛霄=Giáng Tiêu
- 赤霄=Xích Tiêu
- 魔祖=Ma Tổ
- 太初=Thái Sơ
- 星河=Tinh Hà
- 王欢=Vương Hoan
- 心魔宗=Tâm Ma Tông
- 穆小楼=Mục Tiểu Lâu
- 颜清影=Nhan Thanh Ảnh
- 穆扬=Mục Dương
- 卢锐=Lư Duệ
- 两极门=Lưỡng Cực Môn
- 万劫=Vạn Kiếp
- 不老仙翁=Bất Lão tiên ông
- 量天尺=Lượng Thiên Xích
- 苍郁=Thương Úc
- 洛眉=Lạc Mi
- 云缈谷=Vân Miểu Cốc
- 景秋=Cảnh Thu
- 九婴=Cửu Anh
- 马勇=Mã Dũng
- 阿萨=A Tát
- 江流=Giang Lưu
- 无妄=Vô Vọng
- 山阴=Sơn Âm
- 镇徐=Trấn Từ
- 辜鸿宇=Cô Hồng Vũ
- 艾弘=Ngải Hoằng
- 华清宫=Hoa Thanh Cung
- 朱商=Chu Thương
- 赵武=Triệu Võ
- 张文=Trương Văn
- 黄奇=Hoàng Kỳ
- 连云=Liên Vân
- 胡不悔=Hồ Bất Hối
- 乐泉=Nhạc Tuyền
- 王玄机=Vương Huyền Cơ
- 归一=Quy Nhất
- 张延德=Trương Duyên Đức
- 元撄宁=Nguyên Anh Ninh
- 重阳=Trọng Dương
- 剑道友=Kiếm đạo hữu
- 曾造=Tằng Tạo
- 石以正=Thạch Dĩ Chính
- 伊蕴渺=Y Uẩn Miểu
- 不空=Bất Không
- 平等王=Bình Đẳng Vương
- 采蔽=Thải Tế
- 陈融=Trần Dung
- 姚元载=Diêu Nguyên Tái
- 采薇=Thải Vi
- 王绮=Vương Khỉ
- 方立=Phương Lập
- 林少冲=Lâm Thiếu Trùng
- 向宝=Hướng Bảo
- 吕南柳=Lữ Nam Liễu
- 陶祖师=Đào tổ sư
- 向师弟=Hướng sư đệ
- 璇晴=Toàn Tình
- 王师叔=Vương sư thúc
- 万法归道=Vạn Pháp Quy Đạo
- 得道真意=Đắc Đạo Chân Ý
- 外道演法=Ngoại Đạo Diễn Pháp
- 圆满道基=Viên Mãn Đạo Cơ
- 张广开=Trương Quảng Khai
- 岳子谦=Nhạc Tử Khiêm
- 天河=Thiên Hà
- 天横子=Thiên Hoành Tử
- 观生测死无量法眼=Quan Sinh Trắc Tử Vô Lượng Pháp Nhãn
- 冥海=Minh Hải
- 元元子=Nguyên Nguyên Tử
- 简太清=Giản Thái Thanh
- 简道友=Giản đạo hữu
- 子骞=Tử Khiên
- 伏臻=Phục Trăn
- 圣德庆云=Thánh Đức Khánh Vân
- 太乙御光钟=Thái Ất Ngự Quang Chung
- 空同子=Không Đồng Tử
- 虚墨月=Hư Mặc Nguyệt
- 闵苍鸿=Mẫn Thương Hồng
- 高东楼=Cao Đông Lâu
- 高掌门=Cao chưởng môn
- 薛灵珊=Tiết Linh San
- 高师兄=Cao sư huynh
- 穆玉衡=Mục Ngọc Hành
- 抱一子=Bão Nhất Tử
- 李文夫=Lý Văn Phu
- 耀阳=Diệu Dương
- 穆真人=Mục chân nhân
- 谭唯真=Đàm Duy Chân
- 舒前辈=Thư tiền bối
- 景儿=Cảnh nhi
- 以正=Dĩ Chính
- 厉行空=Lệ Hành Không
- 方长老=Phương trưởng lão
- 张帆=Trương Phàm
- 夏森=Hạ Sâm
- 炎皇=Viêm Hoàng
- 钟离昧=Chung Ly Muội
- 白之南=Bạch Chi Nam
- 司功=Tư Công
- 司寿=Tư Thọ
- 掌生=Chưởng Sinh
- 鄂都=Ngạc Đô
- 如来=Như Lai
- 太素=Thái Tố
- 玄牝=Huyền Tẫn
- 高光启=Cao Quang Khải
- 苏亚楼=Tô Á Lâu
- 尚和峰=Thượng Hòa Phong
- 智胜=Trí Thắng
- 毁灭雷宫=Hủy Diệt Lôi Cung
- 黄逸飞=Hoàng Dật Phi
- 逸飞=Dật Phi
- 戴季康=Đái Quý Khang
- 广成=Quảng Thành
- 灭运图录=Diệt Vận Đồ Lục
- 完满道基=Hoàn Mãn Đạo Cơ
- 虚空开辟=Hư Không Khai Tích
- 与道合真=cùng đạo hợp chân
- 江明=Giang Minh
- 水火=Thủy Hỏa
- 朱宏图=Chu Hoành Đồ
- 登极=Đăng Cực
- 八难=Bát Nan
- 温真人=Ôn chân nhân
- 韩越=Hàn Việt
- 邝青山=Quảng Thanh Sơn
- 龙玄=Long Huyền
- 明台=Minh Đài
- 悟道山人=Ngộ Đạo Sơn Nhân
- 真仙=Chân Tiên
- 展掌门=Triển chưởng môn
- 秘传斩仙剑匣=Bí Truyền Trảm Tiên Kiếm Hạp
- 三生命运紫阙天书=Tam Sinh Mệnh Vận Tử Khuyết Thiên Thư
- 三光九变清净身心经=Tam Quang Cửu Biến Thanh Tịnh Thân Tâm Kinh
- 石道君=Thạch đạo quân
- 山人=Sơn Nhân
- 极恶魔君=Cực Ác Ma Quân
- 天随=Thiên Tùy
- 生死超脱录=Sinh Tử Siêu Thoát Lục
- 逍遥心经=Tiêu Dao Tâm Kinh
- 晦明=Hối Minh
- 赵程=Triệu Trình
- 沐祖师=Mộc tổ sư
- 吞世=Thôn Thế
- 平都=Bình Đô
- 万方=Vạn Phương
- 焦如海=Tiêu Như Hải
- 孔方=Khổng Phương
- 损道坏元咒=Tổn Đạo Phôi Nguyên Chú
- 无孔不入妙风=Vô Khổng Bất Nhập Diệu Phong
- 道化=đạo hóa
- 祖龙=Tổ Long
- 阻道=trở đạo
- 百里彻=Bách Lí Triệt
- 君玄舒=Quân Huyền Thư
- 木紫烟=Mộc Tử Yên
- 太皇=Thái Hoàng
- 朱道友=Chu đạo hữu
- 知非=Tri Phi
- 夏师姐=Hạ sư tỷ
- 虚无妙道九幽斗姆庆云=Hư Vô Diệu Đạo Cửu U Đấu Mỗ Khánh Vân
- 极风=Cực Phong
- 观明=Quan Minh
- 三霄=Tam Tiêu
- 韦无悔=Vi Vô Hối
- 若馨=Nhược Hinh
- 通明=Thông Minh
- 元洞=Nguyên Động
- 云笈=Vân Cấp
- 须庆=Tu Khánh
- 平阳观=Bình Dương Quan
- 张焕文=Trương Hoán Văn
- 妙成=Diệu Thành
- 玉真=Ngọc Chân
- 裴云=Bùi Vân
- 萧道君=Tiêu đạo quân
- 太上玄灵混元末运庆云=Thái Thượng Huyền Linh Hỗn Nguyên Mạt Vận Khánh Vân
- 九灭鼎=Cửu Diệt Đỉnh
- 金虹=Kim Hồng
- 萧鸿桦=Tiêu Hồng Hoa
- 九曲天河末运神光=Cửu Khúc Thiên Hà Mạt Vận Thần Quang
- 玉真五禁绝法金册=Ngọc Chân Ngũ Cấm Tuyệt Pháp Kim Sách
- 伍思予=Ngũ Tư Dư
- 星光圣德录=Tinh Quang Thánh Đức Lục
- 楚祖师=Sở tổ sư
- 谢祖师=Tạ tổ sư
- 思予=Tư Dư
- 日月门=Nhật Nguyệt Môn
- 玄阳=Huyền Dương
- 时以行=Thời Dĩ Hành
- 刘玥婷=Lưu Nguyệt Đình
- 玥婷=Nguyệt Đình
- 刘子仪=Lưu Tử Nghi
- 时某=Thời mỗ
- 广宇=Quảng Vũ
- 时道友=Thời đạo hữu
- 云瑶=Vân Dao
- 伍真君=Ngũ chân quân
- 聂师墨=Nhiếp Sư Mặc
- 天方=Thiên Phương
- 星宿=Tinh Túc
- 莫天君=Mạc thiên quân
- 齐真君=Tề chân quân
- 罗真君=La chân quân
- 谢真人=Tạ chân nhân
- 黄真人=Hoàng chân nhân
- 朱真人=Chu chân nhân
- 郭真人=Quách chân nhân
- 见外道=kiến ngoại đạo
- 紫云=Tử Vân
- 成空=Thành Không
- 道空=Đạo Không
- 苦空=Khổ Không
- 集空=Tập Không
- 灭空=Diệt Không
- 往空=Vãng Không
- 王大路=Vương Đại Lộ
- 王道友=Vương đạo hữu
- 争竹=Tranh Trúc
- 地书=Địa Thư
- 常乐=Thường Nhạc
- 阳夫之=Dương Phu Chi
- 仙云=Tiên Vân
- 鲁晋书=Lỗ Tấn Thư
- 崔明远=Thôi Minh Viễn
- 宝光=Bảo Quang
- 宝盖=Bảo Cái
- 十日横空=Thập Nhật Hoành Không
- 后天拱日=Hậu Thiên Củng Nhật
- 圣兽拜道=Thánh Thú Bái Đạo
- 绮思=Khỉ Tư
- 云霭=Vân Ải
- 人皇=Nhân Hoàng
- 郭道成=Quách Đạo Thành
- 百里=Bách Lí
- 琦思=Kỳ Tư
- 月牙=Nguyệt Nha
- 归道=quy đạo
- 道生=đạo sinh
- 郑苏南=Trịnh Tô Nam
- 彻儿=Triệt Nhi
- 阿鹰=A Ưng
- 地道=mà nói
- 何向山=Hà Hướng Sơn
- 贺姑娘=Hạ cô nương
- 智海=Trí Hải
- 梁先生=Lương tiên sinh
- 荷香苑=Hà Hương uyển
- 丁先生=Đinh tiên sinh
- 通玄山=Thông Huyền sơn
- 丁小兄弟=Đinh tiểu huynh đệ
- 石子昂=Thạch Tử Ngang
- 王宅=Vương trạch
- 燕大侠=Yến đại hiệp
- 巨剑=Cự Kiếm
- 神君=Thần Quân
- 神君的像=Thần Quân tượng
- 立儿=Lập nhi
- 范老三=Phạm lão tam
- 西枫院=Tây Phong viện
- 赤霞=Xích Hà
- 神君像=Thần Quân tượng
- 韩文玉=Hàn Văn Ngọc
- 韩士进=Hàn Sĩ Tiến
- 士进=Sĩ Tiến
- 寒光裂天坼地=Hàn Quang Liệt Thiên Sách Địa
- 〖镇〗=trấn
- 北冥都天寒光符=Bắc Minh Đô Thiên Hàn Quang phù
- 就′=liền
- 好,=hảo
- 安,=an
- 成就′=thành tựu
- xing=tính
- 计”=kế
- 就’=liền
- 化’=hóa
- 元识=nguyên thức
- 级数”=cấp số
- 神hun=Thần Hồn
- 剑气雷音=Kiếm Khí Lôi Âm
- 剑光分化=Kiếm Quang Phân Hóa
- 滤洲派=Lự Châu Phái
- 元神=Nguyên Thần
- 血河=Huyết Hà
- 指路心法=Chỉ Lộ Tâm Pháp
- 雷震九天=Lôi Chấn Cửu Thiên
- yin神=Âm Thần
- 弹剑狂生=Đạn Kiếm Cuồng Sinh
- 别情=Biệt Tình
- 剑气如丝=Kiếm Khí Như Ti
Các name gợi ý
- Sửa
- Lịch sử
Tôi muốn báo lỗi
-
Một đời tôn sư
Ái Tiềm Thủy Đích Ô Tặc
Phúc
Hoàn thành
visibility50134 star7 5
-
Túc mệnh chi hoàn
Ái Tiềm Thủy Đích Ô Tặc
Mai
Chưa xác minh
visibility22003 star260 58
-
Quỷ Bí Chi Chủ
Ái Tiềm Thủy Đích Ô Tặc
Abhello
Hoàn thành
visibility1005985 star23732 1083
-
Áo thuật thần tòa
Ái Tiềm Thủy Đích Ô Tặc
Phúc
Hoàn thành
visibility70336 star258 16
-
Trường dạ dư hỏa
Ái Tiềm Thủy Đích Ô Tặc
pqthang
Hoàn thành
visibility34681 star1096 24
-
Táo biết
Ái Tiềm Thủy Đích Ô Tặc
An
Chưa xác minh
visibility764 star0 0
-
Võ đạo tông sư
Ái Tiềm Thủy Đích Ô Tặc
TuyetBang
Hoàn thành
visibility26930 star3 2
-
Thế gian trường sinh tiên
Hóa Tam Sinh
Tôi chỉ là muốn hút hút thịnh thế mỹ nhan
Hoàn thành
visibility9055 star1 0
-
Phong Cách Sửa Đúng Chi Lữ
Thái Bạch Thủy Quân
мʀ.🄼
Hoàn thành
visibility86091 star396 41
-
Biến Thân Miêu Yêu
Thứ Sát Giả Tín Ngưỡng
๖ۣkiℰทßoღa 💕
Hoàn thành
visibility23556 star54 5
-
Hồng Hoang chi thanh xà thành đạo
Cơ Ngư
mintree
Hoàn thành
visibility159502 star80 18
-
Hồng Hoang chi ta không phải Na Tra
Chức Nghiệp Thâu Lại
mintree
Hoàn thành
visibility42895 star1 2
-
Hồng Hoang chi vô lượng Kiếm Tôn
Bần Đạo Nhĩ Sai A
mintree
Hoàn thành
visibility38420 star2 0
-
Ta có thật nhiều sống lại tệ
Lạt Tương Phối Hàm Ngư
༺Bάη Qυү Y༻༒༺吴所胜༻
Hoàn thành
visibility162468 star122 9
-
Làm ngươi tạo phản, ngươi thành lập trường sinh tiên quốc?
Nhân Thế Quá Khách
Tôi chỉ là muốn hút hút thịnh thế mỹ nhan
Hoàn thành
visibility10170 star22 5
Cùng thể loại
-
Người đăngVăn KhanhĐồng quản lýAbhelloĐồng quản lýFront Door stream 1810
Cùng thể loại
-
Một đời tôn sư
Ái Tiềm Thủy Đích Ô Tặc
Phúc
Hoàn thành
visibility50134 star7 5
-
Túc mệnh chi hoàn
Ái Tiềm Thủy Đích Ô Tặc
Mai
Chưa xác minh
visibility22003 star260 58
-
Quỷ Bí Chi Chủ
Ái Tiềm Thủy Đích Ô Tặc
Abhello
Hoàn thành
visibility1005985 star23732 1083
-
Áo thuật thần tòa
Ái Tiềm Thủy Đích Ô Tặc
Phúc
Hoàn thành
visibility70336 star258 16
-
Trường dạ dư hỏa
Ái Tiềm Thủy Đích Ô Tặc
pqthang
Hoàn thành
visibility34681 star1096 24
-
Táo biết
Ái Tiềm Thủy Đích Ô Tặc
An
Chưa xác minh
visibility764 star0 0
-
Võ đạo tông sư
Ái Tiềm Thủy Đích Ô Tặc
TuyetBang
Hoàn thành
visibility26930 star3 2
-
Thế gian trường sinh tiên
Hóa Tam Sinh
Tôi chỉ là muốn hút hút thịnh thế mỹ nhan
Hoàn thành
visibility9055 star1 0
-
Phong Cách Sửa Đúng Chi Lữ
Thái Bạch Thủy Quân
мʀ.🄼
Hoàn thành
visibility86091 star396 41
-
Biến Thân Miêu Yêu
Thứ Sát Giả Tín Ngưỡng
๖ۣkiℰทßoღa 💕
Hoàn thành
visibility23556 star54 5
-
Hồng Hoang chi thanh xà thành đạo
Cơ Ngư
mintree
Hoàn thành
visibility159502 star80 18
-
Hồng Hoang chi ta không phải Na Tra
Chức Nghiệp Thâu Lại
mintree
Hoàn thành
visibility42895 star1 2
-
Hồng Hoang chi vô lượng Kiếm Tôn
Bần Đạo Nhĩ Sai A
mintree
Hoàn thành
visibility38420 star2 0
-
Ta có thật nhiều sống lại tệ
Lạt Tương Phối Hàm Ngư
༺Bάη Qυү Y༻༒༺吴所胜༻
Hoàn thành
visibility162468 star122 9
-
Làm ngươi tạo phản, ngươi thành lập trường sinh tiên quốc?
Nhân Thế Quá Khách
Tôi chỉ là muốn hút hút thịnh thế mỹ nhan
Hoàn thành
visibility10170 star22 5
- Cũ nhất
- Mới nhất
Tổng số name: 2240
- 身死=chết
- 沐璟=Mộc Cảnh
- 谢方伟=Tạ Phương Vĩ
- 楚绾儿=Sở Oản Nhi
- 丁明德=Đinh Minh Đức
- 徐锦衣=Từ Cẩm Y
- 沈沉溪=Thẩm Trầm Khê
- 太虚=Thái Hư
- 窍期=Khiếu Kỳ
- 施景仁=Thi Cảnh Nhân
- 气瓶=Khí Bình
- 小神=Tiểu Thần
- 神魂期=Thần Hồn Kỳ
- 墨景秋=Mặc Cảnh Thu
- 锻体=Đoán Thể
- 罗刹神君=La Sát Thần Quân
- 周蝶兰=Chu Điệp Lan
- 宝录=Bảo Lục
- 混元金斗=Hỗn Nguyên Kim Đấu
- 血河老祖=Huyết Hà lão tổ
- 青索=Thanh Tác
- 夏景=Hạ Cảnh
- 青狼=Thanh Lang
- 妙树=Diệu Thụ
- 孟玉=Mạnh Ngọc
- 左圣=Tả Thánh
- 衍化=Diễn Hóa
- 彼岸金桥=Bỉ Ngạn Kim Kiều
- 林洛=Lâm Lạc
- 图录=Đồ Lục
- 道胎=Đạo Thai
- 沈依墨=Thẩm Y Mặc
- 末运=Mạt Vận
- 玄黄=Huyền Hoàng
- 孔然=Khổng Nhiên
- 西荒=Tây Hoang
- 石师叔=Thạch sư thúc
- 九阴=Cửu Âm
- 鬼君=Quỷ Quân
- 孟霓裳=Mạnh Nghê Thường
- 燕巨剑=Yến Cự Kiếm
- 肖楚河=Tiếu Sở Hà
- 仙阵=Tiên Trận
- 徐天奇=Từ Thiên Kỳ
- 竹山=Trúc Sơn
- 金丹宗师=Kim Đan Tông Sư
- 玉婆婆=Ngọc bà bà
- 愿力=nguyện lực
- 万界=Vạn Giới
- 庆云=Khánh Vân
- 余若水=Dư Nhược Thủy
- 陆凌霄=Lục Lăng Tiêu
- 玄冰=Huyền Băng
- 血魔宗=Huyết Ma Tông
- 神霄=Thần Tiêu
- 紫郢=Tử Dĩnh
- 赵瑾瑜=Triệu Cẩn Du
- 松鹤子=Tùng Hạc Tử
- 熊罴=Hùng Bi
- 石某=Thạch mỗ
- 混乱洪=Hỗn Loạn Hồng
- 莫渊=Mạc Uyên
- 温念兮=Ôn Niệm Hề
- 剑通慧=Kiếm Thông Tuệ
- 演法=Diễn Pháp
- 石轩=Thạch Hiên
- 通天灵宝=Thông Thiên Linh Bảo
- 海星=Hải Tinh
- 杜白=Đỗ Bạch
- 观想=quan tưởng
- 徐天师=Từ thiên sư
- 练体蕴魂=Luyện Thể Uẩn Hồn
- 养气壮魂=Dưỡng Khí Tráng Hồn
- 灵魂出窍=Linh Hồn Xuất Khiếu
- 金丹培神=Kim Đan Bồi Thần
- 山河珠=Sơn Hà Châu
- 合道=Hợp Đạo
- 禹余=Vũ Dư
- 让道统=nhượng đạo thống
- 上清=Thượng Thanh
- 养魂=Dưỡng Hồn
- 练气=Luyện Khí
- 壮魂=Tráng Hồn
- 出窍=Xuất Khiếu
- 引气=Dẫn Khí
- 神魂=Thần Hồn
- 阴神=Âm Thần
- 阳神=Dương Thần
- 天人=Thiên Nhân
- 永恒=Vĩnh Hằng
- 引气煅魂=Dẫn Khí Đoán Hồn
- 神魂合一=Thần Hồn Hợp Nhất
- 阴神凝练=Âm Thần Ngưng Luyện
- 鬼仙=Quỷ Tiên
- 徐老道=Từ lão đạo
- 访道=phóng đạo
- 邙山=Mang Sơn
- 龙皇练血丹=Long Hoàng Luyện Huyết Đan
- 乾元换髓=Càn Nguyên Hoán Tủy
- 除尘咒=Trừ Trần Chú
- 归真经=Quy Chân Kinh
- 太阴肺阳=Thái Âm Phế Dương
- 真金=chân kim
- 太白=Thái Bạch
- 少阴心阳=Thiếu Âm Tâm Dương
- 厥阴肝阳=Quyết Âm Can Dương
- 太阴脾阳=Thái Âm Tì Dương
- 虚实真火=Hư Thật Chân Hỏa
- 青木化生决=Thanh Mộc Hóa Sinh Quyết
- 山岳镇形功=Sơn Nhạc Trấn Hình Công
- 冰魄神光=Băng Phách Thần Quang
- 少阴肾阴=Thiếu Âm Thận Âm
- 隐身匿气=Ẩn Thân Nặc Khí
- 吸土成甲=Hấp Thổ Thành Giáp
- 引气招雷=Dẫn Khí Chiêu Lôi
- 金光破魂=Kim Quang Phá Hồn
- 太乙轰天雷=Thái Ất Oanh Thiên Lôi
- 地煞=Địa Sát
- 养气=Dưỡng Khí
- 十龙伏魔拳=Thập Long Phục Ma Quyền
- 张大婶=Trương đại thẩm
- 江学士=Giang học sĩ
- 金匮子=Kim Quỹ Tử
- 清风明月照神真法=Thanh Phong Minh Nguyệt Chiếu Thần Chân Pháp
- 玉枢十二江八湖七十二大河行气密录》=Ngọc Xu Thập Nhị Giang Bát Hồ Thất Thập Nhị Đại Hà Hành Khí Mật Lục 》
- 归真功=Quy Chân Công
- 夏安=Hạ An
- 粉燕子=Phấn Yến Tử
- 杭三六=Hàng Tam Lục
- 夏文辉=Hạ Văn Huy
- 细雨楼=Tế Vũ Lâu
- 毓琼=Dục Quỳnh
- 曲沛=Khúc Phái
- 穆晋=Mục Tấn
- 穆师弟=Mục sư đệ
- 徐世兄=Từ thế huynh
- 天奇=Thiên Kỳ
- 剑聪=Kiếm Thông
- 刀峰=Đao Phong
- 石师弟=Thạch sư đệ
- 玉华门=Ngọc Hoa Môn
- 甘陇=Cam Lũng
- 权钱帮=Quyền Tiền Bang
- 曲寒水=Khúc Hàn Thủy
- 入微=Nhập Vi
- 邓小闲=Đặng Tiểu Nhàn
- 石师兄=Thạch sư huynh
- 锦衣=Cẩm Y
- 天眼开光=Thiên Nhãn Khai Quang
- 驱邪感应咒=Khu Tà Cảm Ứng Chú
- 定魂咒=Định Hồn Chú
- 安神咒=An Thần Chú
- 青木显形咒=Thanh Mộc Hiển Hình Chú
- 石道长=Thạch đạo trưởng
- 姓石=họ Thạch
- 方德麟=Phương Đức Lân
- 方含灵=Phương Hàm Linh
- 德麟=Đức Lân
- 含灵=Hàm Linh
- 摄物术=Nhiếp Vật Thuật
- 鬼道=quỷ đạo
- 神道=thần đạo
- 方夫人=Phương phu nhân
- 方玉=Phương Ngọc
- 缠丝拳=Triền Ti Quyền
- 避雨决=Tị Vũ Quyết
- 幽夜明视咒=U Dạ Minh Thị Chú
- 扬威=Dương Uy
- 许鹰=Hứa Ưng
- 向山=Hướng Sơn
- 许叔=Hứa thúc
- 雨清=Vũ Thanh
- 贺雨清=Hạ Vũ Thanh
- 贺大海=Hạ Đại Hải
- 杜御寒=Đỗ Ngự Hàn
- 杜少侠=Đỗ thiếu hiệp
- 何镖头=Hà tiêu đầu
- 许镖头=Hứa tiêu đầu
- 贺总镖头=Hạ Tổng tiêu đầu
- 顾绝剑=Cố Tuyệt Kiếm
- 承影=Thừa Ảnh
- 梁盛楼=Lương Thịnh Lâu
- 长河落日=Trường Hà Lạc Nhật
- 龙象大力术=Long Tượng Đại Lực Thuật
- 轻身术=Khinh Thân Thuật
- 金刚咒=Kim Cương Chú
- 彭天小=Bành Thiên Tiểu
- 曹出渔=Tào Xuất Ngư
- 高文起=Cao Văn Khởi
- 左行奇=Tả Hành Kỳ
- 大江盟=Đại Giang Minh
- 长生宝典=Trường Sinh Bảo Điển
- 广阳=Quảng Dương
- 金钟罩=Kim Chung Tráo
- 观日剑法=Quan Nhật Kiếm Pháp
- 迷魂术=Mê Hồn Thuật
- 楚州=Sở Châu
- 明德=Minh Đức
- 子昂=Tử Ngang
- 明州=Minh Châu
- 双虎=Song Hổ
- 雨花亭=Vũ Hoa Đình
- 定身术=Định Thân Thuật
- 惊魂术=Kinh Hồn Thuật
- 破邪符=Phá Tà Phù
- 驱鬼符=Khu Quỷ Phù
- 消灾祈福=Tiêu Tai Kỳ Phúc
- 扶正抗邪=Phù Chính Kháng Tà
- 封魂役鬼=Phong Hồn Dịch Quỷ
- 普渡甘霖咒=Phổ Độ Cam Lâm Chú
- 燃火符=Nhiên Hỏa Phù
- 灵宝=Linh Bảo
- 仙宝=Tiên Bảo
- 拔除毒素=Bạt Trừ Độc Tố
- 石兄=Thạch huynh
- 掌控=chưởng khống
- 役鬼大法=Dịch Quỷ Đại Pháp
- 唐天青=Đường Thiên Thanh
- 白骨役魂幡=Bạch Cốt Dịch Hồn Phiên
- 琉璃真火=Lưu Li Chân Hỏa
- 星辰真火=Tinh Thần Chân Hỏa
- 天雷炫火=Thiên Lôi Huyễn Hỏa
- 紫极天火=Tử Cực Thiên Hỏa
- 役鬼门=Dịch Quỷ Môn
- 百会=Bách Hội
- 五方雷神真形图=Ngũ Phương Lôi Thần Chân Hình Đồ
- 九天应元雷声普化=Cửu Thiên Ứng Nguyên Lôi Thanh Phổ Hóa
- 望气术=Vọng Khí Thuật
- 小神通=tiểu thần thông
- 小有清风遁=Tiểu Hữu Thanh Phong Độn
- 金刃神风斩=Kim Nhận Thần Phong Trảm
- 上清手枢雷=Thượng Thanh Thủ Xu Lôi
- 金龙护甲咒=Kim Long Hộ Giáp Chú
- 身死道消=thân tử đạo tiêu
- 穿墙术=Xuyên Tường Thuật
- 避水决=Tị Thủy Quyết
- 避火决=Tị Hỏa Quyết
- 生死盘=Sinh Tử Bàn
- 生死幡=Sinh Tử Phiên
- 迷魂幡=Mê Hồn Phiên
- 赤炎雷=Xích Viêm Lôi
- 寒冰雷=Hàn Băng Lôi
- 神水雷=Thần Thủy Lôi
- 南光=Nam Quang
- 南天=Nam Thiên
- 李吉=Lý Cát
- 一正宗=Nhất Chính Tông
- 张大户=Trương đại hộ
- 张府=Trương phủ
- 王老二=Vương lão nhị
- 张大泉=Trương Đại Tuyền
- 张立=Trương Lập
- 僧尼道乞=tăng ni đạo khất
- 智光=Trí Quang
- 绾儿=Oản Nhi
- 范石千=Phạm Thạch Thiên
- 小神像=tiểu thần tượng
- 穆昌=Mục Xương
- 点火术=Điểm Hỏa Thuật
- 张希贤=Trương Hi Hiền
- 雷巡=Lôi Tuần
- 捆身封魂=Khổn Thân Phong Hồn
- 香火炼金身=Hương Hỏa Luyện Kim Thân
- 同心咒=Đồng Tâm Chú
- 卫州=Vệ Châu
- 神都=Thần Đô
- 文玉=Văn Ngọc
- 崇文=Sùng Văn
- 守正=Thủ Chính
- 雅竹=Nhã Trúc
- 菁竹=Tinh Trúc
- 役鬼宗=Dịch Quỷ Tông
- 白骨宗=Bạch Cốt Tông
- 炼鬼门=Luyện Quỷ Môn
- 睿老=Duệ lão
- 役魂宗=Dịch Hồn Tông
- 圣后=Thánh hậu
- 小绝岭=Tiểu Tuyệt Lĩnh
- 玄衣=Huyền Y
- 柳随云=Liễu Tùy Vân
- 李沉帆=Lý Trầm Phàm
- 董梁=Đổng Lương
- 楚玉妍=Sở Ngọc Nghiên
- 戚太冲=Thích Thái Trùng
- 兆明溪=Triệu Minh Khê
- 玉妍=Ngọc Nghiên
- 火灵珠=Hỏa Linh Châu
- 归真派=Quy Chân Phái
- 王麒=Vương Kỳ
- 潮汐=Triều Tịch
- 于诚=Vu Thành
- 凝魂丹=Ngưng Hồn Đan
- 孟玉尝=Mạnh Ngọc Thường
- 气结=khí kết
- 寒冰道=hàn băng đạo
- 万载冰魄心=Vạn Tái Băng Phách Tâm
- 大日真火=Đại Nhật Chân Hỏa
- 大日琉璃宝焰=Đại Nhật Lưu Li Bảo Diễm
- 红日焚天=Hồng Nhật Phần Thiên
- 炎阳大日=Viêm Dương Đại Nhật
- 乾阳=Càn Dương
- 阴阳真火=Âm Dương Chân Hỏa
- 渡厄得道宝录=Độ Ách Đắc Đạo Bảo Lục
- 阴阳混洞=Âm Dương Hỗn Động
- 内景五雷法=Nội Cảnh Ngũ Lôi Pháp
- 三昧神风=Tam Muội Thần Phong
- 神霄天雷=Thần Tiêu Thiên Lôi
- 琉璃荡魂=Lưu Li Đãng Hồn
- 缩物术=Súc Vật Thuật
- 百宝阁=Bách Bảo Các
- 青木功=Thanh Mộc Công
- 黄土决=Hoàng Thổ Quyết
- 幽冥教=U Minh Giáo
- 太上感应丹=Thái Thượng Cảm Ứng Đan
- 朝乐楼=Triều Nhạc Lâu
- 青鱼楼=Thanh Ngư Lâu
- 杏黄楼=Hạnh Hoàng Lâu
- 鱼道人=Ngư Đạo Nhân
- 明月岛=Minh Nguyệt Đảo
- 掌律堂=Chưởng Luật Đường
- 天地六合神风真解=Thiên Địa Lục Hợp Thần Phong Chân Giải
- 混元=Hỗn Nguyên
- 玉霓裳=Ngọc Nghê Thường
- 庸祥=Dung Tường
- 大功法=đại công pháp
- 神霄真法=Thần Tiêu Chân Pháp
- 沧浪歌诀=Thương Lãng Ca Quyết
- 炎龙神火功=Viêm Long Thần Hỏa Công
- 小诸天雷法真传=Tiểu Chư Thiên Lôi Pháp Chân Truyện
- 万雷化水决=Vạn Lôi Hóa Thủy Quyết
- 万化雷水=Vạn Hóa Lôi Thủy
- 太上想尔九戒注疏=Thái Thượng Tưởng Nhĩ Cửu Giới Chú Sơ
- 天枢飞星秘藏大洞真经=Thiên Xu Phi Tinh Bí Tàng Đại Động Chân Kinh
- 万星元磁=Vạn Tinh Nguyên Từ
- 大洞五星秘授经=Đại Động Ngũ Tinh Bí Thụ Kinh
- 太上说清气九变妙经=Thái Thượng Thuyết Thanh Khí Cửu Biến Diệu Kinh
- 大雨龙王决=Đại Vũ Long Vương Quyết
- 安云海=An Vân Hải
- 明轻月=Minh Khinh Nguyệt
- 轻月=Khinh Nguyệt
- 青元剑谱=Thanh Nguyên Kiếm Phổ
- 炎火决=Viêm Hỏa Quyết
- 碧波倾海真诀=Bích Ba Khuynh Hải Chân Quyết
- 碧波=Bích Ba
- 沧浪=Thương Lãng
- 石道友=Thạch đạo hữu
- 明姑娘=Minh cô nương
- 蒋宁=Tưởng Ninh
- 主从=chủ từ
- 厉道人=Lệ đạo nhân
- 坠星海=Trụy Tinh Hải
- 海道=hải đạo
- 鲁仁贾=Lỗ Nhân Giả
- 宋衍=Tống Diễn
- 天仙=Thiên Tiên
- 小有清风元符经=Tiểu Hữu Thanh Phong Nguyên Phù Kinh
- 天火门=Thiên Hỏa Môn
- 广寒宗=Quảng Hàn Tông
- 天机=Thiên Cơ
- 苍莽=Thương Mãng
- 风暴=Phong Bạo
- 火焰群岛=Hỏa Diễm quần đảo
- 方丈岛=Phương Trượng đảo
- 阴海=Âm Hải
- 天神山=Thiên Thần Sơn
- 荒海=Hoang Hải
- 庸家=Dung gia
- 灵星=Linh Tinh
- 灵日=Linh Nhật
- 远望术=Viễn Vọng Thuật
- 定位术=Định Vị Thuật
- 两仪分光剑=Lưỡng Nghi Phân Quang Kiếm
- 飓风剑=Cụ Phong Kiếm
- 青雷剑=Thanh Lôi Kiếm
- 五彩毒云瘴=Ngũ Thải Độc Vân Chướng
- 六阳=Lục Dương
- 宝光镜=Bảo Quang Kính
- 斩仙化血刀=Trảm Tiên Hóa Huyết Đao
- 飞霜剑=Phi Sương Kiếm
- 万象无影剑=Vạn Tượng Vô Ảnh Kiếm
- 无形剑=Vô Hình Kiếm
- 玉阳=Ngọc Dương
- 百炼强魂=Bách Luyện Cường Hồn
- 有无相风禁真法=Hữu Vô Tương Phong Cấm Chân Pháp
- 真法=chân pháp
- 张海平=Trương Hải Bình
- 谢罡=Tạ Cương
- 冷面雷君=Lãnh Diện Lôi Quân
- 蝶兰=Điệp Lan
- 余姐姐=Dư tỷ tỷ
- 石大哥=Thạch đại ca
- 谢大哥=Tạ đại ca
- 余姑娘=Dư cô nương
- 李真=Lý Chân
- 莫师叔=Mạc sư thúc
- 庸历鼎=Dung Lịch Đỉnh
- 王元=Vương Nguyên
- 叶执事=Diệp chấp sự
- 九转乾元丹=Cửu Chuyển Càn Nguyên Đan
- 清心宁神佩=Thanh Tâm Ninh Thần Bội
- 升玄玉景楼=Thăng Huyền Ngọc Cảnh Lâu
- 俞问道=Du Vấn Đạo
- 齐冠玉=Tề Quan Ngọc
- 顾和韵=Cố Hòa Vận
- 化骨销魂大法=Hóa Cốt Tiêu Hồn Đại Pháp
- 田永=Điền Vĩnh
- 解唯=Giải Duy
- 玉玲珑=Ngọc Linh Lung
- 侯白=Hầu Bạch
- 白奇=Bạch Kỳ
- 虚日=Hư Nhật
- 心月=Tâm Nguyệt
- 穿云舟=Xuyên Vân Chu
- 庸师弟=Dung sư đệ
- 玲珑=Linh Lung
- 接天殿=Tiếp Thiên Điện
- 无回剑=Vô Hồi Kiếm
- 孟离=Mạnh Ly
- 庸兴=Dung Hưng
- 度厄得道宝录=Độ Ách Đắc Đạo Bảo Lục
- 角木=Giác Mộc
- 李锦奎=Lý Cẩm Khuê
- 天涯海角=Thiên Nhai Hải Giác
- 大日普照=Đại Nhật Phổ Chiếu
- 紫气东来=Tử Khí Đông Lai
- 龙虎交汇=Long Hổ Giao Hối
- 程平=Trình Bình
- 青钢剑=Thanh Cương Kiếm
- 参水=Tham Thủy
- 听道殿=Thính Đạo Điện
- 狂风大法=Cuồng Phong Đại Pháp
- 噬魂阴风功=Phệ Hồn Âm Phong Công
- 御风诀=Ngự Phong Quyết
- 斩风六剑真诀=Trảm Phong Lục Kiếm Chân Quyết
- 萧万年=Tiêu Vạn Niên
- 余师姐=Dư sư tỷ
- 逐日=Trục Nhật
- 翻江倒海阵=Phiên Giang Đảo Hải Trận
- 柔水决=Nhu Thủy Quyết
- 岩火神功=Nham Hỏa Thần Công
- 天玑=Thiên Cơ
- 天权=Thiên Quyền
- 星日=Tinh Nhật
- 翼火=Dực Hỏa
- 室火=Thất Hỏa
- 尾火=Vĩ Hỏa
- 轸水=Chẩn Thủy
- 璧水=Bích Thủy
- 阴风洞=Âm Phong Động
- 青松=Thanh Tùng
- 青莲=Thanh Liên
- 苗代云=Miêu Đại Vân
- 沈洪文=Thẩm Hồng Văn
- 向阳=Hướng Dương
- 齐师兄=Tề sư huynh
- 苗师姐=Miêu sư tỷ
- 冷如眉=Lãnh Như Mi
- 寒风剑=Hàn Phong Kiếm
- 狂风剑=Cuồng Phong Kiếm
- 旋风剑=Toàn Phong Kiếm
- 阴风剑=Âm Phong Kiếm
- 心风剑=Tâm Phong Kiếm
- 一二=nhất nhị
- 叶向安=Diệp Hướng An
- 玉师叔祖=Ngọc sư thúc tổ
- 明姐姐=Minh tỷ tỷ
- 培元淬体=Bồi Nguyên Thối Thể
- 出日神剑=Xuất Nhật Thần Kiếm
- 太日=Thái Nhật
- 若水=Nhược Thủy
- 万辉=Vạn Huy
- 火焰海=Hỏa Diễm Hải
- 马元景=Mã Nguyên Cảnh
- 严万宵=Nghiêm Vạn Tiêu
- 严师兄=Nghiêm sư huynh
- 段阳=Đoạn Dương
- 炎龙神火=Viêm Long Thần Hỏa
- 马师兄=Mã sư huynh
- 朱炎子=Chu Viêm Tử
- 玉尝=Ngọc Thường
- 火焰神山=Hỏa Diễm Thần Sơn
- 成道=thành đạo
- 玄冲=Huyền Trùng
- 乾阳青灯=Càn Dương Thanh Đăng
- 乾焰=Càn Diễm
- 灵玉=Linh Ngọc
- 天玄=Thiên Huyền
- 魏宁=Ngụy Ninh
- 朝日=Triều Nhật
- 青竹=Thanh Trúc
- 月季=Nguyệt Quý
- 玉兰=Ngọc Lan
- 繁星阁=Phồn Tinh Các
- 半梅=Bán Mai
- 明师姐=Minh sư tỷ
- 解师妹=Giải sư muội
- 玉师伯=Ngọc sư bá
- 翻海尺=Phiên Hải Xích
- 俞师侄=Du sư điệt
- 寒冰剑=Hàn Băng Kiếm
- 急冻寒光=Cấp Đống Hàn Quang
- 金灯宝伞=Kim Đăng Bảo Tán
- 乾坤珠伞=Càn Khôn Châu Tán
- 陆玄一=Lục Huyền Nhất
- 明师叔=Minh sư thúc
- 谢师叔=Tạ sư thúc
- 冷师叔=Lãnh sư thúc
- 庸师叔祖=Dung sư thúc tổ
- 解师叔=Giải sư thúc
- 幻光绫=Huyễn Quang Lăng
- 许知非=Hứa Tri Phi
- 火雀双环=Hỏa Tước Song Hoàn
- 黄守阳=Hoàng Thủ Dương
- 赤火流焰剑=Xích Hỏa Lưu Diễm Kiếm
- 先天一炁=Tiên Thiên Nhất Khí
- 诸天神雷鉴=Chư Thiên Thần Lôi Giám
- 如意捆仙索=Như Ý Khổn Tiên Tác
- 烈火金瞳=Liệt Hỏa Kim Đồng
- 碎玉决=Toái Ngọc Quyết
- 雷光紫瞳=Lôi Quang Tử Đồng
- 明师侄=Minh sư điệt
- 江野鹤=Giang Dã Hạc
- 阴阳钟=Âm Dương Chung
- 阴阳二气瓶=Âm Dương Nhị Khí Bình
- 混沌雷镜=Hỗn Độn Lôi Kính
- 两仪八卦仙衣=Lưỡng Nghi Bát Quái Tiên Y
- 黑白双环=Hắc Bạch Song Hoàn
- 度厄两仪神剑=Độ Ách Lưỡng Nghi Thần Kiếm
- 羊脂玉净瓶=Dương Chi Ngọc Tịnh Bình
- 卫无忌=Vệ Vô Kỵ
- 刘继贤=Lưu Kế Hiền
- 碧云=Bích Vân
- 简碧云=Giản Bích Vân
- 岩石之心=Nham Thạch Chi Tâm
- 五彩仙石=Ngũ Thải Tiên Thạch
- 万载青空=Vạn Tái Thanh Không
- 两极元磁瓶=Lưỡng Cực Nguyên Từ Bình
- 阴阳玉圭=Âm Dương Ngọc Khuê
- 岳婉音=Nhạc Uyển Âm
- 天宁=Thiên Ninh
- 天云=Thiên Vân
- 天和=Thiên Hòa
- 两界神石=Lưỡng Giới Thần Thạch
- 虚空神铁=Hư Không Thần Thiết
- 徐薇=Từ Vi
- 石人=Thạch Nhân
- 混沌鱼=Hỗn Độn Ngư
- 青玉雷衣=Thanh Ngọc Lôi Y
- 同心玉佩=Đồng Tâm Ngọc Bội
- 咫尺金光遁=Chỉ Xích Kim Quang Độn
- 江老鬼=Giang lão quỷ
- 七色草=Thất Sắc Thảo
- 白头雕=Bạch Đầu Điêu
- 顾云=Cố Vân
- 方璇=Phương Toàn
- 黄枫谷=Hoàng Phong Cốc
- 张泰=Trương Thái
- 厚土宗=Hậu Thổ Tông
- 无涯=Vô Nhai
- 万宝楼=Vạn Bảo Lâu
- 九天元阳尺=Cửu Thiên Nguyên Dương Xích
- 定前辈=Định tiền bối
- 百草阁=Bách Thảo Các
- 九转九还玉液=Cửu Chuyển Cửu Hoàn Ngọc Dịch
- 观星盘=Quan Tinh Bàn
- 赵静定=Triệu Tĩnh Định
- 观海=Quan Hải
- 波涛剑=Ba Đào Kiếm
- 天地山河图=Thiên Địa Sơn Hà Đồ
- 凤凰血=Phượng Hoàng Huyết
- 先天=Tiên Thiên
- 九劫雷击木=Cửu Kiếp Lôi Kích Mộc
- 五行神铁=Ngũ Hành Thần Thiết
- 一元晶砂=Nhất Nguyên Tinh Sa
- 赤火元铜=Xích Hỏa Nguyên Đồng
- 西方金精=Tây Phương Kim Tinh
- 万载寒铁=Vạn Tái Hàn Thiết
- 天河星砂=Thiên Hà Tinh Sa
- 星辰真核=Tinh Thần Chân Hạch
- 离火金精=Ly Hỏa Kim Tinh
- 寒冰滴水铜=Hàn Băng Tích Thủy Đồng
- 元铜=Nguyên Đồng
- 精铁之精=Tinh Thiết Chi Tinh
- 精铁=Tinh Thiết
- 铜精=Đồng Tinh
- 青光剑=Thanh Quang Kiếm
- 李万年=Lý Vạn Niên
- 巨木决=Cự Mộc Quyết
- 李玉=Lý Ngọc
- 董依依=Đổng Y Y
- 谭世真=Đàm Thế Chân
- 蒋宗翰=Tưởng Tông Hàn
- 闻止鸿=Văn Chỉ Hồng
- 张师兄=Trương sư huynh
- 狂风谷=Cuồng Phong Cốc
- 黑龙沼泽=Hắc Long đầm lầy
- 孙不凡=Tôn Bất Phàm
- 桃花扇=Đào Hoa Phiến
- 桃花真气=Đào Hoa chân khí
- 云烟=Vân Yên
- 杜师弟=Đỗ sư đệ
- 瑾瑜=Cẩn Du
- 雷光耀=Lôi Quang Diệu
- 孙道友=Tôn đạo hữu
- 芷璇=Chỉ Toàn
- 高星=Cao Tinh
- 岩溶=Nham Dung
- 胡兴武=Hồ Hưng Võ
- 高道友=Cao đạo hữu
- 胡道友=Hồ đạo hữu
- 阳火剑=Dương Hỏa Kiếm
- 黑铁=Hắc Thiết
- 破魔=Phá Ma
- 胡佳玉=Hồ Giai Ngọc
- 粉罗纱=Phấn La Sa
- 百花裙=Bách Hoa Quần
- 姹女=Xá Nữ
- 令洪=Lệnh Hồng
- 逝水剑=Thệ Thủy Kiếm
- 焦止戈=Tiêu Chỉ Qua
- 焦道友=Tiêu đạo hữu
- 令道友=Lệnh đạo hữu
- 金世杰=Kim Thế Kiệt
- 金道友=Kim đạo hữu
- 幽冥摄魂=U Minh Nhiếp Hồn
- 白骨九节鞭=Bạch Cốt Cửu Tiết Tiên
- 薛颖真=Tiết Dĩnh Chân
- 寒冰=Hàn Băng
- 雪魂剑=Tuyết Hồn Kiếm
- 徐照邻=Từ Chiếu Lân
- 徐道友=Từ đạo hữu
- 木煞子母刀=Mộc Sát Tử Mẫu Đao
- 青木=Thanh Mộc
- 梁青青=Lương Thanh Thanh
- 梁道友=Lương đạo hữu
- 百花真气=Bách Hoa chân khí
- 锦绣宫灯=Cẩm Tú Cung Đăng
- 七彩如意=Thất Thải Như Ý
- 梁妹妹=Lương muội muội
- 静海剑=Tĩnh Hải Kiếm
- 玉龙剑=Ngọc Long Kiếm
- 光耀=Quang Diệu
- 申管事=Thân quản sự
- 碧纹=Bích Văn
- 紫檀=Tử Đàn
- 孙前辈=Tôn tiền bối
- 海纳百川=Hải Nạp Bách Xuyên
- 万流归海=Vạn Lưu Quy Hải
- 麋香=Mi Hương
- 深海渊=Thâm Hải Uyên
- 三昧神火=Tam Muội Thần Hỏa
- 吹魂落魄=Xuy Hồn Lạc Phách
- 黑水蚀骨=Hắc Thủy Thực Cốt
- 黄沙漫天=Hoàng Sa Mạn Thiên
- 青青=Thanh Thanh
- 典籍库=Điển Tịch Khố
- 紫霞=Tử Hà
- 岳定一=Nhạc Định Nhất
- 宁守一=Ninh Thủ Nhất
- 岳某=Nhạc mỗ
- 左先生=Tả tiên sinh
- 曲先生=Khúc tiên sinh
- 谭先生=Đàm tiên sinh
- 谷仙子=Cốc tiên tử
- 左掌门=Tả chưởng môn
- 孙某=Tôn mỗ
- 左空图=Tả Không Đồ
- 曲通玄=Khúc Thông Huyền
- 谷宜真=Cốc Nghi Chân
- 谭望仙=Đàm Vọng Tiên
- 烈焰阵=Liệt Diễm Trận
- 真气死死=chân khí tử tử
- 无地=vô địa
- 天衍探=Thiên Diễn Tham
- 红水化血阵=Hồng Thủy Hóa Huyết Trận
- 颠倒四象=Điên Đảo Tứ Tượng
- 颖真=Dĩnh Chân
- 曹老=Tào lão
- 破禁符=Phá Cấm Phù
- 太阴寒铁=Thái Âm Hàn Thiết
- 西方真金=Tây Phương Chân Kim
- 九阳=Cửu Dương
- 真水=chân thủy
- 戊土=Mậu Thổ
- 七窍玲珑木=Thất Khiếu Linh Lung Mộc
- 黄枫=Hoàng Phong
- 酥气麻骨风=Tô Khí Ma Cốt Phong
- 罗星=La Tinh
- 蔡正东=Thái Chính Đông
- 王浑=Vương Hồn
- 余华=Dư Hoa
- 尹泽=Doãn Trạch
- 叶扬川=Diệp Dương Xuyên
- 洪定远=Hồng Định Viễn
- 定远=Định Viễn
- 玉液神丹=Ngọc Dịch Thần Đan
- 谷师叔=Cốc sư thúc
- 蕴神=uẩn thần
- 厚土随心剑=Hậu Thổ Tùy Tâm Kiếm
- 枫叶刀=Phong Diệp Đao
- 九宫环=Cửu Cung Hoàn
- 玄阴控尸幡=Huyền Âm Khống Thi Phiên
- 白云剑=Bạch Vân Kiếm
- 胡兄=Hồ huynh
- 冰晶剑=Băng Tinh Kiếm
- 断魂圈=Đoạn Hồn Quyển
- 银丝网=Ngân Ti Võng
- 元磁手套=Nguyên Từ Thủ Sáo
- 何冲=Hà Trùng
- 易娇娇=Dịch Kiều Kiều
- 赵瑾秀=Triệu Cẩn Tú
- 小挪移=Tiểu Na Di
- 星辰铁甲=Tinh Thần Thiết Giáp
- 申小锦=Thân Tiểu Cẩm
- 五火七禽扇=Ngũ Hỏa Thất Cầm Phiến
- 盘蛇丘=Bàn Xà Khâu
- 萧武=Tiêu Võ
- 云岳=Vân Nhạc
- 红雷飞剑=Hồng Lôi Phi Kiếm
- 古云涛=Cổ Vân Đào
- 紫金葫芦=Tử Kim Hồ Lô
- 范姓=họ Phạm
- 出云=Xuất Vân
- 马元恒=Mã Nguyên Hằng
- 马东家=Mã đông gia
- 马平=Mã Bình
- 范羽=Phạm Vũ
- 真煞=chân sát
- 御剑门=Ngự Kiếm Môn
- 青阳宗=Thanh Dương Tông
- 神风=Thần Phong
- 君子国=Quân Tử Quốc
- 夜枭=Dạ Kiêu
- 古云宗=Cổ Vân Tông
- 木皇=Mộc Hoàng
- 平波=Bình Ba
- 范道友=Phạm đạo hữu
- 通心术=Thông Tâm Thuật
- 俞主事=Du chủ sự
- 俞开山=Du Khai Sơn
- 江师兄=Giang sư huynh
- 俞师弟=Du sư đệ
- 长白=Trường Bạch
- 车驼=Xa Đà
- 蛊神宗=Cổ Thần Tông
- 尤约=Vưu Ước
- 塔娜=Tháp Na
- 尤古=Vưu Cổ
- 尤罗=Vưu La
- 走神道=đi thần đạo
- 生死蛊=Sinh Tử Cổ
- 灵犀蛊=Linh Tê Cổ
- 蚩家=Xi Gia
- 蚩炙=Xi Chích
- 蚩瑶=Xi Dao
- 张齐=Trương Tề
- 蚩古=Xi Cổ
- 劈山刀法=Phách Sơn Đao Pháp
- 青柱=Thanh Trụ
- 妲芳=Đát Phương
- 宗肖文=Tông Tiếu Văn
- 赤霄剑=Xích Tiêu Kiếm
- 妲倩=Đát Thiến
- 肖文=Tiếu Văn
- 殷如平=Ân Như Bình
- 雁山鬼=Nhạn Sơn Quỷ
- 雍华=Ung Hoa
- 杨飞=Dương Phi
- 草木化形遁=Thảo Mộc Hóa Hình Độn
- 巨灵神木击=Cự Linh Thần Mộc Kích
- 徐钰=Từ Ngọc
- 血河真气=Huyết Hà Chân Khí
- 百蜈子=Bách Ngô Tử
- 陶宗主=Đào tông chủ
- 血影分念化身万千=Huyết Ảnh Phân Niệm Hóa Thân Vạn Thiên
- 紫心元阳佩=Tử Tâm Nguyên Dương Bội
- 寒光匕=Hàn Quang Chủy
- 天南城=Thiên Nam Thành
- 兴隆=Hưng Long
- 赣州=Cống Châu
- 黄树生=Hoàng Thụ Sinh
- 金风=Kim Phong
- 徐大侠=Từ đại hiệp
- 徐浩杰=Từ Hạo Kiệt
- 徐浩宇=Từ Hạo Vũ
- 陈克=Trần Khắc
- 杜毅夫=Đỗ Nghị Phu
- 石师=Thạch sư
- 徐越泽=Từ Việt Trạch
- 熊罡=Hùng Cương
- 慧心=Tuệ Tâm
- 沛宁=Phái Ninh
- 徐平=Từ Bình
- 智秀=Trí Tú
- 陈彦博=Trần Ngạn Bác
- 无形神铁=Vô Hình Thần Thiết
- 正言=Chính Ngôn
- 夜鸦=Dạ Nha
- 北风=Bắc Phong
- 何济=Hà Tế
- 曹元泽=Tào Nguyên Trạch
- 周辰=Chu Thần
- 周毅=Chu Nghị
- 周莹=Chu Oánh
- 范含=Phạm Hàm
- 罗布=La Bố
- 水晶城=Thủy Tinh Thành
- 冰晶=Băng Tinh
- 极昼=Cực Trú
- 极夜=Cực Dạ
- 段无情=Đoạn Vô Tình
- 血焰神针=Huyết Diễm Thần Châm
- 血肉再生丹=Huyết Nhục Tái Sinh Đan
- 王启年=Vương Khải Niên
- 龚旭静=Cung Húc Tĩnh
- 石前辈=Thạch tiền bối
- 谢某=Tạ mỗ
- 血手人屠=Huyết Thủ Nhân Đồ
- 谢兄=Tạ huynh
- 血海人魔=Huyết Hải Nhân Ma
- 赵丽娜=Triệu Lệ Na
- 言千影=Ngôn Thiên Ảnh
- 雪魂珠=Tuyết Hồn Châu
- hun=hồn
- 星河真法=Tinh Hà Chân Pháp
- 密传斩仙剑匣=Mật Truyện Trảm Tiên Kiếm Hạp
- yin=âm
- 天雷遁=Thiên Lôi Độn
- 十方风雷遁=Thập Phương Phong Lôi Độn
- 电光遁=Điện Quang Độn
- 张正言=Trương Chính Ngôn
- 江祖师=Giang tổ sư
- 润之=Nhuận Chi
- 李耳=Lý Nhĩ
- 江真人=Giang chân nhân
- 雷泽=Lôi Trạch
- 青冥剑=Thanh Minh Kiếm
- 火龙剑=Hỏa Long Kiếm
- 两仪度厄=Lưỡng Nghi Độ Ách
- 五火焚天幡=Ngũ Hỏa Phần Thiên Phiên
- 敖璃=Ngao Li
- 咫尺金光逍=Chỉ Xích Kim Quang Tiêu
- 斩仙七剑真诀=Trảm Tiên Thất Kiếm Chân Quyết
- 敖寒=Ngao Hàn
- 敖古=Ngao Cổ
- 敖冥=Ngao Minh
- 敖广=Ngao Quảng
- 敖铭=Ngao Minh
- 敖阳=Ngao Dương
- ting=xinh
- ji发了=kích phát
- 神瑰=Thần hồn
- lu=lộ
- 紫电环=Tử Điện Hoàn
- 弓气=Dẫn Khí
- 呼风唤雨术=Hô Phong Hoán Vũ Thuật
- 周天星斗=Chu Thiên Tinh Đấu
- 荧huo=Huỳnh Hoặc
- si=tư
- ji=kích
- 昨夜星辰=Tạc Dạ Tinh Thần
- 七彩锦帕=Bảy Màu Khăn Gấm
- 天河宝镜=Thiên Hà Bảo Kính
- 天雷伏魔=Thiên Lôi Phục Ma
- 天蓝神砂=Thiên Lam Thần Sa
- 艾恩石=Ngải Ân Thạch
- 玄金星辰=Huyền Kim Tinh Thần
- 七星大手印=Thất Tinh Đại Thủ Ấn
- 玄金护身功=Huyền Kim Hộ Thân Công
- 星辰屠魔剑气=Tinh Thần Đồ Ma Kiếm Khí
- 万星丝网=Vạn Tinh Ti Võng
- huo=hoặc
- 星照=Tinh Chiếu
- 欧阳拓=Âu Dương Thác
- chun=môi
- 楚狂歌=Sở Cuồng Ca
- 夜帝=Dạ Đế
- 轮回王=Luân Hồi Vương
- 尸皇=Thi Hoàng
- 奈何王=Nại Hà Vương
- 黄沙城=Hoàng Sa Thành
- 玉jiāo龙=Ngọc Linh Lung
- jiāo=giao
- 羽佳=Vũ Giai
- 苏凡=Tô Phàm
- 胡珊=Hồ San
- 大挪移术=Đại Na Di Thuật
- 鲁逸=Lỗ Dật
- 落霞楼=Lạc Hà Lâu
- shi=thị
- 白晋鹏=Bạch Tấn Bằng
- 钟菁玉=Chung Tinh Ngọc
- 菁玉=Tinh Ngọc
- 天剑宗=Thiên Kiếm Tông
- 黑风谷=Hắc Phong Cốc
- 鬼哭=Quỷ Khóc
- 吴满=Ngô Mãn
- xué=huyệt
- 黑云=Hắc Vân
- 两极元磁神光=Lưỡng Cực Nguyên Từ Thần Quang
- 玄亦真=Huyền Diệc Chân
- 林深河=Lâm Thâm Hà
- 玄道友=Huyền đạo hữu
- 云chuáng=vân giường
- 吞天元磁=Thôn Thiên Nguyên Từ
- 辉夜=Huy Dạ
- 阮希浩=Nguyễn Hi Hạo
- 浩然剑=Hạo Nhiên Kiếm
- 祝云伟=Chúc Vân Vĩ
- 夜十六=Dạ Thập Lục
- 周绮=Chu Khỉ
- 席受=Tịch Thụ
- 红云腐光瘴=Hồng Vân Hủ Quang Chướng
- 洞渊=Động Uyên
- 转生盘=Chuyển Sinh Bàn
- 林道友=Lâm đạo hữu
- 地肺=địa phế
- 飞凰剑=Phi Hoàng Kiếm
- 黑夜白光剑=Hắc Dạ Bạch Quang Kiếm
- 万道=vạn đạo
- 席雯=Tịch Văn
- 幽冥寒晶=U Minh Hàn Tinh
- 雷击木=Lôi Kích Mộc
- 清心琉璃灯=Thanh Tâm Lưu Li Đăng
- 五鬼碧yin钉=Ngũ Quỷ Bích Yin Đinh
- 磁光子午线=Từ Quang Tử Ngọ Tuyến
- bo=ba
- tui=tọa
- xiong=ngực
- 一神府青雷=Nhất Thần Phủ Thanh Lôi
- 摩罗会=Ma La Hội
- 邹泰=Trâu Thái
- 玄公子=Huyền công tử
- méng=mông
- 卫苍南=Vệ Thương Nam
- 云雷=Vân Lôi
- mo=sờ
- 道标=đạo tiêu
- 孔子平=Khổng Tử Bình
- 雷光锥=Lôi Quang Trùy
- 迟采bo=Trì Thải Ba
- 迟正德=Trì Chính Đức
- 代邵武=Đại Thiệu Võ
- luo=lỏa
- 云霄派=Vân Tiêu Phái
- 碧凌剑=Bích Lăng Kiếm
- 迟厚=Trì Hậu
- 真仙观=Chân Tiên Quan
- 夜神门=Dạ Thần Môn
- 易负浪=Dịch Phụ Lãng
- 赤火门=Xích Hỏa Môn
- 天都派=Thiên Đô Phái
- 林涵容=Lâm Hàm Dung
- 紫雷元铁=Tử Lôi Nguyên Thiết
- sāo=tao
- dàng=đãng
- 崔德寿=Thôi Đức Thọ
- 迟家=Trì gia
- 易长老=Dịch trưởng lão
- 段飞=Đoạn Phi
- yu=dục
- 九天十地生死大阵=Cửu Thiên Thập Địa Sinh Tử Đại Trận
- 采bo=Thải Ba
- 谢师兄=Tạ sư huynh
- 谢师侄=Tạ sư điệt
- 郭问寒=Quách Vấn Hàn
- 云中仙客=Vân Trung Tiên Khách
- 庸师伯=Dung sư bá
- mi=mê
- 苍梧=Thương Ngô
- 留音符=Lưu Âm Phù
- 七sè蛛后丝=Thất Sắc Chu Hậu Ti
- sè=sắc
- 赵峰安=Triệu Phong An
- 余家=Dư gia
- 肖道友=Tiếu đạo hữu
- 肖某=Tiếu mỗ
- 冯安白=Phùng An Bạch
- 冯道友=Phùng đạo hữu
- 安望=An Vọng
- 费风卓=Phí Phong Trác
- 血影神功=Huyết Ảnh Thần Công
- 黄泉大道真解=Hoàng Tuyền Đại Đạo Chân Giải
- 广寒决=Quảng Hàn Quyết
- 冰魄神功=Băng Phách Thần Công
- 天火功=Thiên Hỏa Công
- 太阳真诀=Thái Dương Chân Quyết
- 飘渺歌诀=Phiêu Miểu Ca Quyết
- 夏寄灵=Hạ Ký Linh
- 夏师叔=Hạ sư thúc
- 九转九还玉囘液=Cửu Chuyển Cửu Hoàn Ngọc Hồi Dịch
- 息壤=Tức Nhưỡng
- 霍以宁=Hoắc Dĩ Ninh
- fu=phụ
- 乔慕白=Kiều Mộ Bạch
- 乌道宵=Ô Đạo Tiêu
- 九火焚心=Cửu Hỏa Phần Tâm
- 玄yin七水珠=Huyền Âm Thất Thủy Châu
- 方惜梦=Phương Tích Mộng
- 侯华宇=Hầu Hoa Vũ
- 三山派=Tam Sơn Phái
- 云天道=Vân Thiên Đạo
- 五火乾坤罗=Ngũ Hỏa Càn Khôn La
- 琉璃火=Lưu Li Hỏa
- 紫雷炫火=Tử Lôi Huyễn Hỏa
- 都天恶鬼铃=Đô Thiên Ác Quỷ Linh
- 太戍玄yin圈=Thái Thú Huyền Yin Quyển
- 白骨碎心锤=Bạch Cốt Toái Tâm Chuy
- 移山兽=Di Sơn Thú
- 玄水幡=Huyền Thủy Phiên
- 冥河印=Minh Hà Ấn
- 流云=Lưu Vân
- 安白=An Bạch
- 清风=Thanh Phong
- 明月=Minh Nguyệt
- 顾信玄=Cố Tín Huyền
- 灵青=Linh Thanh
- 吟心=Ngâm Tâm
- 洪至善=Hồng Chí Thiện
- 岳吟心=Nhạc Ngâm Tâm
- 周半羽=Chu Bán Vũ
- 李丙南=Lý Bính Nam
- 丙南=Bính Nam
- 迟师叔=Trì sư thúc
- 迟大哥=Trì đại ca
- 云雾仙衣=Vân Vụ Tiên Y
- 沈闲云=Thẩm Nhàn Vân
- 包立辉=Bao Lập Huy
- 冯阳平=Phùng Dương Bình
- 张子秋=Trương Tử Thu
- 柴菱=Sài Lăng
- 柯元安=Kha Nguyên An
- 九天都篆=Cửu Thiên Đô Triện
- 陈祖师=Trần tổ sư
- 清河子=Thanh Hà Tử
- 江道友=Giang đạo hữu
- 归元子=Quy Nguyên Tử
- 庸师叔=Dung sư thúc
- 石首座=Thạch thủ tọa
- 金雷宇=Kim Lôi Vũ
- 罗半山=La Bán Sơn
- 任水瑶=Nhậm Thủy Dao
- 唐又秋=Đường Hựu Thu
- 唐师侄=Đường sư điệt
- 罗师侄=La sư điệt
- 任师侄=Nhậm sư điệt
- 蒋念巧=Tưởng Niệm Xảo
- 半羽=Bán Vũ
- 水瑶=Thủy Dao
- 白云舟=Bạch Vân Chu
- 宁无缺=Ninh Vô Khuyết
- 胡云松=Hồ Vân Tùng
- 楼忆之=Lâu Ức Chi
- 楼祖师=Lâu tổ sư
- 应觉晓=Ứng Giác Hiểu
- 应师叔=Ứng sư thúc
- 胡师叔=Hồ sư thúc
- 诸星剑诀=Chư Tinh Kiếm Quyết
- 飘渺星辰=Phiêu Miểu Tinh Thần
- liáo=liêu
- 吴云=Ngô Vân
- 楼前辈=Lâu tiền bối
- 应师兄=Ứng sư huynh
- 石贤侄=Thạch hiền chất
- 洞元子=Động Nguyên Tử
- 弥罗=Di La
- 梅乐儿=Mai Nhạc Nhi
- 卢向荣=Lư Hướng Vinh
- 宋文曜=Tống Văn Diệu
- 赵永寿=Triệu Vĩnh Thọ
- 诸天雷鉴=Chư Thiên Lôi Giám
- 应前辈=Ứng tiền bối
- 赤炎流火雷=Xích Viêm Lưu Hỏa Lôi
- huā=hoa
- 宁某=Ninh mỗ
- 任师妹=Nhậm sư muội
- nèn=nộn
- 周师兄=Chu sư huynh
- 冰雪梭=Băng Tuyết Toa
- 宁道友=Ninh đạo hữu
- 碧血神火=Bích Huyết Thần Hỏa
- 天罗血网=Thiên La Huyết Võng
- 血鬼吞天刀=Huyết Quỷ Thôn Thiên Đao
- 万年玄龟盾=Vạn Niên Huyền Quy Thuẫn
- 谢道友=Tạ đạo hữu
- 天阳城=Thiên Dương Thành
- 金师兄=Kim sư huynh
- 黄昆=Hoàng Côn
- 洪师兄=Hồng sư huynh
- 洪师叔=Hồng sư thúc
- 黎风=Lê Phong
- 石小子=Thạch tiểu tử
- 安庆书=An Khánh Thư
- 神剑山庄=Thần Kiếm Sơn Trang
- 王姓=họ Vương
- 若彤=Nhược Đồng
- 安世兄=An thế huynh
- 安伯父=An bá phụ
- 谢前辈=Tạ tiền bối
- 谢小安=Tạ Tiểu An
- 李怀远=Lý Hoài Viễn
- 夏安仁=Hạ An Nhân
- 安秀=An Tú
- 马海=Mã Hải
- 马河=Mã Hà
- 马小=Mã Tiểu
- 符升=Phù Thăng
- 王若彤=Vương Nhược Đồng
- 天灵剑=Thiên Linh Kiếm
- 灵剑=Linh Kiếm
- 天剑=Thiên Kiếm
- 地剑=Địa Kiếm
- 符前辈=Phù tiền bối
- 周诚=Chu Thành
- 剑老人=Kiếm Lão Nhân
- 碧罗=Bích La
- 红枫=Hồng Phong
- 刮地=quát địa
- 安秀川=An Tú Xuyên
- 齐昌=Tề Xương
- 车兆=Xa Triệu
- 李文举=Lý Văn Cử
- 紫霄剑=Tử Tiêu Kiếm
- 青辰剑=Thanh Thần Kiếm
- 太yin=Thái Âm
- huò=hoặc
- xìng=tính
- 计无咎=Kế Vô Cữu
- 祝妄言=Chúc Vọng Ngôn
- 顾成=Cố Thành
- 大日光王兽=Đại Nhật Quang Vương Thú
- 月光兽=Nguyệt Quang Thú
- 瑰飞=hồn phi
- you=dụ
- 为证道=vì chứng đạo
- 五行灭仙剑=Ngũ Hành Diệt Tiên Kiếm
- 地之=địa chi
- 灭道=diệt đạo
- tong=động
- 合欢楼=Hợp Hoan Lâu
- 厚土载物剑=Hậu Thổ Tái Vật Kiếm
- 洞明子=Động Minh Tử
- 寒光裂天坼地仙阵=Hàn Quang Liệt Thiên Sách Địa Tiên Trận
- 许真君=Hứa chân quân
- 两界觅迹术=Lưỡng Giới Mịch Tích Thuật
- 太清=Thái Thanh
- 圆光回溯=Viên Quang Hồi Tố
- 虚空户庭术=Hư Không Hộ Đình Thuật
- 五方雷神大擒拿=Ngũ Phương Lôi Thần Đại Cầm Nã
- 两仪诛邪剑气=Lưỡng Nghi Tru Tà Kiếm Khí
- 先天风雷遁=Tiên Thiên Phong Lôi Độn
- 阴阳生死大轮转=Âm Dương Sinh Tử Đại Luân Chuyển
- 窥天测地阴阳神镜=Khuy Thiên Trắc Địa Âm Dương Thần Kính
- 阴阳元磁神光=Âm Dương Nguyên Từ Thần Quang
- 混沌万象金桥=Hỗn Độn Vạn Tượng Kim Kiều
- 天地索混术=Thiên Địa Tác Hỗn Thuật
- 颠倒乾坤先天禁法=Điên Đảo Càn Khôn Tiên Thiên Cấm Pháp
- 两界虚空横渡术=Lưỡng Giới Hư Không Hoành Độ Thuật
- hua=hao
- 天地磨盘=Thiên Địa Ma Bàn
- 真解=chân giải
- 天地磨盘真解图=Thiên Địa Ma Bàn Chân Giải Đồ
- 岳长老=Nhạc trưởng lão
- 青辰=Thanh Thần
- 江小子=Giang tiểu tử
- 绾尼=Oản Ni
- 神皇=Thần Hoàng
- mén=môn
- yin阳=Âm Dương
- 白翠儿=Bạch Thúy Nhi
- 宁儿=Ninh nhi
- 白宁=Bạch Ninh
- 归真教=Quy Chân Giáo
- 白家=Bạch gia
- luàn=loạn
- 白施主=Bạch thí chủ
- 石仙长=Thạch tiên trưởng
- 哀帝=Ai Đế
- 毕师弟=Tất sư đệ
- 白朗=Bạch Lãng
- rou=nhân
- 徐原=Từ Nguyên
- dong=động
- 成不忧=Thành Bất Ưu
- 斗木=Đấu Mộc
- 鲁云亭=Lỗ Vân Đình
- 程长老=Trình trưởng lão
- 刘羲=Lưu Hi
- 陈然=Trần Nhiên
- 鲁长老=Lỗ trưởng lão
- 苏执事=Tô chấp sự
- 四象灭世剑=Tứ Tượng Diệt Thế Kiếm
- 张掌门=Trương chưởng môn
- 千影=Thiên Ảnh
- 高惑=Cao Hoặc
- 大自在=Đại Tự Tại
- 生死无常剑=Sinh Tử Vô Thường Kiếm
- 冰魄寒光剑=Băng Phách Hàn Quang Kiếm
- 年华=Niên Hoa
- 红尘剑=Hồng Trần Kiếm
- 年道友=Niên đạo hữu
- 年某=Niên mỗ
- 震水=Chấn Thủy
- 雷府=Lôi Phủ
- 白骨真人=Bạch Cốt chân nhân
- 烟霞=Yên Hà
- 静海=Tĩnh Hải
- 瑾秀=Cẩn Tú
- 破天剑=Phá Thiên Kiếm
- 照妖镜=Chiếu Yêu Kính
- 张沉=Trương Trầm
- 周师叔=Chu sư thúc
- 仙府青雷=Tiên Phủ Thanh Lôi
- 谢师伯=Tạ sư bá
- 明师=Minh sư
- 外道=ngoại đạo
- 七仙=Thất Tiên
- 天地烘炉升仙法=Thiên Địa Hồng Lô Thăng Tiên Pháp
- 郭开=Quách Khai
- 于岚=Vu Lam
- 于姐姐=Vu tỷ tỷ
- 郭大哥=Quách đại ca
- 钱德三=Tiền Đức Tam
- 七山盟=Thất Sơn Minh
- 普延年=Phổ Duyên Niên
- 地极=Địa Cực
- 火木宗=Hỏa Mộc Tông
- 仲秋平=Trọng Thu Bình
- 法华宗=Pháp Hoa Tông
- 惠通=Huệ Thông
- 妙音=Diệu Âm
- 云从月=Vân Tòng Nguyệt
- 苍扶风=Thương Phù Phong
- 门外道=môn ngoại đạo
- 念兮=Niệm Hề
- 夺天=Đoạt Thiên
- 方奇=Phương Kỳ
- 水清浅=Thủy Thanh Thiển
- 仲清卿=Trọng Thanh Khanh
- 阑干=Lan Càn
- 念慈=Niệm Từ
- 楚天高=Sở Thiên Cao
- 庄别情=Trang Biệt Tình
- nong=lộng
- nv=nữ
- 道果=đạo quả
- 法相=Pháp Tướng
- 妙安=Diệu An
- 霁月照水剑=Tễ Nguyệt Chiếu Thủy Kiếm
- 宋炎=Tống Viêm
- 明珠=Minh Châu
- 星辰真人=Tinh Thần chân nhân
- 道光=đạo quang
- 天辛七煞剑=Thiên Tân Thất Sát Kiếm
- 逍术=độn thuật
- 玄日=Huyền Nhật
- 天象=Thiên Tượng
- 万千术法真解=Vạn Thiên Thuật Pháp Chân Giải
- 极道毁玄土=Cực Đạo Hủy Huyền Thổ
- 地极炼魂成仙玉书=Địa Cực Luyện Hồn Thành Tiên Ngọc Thư
- 玄日统御真灵玉册=Huyền Nhật Thống Ngự Chân Linh Ngọc Sách
- 水月真解=Thủy Nguyệt Chân Giải
- 宋仁杰=Tống Nhân Kiệt
- 夏锋=Hạ Phong
- 宋浩=Tống Hạo
- 宋洁=Tống Khiết
- 黄师弟=Hoàng sư đệ
- 周远=Chu Viễn
- 返本溯源壮大真灵法=Phản Bổn Tố Nguyên Tráng Đại Chân Linh Pháp
- 紫郓=Tử Vận
- 余平=Dư Bình
- 孙博=Tôn Bác
- 赤阳城=Xích Dương Thành
- 百手=Bách Thủ
- 白莲真人=Bạch Liên chân nhân
- 荒兽古坟=Hoang Thú Cổ Phần
- 镇天塔=Trấn Thiên Tháp
- 火龙真人=Hỏa Long chân nhân
- 明霞=Minh Hà
- 乌木真人=Ô Mộc chân nhân
- 慧通=Tuệ Thông
- 天象自然蕴灵大法=Thiên Tượng Tự Nhiên Uẩn Linh Đại Pháp
- 甲木丙火化灵神功=Giáp Mộc Bính Hỏa Hóa Linh Thần Công
- 法华金身妙诀=Pháp Hoa Kim Thân Diệu Quyết
- 青缺剑=Thanh Khuyết Kiếm
- 紫玉断神钗=Tử Ngọc Đoạn Thần Thoa
- 紫罗=Tử La
- 张柳=Trương Liễu
- 万乘风=Vạn Thừa Phong
- 齐子材=Tề Tử Tài
- 张道友=Trương đạo hữu
- 万道友=Vạn đạo hữu
- 杨道友=Dương đạo hữu
- 齐子言=Tề Tử Ngôn
- 齐家=Tề gia
- 子材=Tử Tài
- 齐富=Tề Phú
- 四水城=Tứ Thủy Thành
- 明溪=Minh Khê
- 嘉江=Gia Giang
- 淇水=Kỳ Thủy
- 赵行帆=Triệu Hành Phàm
- 孙东=Tôn Đông
- 赵井帆=Triệu Tỉnh Phàm
- 六卓=Lục Trác
- 靖安=Tĩnh An
- 孙家=Tôn gia
- 夏道友=Hạ đạo hữu
- 展堂=Triển Đường
- 婴姿=Anh Tư
- 黄山君=Hoàng Sơn Quân
- 相山=Tương Sơn
- 清浅=Thanh Thiển
- 吴日=Ngô Nhật
- 金翅山=Kim Sí Sơn
- 万眼潭=Vạn Nhãn Đàm
- 乌木=Ô Mộc
- 金罗=Kim La
- 净月=Tịnh Nguyệt
- 万雷天击水=Vạn Lôi Thiên Kích Thủy
- 林祖师=Lâm tổ sư
- 林真人=Lâm chân nhân
- 通天=Thông Thiên
- 大罗=Đại La
- 肖扬=Tiếu Dương
- 微鸠=Vi Cưu
- 鸿烈=Hồng Liệt
- 傲听涛=Ngạo Thính Đào
- 临渊城=Lâm Uyên Thành
- 虚清=Hư Thanh
- 通心佩=Thông Tâm Bội
- 宋海西=Tống Hải Tây
- 临渊=Lâm Uyên
- 肖家=Tiếu gia
- 李卫=Lý Vệ
- 黄笑=Hoàng Tiếu
- 巴志远=Ba Chí Viễn
- 道宫=đạo cung
- 微鸦=Vi Nha
- 肖苍天=Tiếu Thương Thiên
- 许章=Hứa Chương
- 至远=Chí Viễn
- 许主事=Hứa chủ sự
- 肖宫主=Tiếu cung chủ
- 窥天测地=Khuy Thiên Trắc Địa
- 应玉=Ứng Ngọc
- 肖应玉=Tiếu Ứng Ngọc
- jiān=gian
- 元胎教=Nguyên Thai Giáo
- 肖华荣=Tiếu Hoa Vinh
- 微鸸=Vi Nhi
- 天渣=Thiên Tra
- o动=ba động
- 子母天鬼=Tử Mẫu Thiên Quỷ
- ru=nhũ
- 丁石=Đinh Thạch
- 乌黯=Ô Ảm
- 明国公=Minh quốc công
- 成国公=Thành quốc công
- 道消=đạo tiêu
- 甘国公=Cam quốc công
- fǎ=pháp
- 天氵查=Thiên Thủy Tra
- jin=cấm
- qiu=cầu
- bing=binh
- xié=tà
- wēn=ấm
- shā=sát
- 嵩里道人=Tung Lí đạo nhân
- 许小鬼=Hứa tiểu quỷ
- 素色云光袍=Tố Sắc Vân Quang Bào
- 多宝=Đa Bảo
- 石真人=Thạch chân nhân
- 迟师姐=Trì sư tỷ
- 迟师兄=Trì sư huynh
- 汤默=Thang Mặc
- 邱璇=Khâu Toàn
- 余师伯=Dư sư bá
- 至善=Chí Thiện
- 洪首座=Hồng thủ tọa
- 真雷=chân lôi
- 六道轮回=Lục Đạo Luân Hồi
- 两仪微尘=Lưỡng Nghi Vi Trần
- 因果丹书=Nhân Quả Đan Thư
- 天地索魂术=Thiên Địa Tác Hồn Thuật
- 虚空幻境=Hư Không Huyễn Cảnh
- 百草真人=Bách Thảo chân nhân
- 苦愚=Khổ Ngu
- 盅神=Chung Thần
- 云清=Vân Thanh
- 幕云清=Mạc Vân Thanh
- 陈昌=Trần Xương
- 周森=Chu Sâm
- 周道友=Chu đạo hữu
- 浮游=Phù Du
- 孔极=Khổng Cực
- 元芒=Nguyên Mang
- 飞来院=Phi Lai Viện
- 元通=Nguyên Thông
- 琉璃天=Lưu Li Thiên
- 听道=nghe đạo
- 两仪灭道剑=Lưỡng Nghi Diệt Đạo Kiếm
- 星宿道=tinh túc đạo
- 慧远=Tuệ Viễn
- 正法=chính pháp
- 任捕头=Nhậm bộ đầu
- 落霞=Lạc Hà
- 道华=Đạo Hoa
- 沛凝=Phái Ngưng
- 天南=Thiên Nam
- 集义=Tập Nghĩa
- 卫宽夫=Vệ Khoan Phu
- 卫沛凝=Vệ Phái Ngưng
- 顾沧海=Cố Thương Hải
- 沧海=Thương Hải
- 想容=Tưởng Dung
- 毛少武=Mao Thiếu Võ
- 张副将=Trương phó tướng
- 济慈=Tế Từ
- 陵辛=Lăng Tân
- 万仞=Vạn Nhận
- 破观=phá quan
- 秀秀=Tú Tú
- 吴恩秀=Ngô Ân Tú
- 房景=Phòng Cảnh
- 吴正奇=Ngô Chính Kỳ
- 杨雁飞=Dương Nhạn Phi
- 吴恩明=Ngô Ân Minh
- 征东=Chinh Đông
- 东郡=Đông Quận
- 人仙=Nhân Tiên
- 安东=An Đông
- 定东=Định Đông
- 定西=Định Tây
- 镇南=Trấn Nam
- 恩秀=Ân Tú
- 管空=Quản Không
- 卓天南=Trác Thiên Nam
- 余o=dư ba
- jī=tế
- 卓一平=Trác Nhất Bình
- mí=mê
- 蓝泽=Lam Trạch
- 广行=Quảng Hành
- 济永=Tế Vĩnh
- 隆泉=Long Tuyền
- 兴平=Hưng Bình
- 白沙=Bạch Sa
- 岳千=Nhạc Thiên
- 九九天雷葫芦=Cửu Cửu Thiên Lôi Hồ Lô
- 九天风神刺=Cửu Thiên Phong Thần Thứ
- 霍桐=Hoắc Đồng
- 梁元正=Lương Nguyên Chính
- 绛山=Giáng Sơn
- 肖兴怀=Tiếu Hưng Hoài
- 施老=Thi lão
- 神意=Thần Ý
- 炼窍=Luyện Khiếu
- chuáng=sàng
- 天极神功=Thiên Cực Thần Công
- 狂霸逆天功=Cuồng Bá Nghịch Thiên Công
- 武相=Võ Tướng
- 养性浩然功=Dưỡng Tính Hạo Nhiên Công
- 姚江=Diêu Giang
- 郭玉泉=Quách Ngọc Tuyền
- 柯明旭=Kha Minh Húc
- 何明旭=Hà Minh Húc
- bō=ba
- 盘tuǐ=ngồi xếp bằng
- tuǐ=thối
- 紫龙王=Tử Long Vương
- 摩云=Ma Vân
- 无奇=Vô Kỳ
- 两界十方金刚胎藏=Lưỡng Giới Thập Phương Kim Cương Thai Tàng
- 龙树=Long Thụ
- 白莲=Bạch Liên
- 琉璃=Lưu Li
- 玉泉=Ngọc Tuyền
- 肖大哥=Tiếu đại ca
- 枯叶=Khô Diệp
- mééng=mông
- 门g蔽天机=mông tế thiên cơ
- 窦天峰=Đậu Thiên Phong
- 窦师弟=Đậu sư đệ
- 千幻万影逍=Thiên Huyễn Vạn Ảnh Tiêu
- 成周=Thành Chu
- 徐成周=Từ Thành Chu
- 徐成高=Từ Thành Cao
- 魏敬=Ngụy Kính
- 周伟=Chu Vĩ
- 万雪=Vạn Tuyết
- 徐宏达=Từ Hoành Đạt
- 万师妹=Vạn sư muội
- 徐师弟=Từ sư đệ
- 石祖师=Thạch tổ sư
- 徐承业=Từ Thừa Nghiệp
- 徐祖师=Từ tổ sư
- 许尚书=Hứa thượng thư
- 冷焰心灯=Lãnh Diễm Tâm Đăng
- 役兽宗=Dịch Thú Tông
- 古逴=Cổ Trác
- 万民愿力伞=Vạn Dân Nguyện Lực Tán
- 冥皇=Minh Hoàng
- 葛黄庭=Cát Hoàng Đình
- 木维钧=Mộc Duy Quân
- 木道友=Mộc đạo hữu
- 葛道友=Cát đạo hữu
- 金乌=Kim Ô
- 韩从宽=Hàn Tòng Khoan
- 地膜=Địa Mô
- 弥陀=Di Đà
- 云流=Vân Lưu
- 紧那罗=Khẩn Na La
- 红粉楼=Hồng Phấn Lâu
- 严语彤=Nghiêm Ngữ Đồng
- 李韬=Lý Thao
- 陶半堂=Đào Bán Đường
- 柔水=Nhu Thủy
- 邹宏=Trâu Hoành
- 黄沙派=Hoàng Sa Phái
- 元迦=Nguyên Già
- 绝毒七彩雾=Tuyệt Độc Thất Thải Vụ
- 七魔合玄光=Thất Ma Hợp Huyền Quang
- 衰败黑炎=Suy Bại Hắc Viêm
- 罗子瞻=La Tử Chiêm
- 莫真人=Mạc chân nhân
- 吕方=Lữ Phương
- 万罗城=Vạn La Thành
- 归云城=Quy Vân Thành
- 混沌神雷=Hỗn Độn Thần Lôi
- 万秽魔气=Vạn Uế Ma Khí
- 临波=Lâm Ba
- 舒笑天=Thư Tiếu Thiên
- 五行dàng垢钟=Ngũ Hành Dàng Cấu Chung
- 氤氲宝光尺=Nhân Uân Bảo Quang Xích
- 九气戊己=Cửu Khí Mậu Kỷ
- 九天十地戊己升玄阵=Cửu Thiên Thập Địa Mậu Kỷ Thăng Huyền Trận
- 路瑶=Lộ Dao
- 季明=Quý Minh
- 卢大元=Lư Đại Nguyên
- 皮景辉=Bì Cảnh Huy
- 常雅=Thường Nhã
- 高和风=Cao Hòa Phong
- 征西=Chinh Tây
- 任飞舟=Nhậm Phi Chu
- 长河=Trường Hà
- 尤含章=Vưu Hàm Chương
- 肖氏=Tiếu thị
- 肖靖=Tiếu Tĩnh
- 陈仙子=Trần tiên tử
- 金庭=Kim Đình
- 玉屋=Ngọc Ốc
- 高真人=Cao chân nhân
- 陈滢=Trần Oánh
- 万通=Vạn Thông
- 欢喜散人=Hoan Hỉ tán nhân
- 高喆=Cao Hi
- 阴阳交欢大乐赋=Âm Dương Giao Hoan Đại Nhạc Phú
- 隐玄=Ẩn Huyền
- 朱明=Chu Minh
- 玉平=Ngọc Bình
- 两仪诛天神光=Lưỡng Nghi Tru Thiên Thần Quang
- 长耀=Trường Diệu
- 极阴=Cực Âm
- 琅宵=Lang Tiêu
- 紫霄=Tử Tiêu
- 太宵=Thái Tiêu
- 清净自然道德天尊=Thanh Tịnh Tự Nhiên Đạo Đức Thiên Tôn
- 任青霜=Nhậm Thanh Sương
- 任道友=Nhậm đạo hữu
- 谢明弦=Tạ Minh Huyền
- 钟望梅=Chung Vọng Mai
- 四方=Tứ Phương
- 噬心=Phệ Tâm
- 正时=Chính Thời
- 周正时=Chu Chính Thời
- 乃道=nãi đạo
- 癸水离火两仪神功=Quý Thủy Ly Hỏa Lưỡng Nghi Thần Công
- 明弦=Minh Huyền
- 耿策=Cảnh Sách
- 阴阳万煞真解=Âm Dương Vạn Sát Chân Giải
- 大悲=Đại Bi
- 鸠魔=Cưu Ma
- 梅知寒=Mai Tri Hàn
- 青霜=Thanh Sương
- 七毒百情烟=Thất Độc Bách Tình Yên
- 大悲大苦魔火=Đại Bi Đại Khổ Ma Hỏa
- 幽罗万目网=U La Vạn Mục Võng
- 鸳鸯织就桃花网=Uyên Ương Chức Tựu Đào Hoa Võng
- 昊日=Hạo Nhật
- 洞灵=Động Linh
- 安氏=An thị
- 董明超=Đổng Minh Siêu
- 董少辉=Đổng Thiếu Huy
- 董施主=Đổng thí chủ
- 月华=Nguyệt Hoa
- 转轮=Chuyển Luân
- 周真君=Chu chân quân
- 崔文子=Thôi Văn Tử
- 幽梦子=U Mộng Tử
- 移山道人=Di Sơn đạo nhân
- 血影=Huyết Ảnh
- 太霄=Thái Tiêu
- 化道=hóa đạo
- 五行荡垢钟=Ngũ Hành Đãng Cấu Chung
- 霓裳=Nghê Thường
- 冰雪磨盘=Băng Tuyết Ma Bàn
- 乾坤太初环=Càn Khôn Thái Sơ Hoàn
- 邓光=Đặng Quang
- 血神竹签=Huyết Thần Trúc Thiêm
- 玄阴七水珠=Huyền Âm Thất Thủy Châu
- 钱辉=Tiền Huy
- 汪文翰=Uông Văn Hàn
- 凌霄=Lăng Tiêu
- 楚得闲=Sở Đắc Nhàn
- 白樵=Bạch Tiều
- 五方星光扇=Ngũ Phương Tinh Quang Phiến
- 彩霞=Thải Hà
- 九真水蕊=Cửu Chân Thủy Nhụy
- 楚真君=Sở chân quân
- 真髓=chân tủy
- 庄玉昆=Trang Ngọc Côn
- 暗日五行秘要=Ám Nhật Ngũ Hành Bí Yếu
- 暗日=Ám Nhật
- 敖土=Ngao Thổ
- 汪师霸=Uông sư bá
- 张元=Trương Nguyên
- 郝长寿=Hách Trường Thọ
- 简云=Giản Vân
- 范孝通=Phạm Hiếu Thông
- 幽海=U Hải
- 九藏=Cửu Tàng
- 芝兰=Chi Lan
- 盲鸦=Manh Nha
- 尚盛=Thượng Thịnh
- 墨鬼=Mặc Quỷ
- 芒山=Mang Sơn
- 落神丧魂幡=Lạc Thần Tang Hồn Phiên
- 生死枯荣真解=Sinh Tử Khô Vinh Chân Giải
- 古罗=Cổ La
- 荡山=Đãng Sơn
- 巨灵=Cự Linh
- 萧愁=Tiêu Sầu
- 普牙=Phổ Nha
- 夜弦=Dạ Huyền
- 戾煞落魂幡=Lệ Sát Lạc Hồn Phiên
- 冤魂吞神九龙功=Oan Hồn Thôn Thần Cửu Long Công
- 法天象地=Pháp Thiên Tượng Địa
- 食魂=Thực Hồn
- 白骨杀生剑=Bạch Cốt Sát Sinh Kiếm
- 白骨剑君=Bạch Cốt Kiếm Quân
- 简家=Giản gia
- 李复=Lý Phục
- 夏祖师=Hạ tổ sư
- 庄师叔祖=Trang sư thúc tổ
- 方伟=Phương Vĩ
- 林玄同=Lâm Huyền Đồng
- 麻衣神幡=Ma Y Thần Phiên
- 杨宗之=Dương Tông Chi
- 巫毒宗=Vu Độc Tông
- 咒泉=Chú Tuyền
- 镜明子=Kính Minh Tử
- 洞微烛幽镜=Động Vi Chúc U Kính
- 都天巫咒人偶=Đô Thiên Vu Chú Nhân Ngẫu
- 云逸=Vân Dật
- 魏帛书=Ngụy Bạch Thư
- 浮光紫霄篇=Phù Quang Tử Tiêu Thiên
- 天外青冥篇=Thiên Ngoại Thanh Minh Thiên
- 洞幽烛微镜=Động U Chúc Vi Kính
- 游仙宫=Du Tiên Cung
- 琅霞=Lang Hà
- 化玄=Hóa Huyền
- 鸳鸯神剪=Uyên Ương Thần Tiễn
- 清羽=Thanh Vũ
- 蒋宝圭=Tưởng Bảo Khuê
- 丹霞=Đan Hà
- 种道=chủng đạo
- 道识=đạo thức
- 石真君=Thạch chân quân
- 云舒=Vân Thư
- 伊南=Y Nam
- 慕白=Mộ Bạch
- 夏真君=Hạ chân quân
- 夏含=Hạ Hàm
- 敖喜=Ngao Hỉ
- 枯崖宗=Khô Nhai Tông
- 庄恒=Trang Hằng
- 太华=Thái Hoa
- 苏易水=Tô Dịch Thủy
- 安轻舟=An Khinh Chu
- 秦升=Tần Thăng
- 潘子开=Phan Tử Khai
- 林雅=Lâm Nhã
- 霄真子=Tiêu Chân Tử
- 郭神通=Quách Thần Thông
- 叶丛=Diệp Tùng
- 景仁=Cảnh Nhân
- 云图=Vân Đồ
- 太虚观=Thái Hư Quan
- 天姥门=Thiên Mỗ Môn
- 宝城=Bảo Thành
- 绝尘=Tuyệt Trần
- 张季=Trương Quý
- 仙都=Tiên Đô
- 万灭=Vạn Diệt
- 太生=Thái Sinh
- 通微=Thông Vi
- 伊抟=Y Đoàn
- 宇宙万象图=Vũ Trụ Vạn Tượng Đồ
- 广寒=Quảng Hàn
- 神霄洞真得道宝经=Thần Tiêu Động Chân Đắc Đạo Bảo Kinh
- 天木化神真决=Thiên Mộc Hóa Thần Chân Quyết
- 宵真子=Tiêu Chân Tử
- 南隐=Nam Ẩn
- 清河=Thanh Hà
- 潜虚子=Tiềm Hư Tử
- 混沌隐玄藤=Hỗn Độn Ẩn Huyền Đằng
- 万界冻绝道=Vạn Giới Đống Tuyệt Đạo
- 寒光冰雪界=Hàn Quang Băng Tuyết Giới
- 石榴=Thạch Lựu
- 苏映紫=Tô Ánh Tử
- 蔚仙师=Úy tiên sư
- 天理宫=Thiên Lý Cung
- 冰岩=Băng Nham
- 元癸=Nguyên Quý
- 寒镜=Hàn Kính
- 季康=Quý Khang
- 樱桃=Anh Đào
- 寒水=Hàn Thủy
- 任泰=Nhậm Thái
- 范铮=Phạm Tranh
- 钟正=Chung Chính
- 严嬷嬷=Nghiêm ma ma
- 映紫=Ánh Tử
- 苏轻风=Tô Khinh Phong
- 姜暮=Khương Mộ
- 天木化神决=Thiên Mộc Hóa Thần Quyết
- 叶道明=Diệp Đạo Minh
- 宗之=Tông Chi
- 黄门=Hoàng Môn
- 火云=Hỏa Vân
- 万鸦=Vạn Nha
- 夏塘=Hạ Đường
- 杨真人=Dương chân nhân
- 弥尘=Di Trần
- 少青=Thiếu Thanh
- 玄风=Huyền Phong
- 天台=thiên đài
- 叶真君=Diệp chân quân
- 叶飘零=Diệp Phiêu Linh
- 道明=Đạo Minh
- 梁留玉=Lương Lưu Ngọc
- 付元晓=Phó Nguyên Hiểu
- 罗云=La Vân
- 周勇=Chu Dũng
- 轩祖师=Hiên tổ sư
- 轩静风=Hiên Tĩnh Phong
- 任祖师=Nhậm tổ sư
- 依墨=Y Mặc
- 蔡志远=Thái Chí Viễn
- 叶祖师=Diệp tổ sư
- 赵恒成=Triệu Hằng Thành
- 任云踪=Nhậm Vân Tung
- 任前辈=Nhậm tiền bối
- 轩真君=Hiên chân quân
- 重玄=Trọng Huyền
- 清远=Thanh Viễn
- 三元门=Tam Nguyên Môn
- 叶无病=Diệp Vô Bệnh
- 夏婉君=Hạ Uyển Quân
- 叶辰=Diệp Thần
- 叶南=Diệp Nam
- 叶月儿=Diệp Nguyệt Nhi
- 刘赞=Lưu Tán
- 罗恒=La Hằng
- 希夷=Hi Di
- 张钰=Trương Ngọc
- 邱宁=Khâu Ninh
- 花满江=Hoa Mãn Giang
- 贾布=Giả Bố
- 玄机=Huyền Cơ
- 成辉=Thành Huy
- 宁封=Ninh Phong
- 葛成辉=Cát Thành Huy
- 子开=Tử Khai
- 胡杨=Hồ Dương
- 童娅松=Đồng Á Tùng
- 葛师叔祖=Cát sư thúc tổ
- 连玉=Liên Ngọc
- 云红=Vân Hồng
- 太安=Thái An
- 王君治=Vương Quân Trị
- 邵卓然=Thiệu Trác Nhiên
- 燕笙=Yến Sanh
- 彭子骞=Bành Tử Khiên
- 云笈灵宝九节符=Vân Cấp Linh Bảo Cửu Tiết Phù
- 千瓣赤玉莲=Thiên Biện Xích Ngọc Liên
- 太皇印=Thái Hoàng Ấn
- 清气化神葫芦=Thanh Khí Hóa Thần Hồ Lô
- 无量渡身仙袍=Vô Lượng Độ Thân Tiên Bào
- 冰极神珠=Băng Cực Thần Châu
- 司马征=Tư Mã Chinh
- 墨真君=Mặc chân quân
- 陈伯荪=Trần Bá Tôn
- 清微=Thanh Vi
- 景宵=Cảnh Tiêu
- 厉小庆=Lệ Tiểu Khánh
- 丁素颜=Đinh Tố Nhan
- 丁道友=Đinh đạo hữu
- 素颜=Tố Nhan
- 万劫不灭得道宝经》=Vạn Kiếp Bất Diệt Đắc Đạo Bảo Kinh 》
- 千灾万难总录=Thiên Tai Vạn Nan Tổng Lục
- 安以乐=An Dĩ Nhạc
- 灵武=Linh Võ
- 秦凤鸣=Tần Phượng Minh
- 凤凰七重经=Phượng Hoàng Thất Trọng Kinh
- 原阳子=Nguyên Dương Tử
- 因果莲胎=Nhân Quả Liên Thai
- 灾狱=Tai Ngục
- 李信玄=Lý Tín Huyền
- 元机子=Nguyên Cơ Tử
- jing=tinh
- 颌首=gật đầu
- 敖琉=Ngao Lưu
- 失道=thất đạo
- 龙向东=Long Hướng Đông
- 华泉=Hoa Tuyền
- 取天真=Thủ Thiên Chân
- 任离歌=Nhậm Ly Ca
- 慕容映雪=Mộ Dung Ánh Tuyết
- 如意山=Như Ý Sơn
- 卫师伯=Vệ sư bá
- 望舒=Vọng Thư
- 纤云真人=Tiêm Vân chân nhân
- 纤云=Tiêm Vân
- 天市=Thiên Thị
- 太微=Thái Vi
- 玄冥派=Huyền Minh Phái
- 星神殿=Tinh Thần Điện
- 六耳=Lục Nhĩ
- 太阴=Thái Âm
- 太一鼎=Thái Nhất Đỉnh
- 刹那坐忘果=Sát Na Tọa Vong Quả
- 万古光阴树=Vạn Cổ Quang Âm Thụ
- 碎宇印=Toái Vũ Ấn
- 小命运术=Tiểu Mệnh Vận Thuật
- 三相脱神化法转轮=Tam Tương Thoát Thần Hóa Pháp Chuyển Luân
- 宙光钟=Trụ Quang Chung
- 唐涯夜=Đường Nhai Dạ
- 乐象器=Nhạc Tượng Khí
- 陷地印=Hãm Địa Ấn
- 赤松=Xích Tùng
- 寂灭=Tịch Diệt
- 无生=Vô Sinh
- 无生白莲应劫经=Vô Sinh Bạch Liên Ứng Kiếp Kinh
- 无思=Vô Tư
- 顾敏之=Cố Mẫn Chi
- 顾琉之=Cố Lưu Chi
- 肖子渊=Tiếu Tử Uyên
- 琉之=Lưu Chi
- 梁伯鸾=Lương Bá Loan
- 孔祖师=Khổng tổ sư
- 崇玄=Sùng Huyền
- 紫盖=Tử Cái
- 华子期=Hoa Tử Kỳ
- 龚宏道=Cung Hoành Đạo
- 孙四皓=Tôn Tứ Hạo
- 司真=Tư Chân
- 商谷门=Thương Cốc Môn
- 郭乾秀=Quách Càn Tú
- 徐静姝=Từ Tĩnh Xu
- 郭道友=Quách đạo hữu
- 上官飘雪=Thượng Quan Phiêu Tuyết
- 李古=Lý Cổ
- 岳翔=Nhạc Tường
- 吕宝华=Lữ Bảo Hoa
- 胡若谨=Hồ Nhược Cẩn
- 菩提树=Bồ Đề Thụ
- 高恒=Cao Hằng
- 吕宝光=Lữ Bảo Quang
- 杀戮道=Sát Lục Đạo
- 玉景=Ngọc Cảnh
- 郭真君=Quách chân quân
- 万法不侵功德仙阵=Vạn Pháp Bất Xâm Công Đức Tiên Trận
- 乌芸熙=Ô Vân Hi
- 扁舟=Biển Chu
- 云中=Vân Trung
- 游华=Du Hoa
- 万劫棋盘=Vạn Kiếp Kỳ Bàn
- 金和=Kim Hòa
- 闻岱=Văn Đại
- 慧玄子=Tuệ Huyền Tử
- 花千落=Hoa Thiên Lạc
- 祈仙=Kỳ Tiên
- 姜彦博=Khương Ngạn Bác
- 皇极=Hoàng Cực
- 姜雅儿=Khương Nhã Nhi
- 经世派=Kinh Thế Phái
- 严真青=Nghiêm Chân Thanh
- 严宁=Nghiêm Ninh
- 太元=Thái Nguyên
- 太玄=Thái Huyền
- 东暖=Đông Noãn
- 君日月=Quân Nhật Nguyệt
- 镇海=Trấn Hải
- 金蝉=Kim Thiền
- 大威德恐怖佛法=Đại Uy Đức Khủng Phố Phật Pháp
- 白牛=Bạch Ngưu
- 秀清=Tú Thanh
- 付秀清=Phó Tú Thanh
- 苏照=Tô Chiếu
- 白牛王=Bạch Ngưu Vương
- 积雷=Tích Lôi
- 摩天=Ma Thiên
- 吞天=Thôn Thiên
- 平天=Bình Thiên
- 金鹏=Kim Bằng
- 覆海=Phúc Hải
- 蹈海=Đạo Hải
- 娥凰=Nga Hoàng
- 九灵=Cửu Linh
- 蛟烈=Giao Liệt
- 猿空=Viên Không
- 陈广=Trần Quảng
- 大威德恐怖明王=Đại Uy Đức Khủng Bố Minh Vương
- 乾坤紫金环=Càn Khôn Tử Kim Hoàn
- 腹中日月=Phúc Trung Nhật Nguyệt
- 一元金风袋=Nhất Nguyên Kim Phong Đại
- 斩仙葫芦=Trảm Tiên Hồ Lô
- 斩仙飞刀=Trảm Tiên Phi Đao
- 斩仙=Trảm Tiên
- 元屠=Nguyên Đồ
- 阿鼻=A Tị
- 清尘=Thanh Trần
- 玄霄=Huyền Tiêu
- 玄霄量天尺=Huyền Tiêu Lượng Thiên Xích
- 三宵=Tam Tiêu
- 寰宇观=Hoàn Vũ Quan
- 桑榆=Tang Du
- 席溶月=Tịch Dung Nguyệt
- 桑祖师=Tang tổ sư
- 赤霄风火洪炉=Xích Tiêu Phong Hỏa Hồng Lô
- 绛宵=Giáng Tiêu
- 桑道友=Tang đạo hữu
- 宗前辈=Tông tiền bối
- 宗素菲=Tông Tố Phỉ
- 宇极鼎=Vũ Cực Đỉnh
- 绛霄=Giáng Tiêu
- 赤霄=Xích Tiêu
- 魔祖=Ma Tổ
- 太初=Thái Sơ
- 星河=Tinh Hà
- 王欢=Vương Hoan
- 心魔宗=Tâm Ma Tông
- 穆小楼=Mục Tiểu Lâu
- 颜清影=Nhan Thanh Ảnh
- 穆扬=Mục Dương
- 卢锐=Lư Duệ
- 两极门=Lưỡng Cực Môn
- 万劫=Vạn Kiếp
- 不老仙翁=Bất Lão tiên ông
- 量天尺=Lượng Thiên Xích
- 苍郁=Thương Úc
- 洛眉=Lạc Mi
- 云缈谷=Vân Miểu Cốc
- 景秋=Cảnh Thu
- 九婴=Cửu Anh
- 马勇=Mã Dũng
- 阿萨=A Tát
- 江流=Giang Lưu
- 无妄=Vô Vọng
- 山阴=Sơn Âm
- 镇徐=Trấn Từ
- 辜鸿宇=Cô Hồng Vũ
- 艾弘=Ngải Hoằng
- 华清宫=Hoa Thanh Cung
- 朱商=Chu Thương
- 赵武=Triệu Võ
- 张文=Trương Văn
- 黄奇=Hoàng Kỳ
- 连云=Liên Vân
- 胡不悔=Hồ Bất Hối
- 乐泉=Nhạc Tuyền
- 王玄机=Vương Huyền Cơ
- 归一=Quy Nhất
- 张延德=Trương Duyên Đức
- 元撄宁=Nguyên Anh Ninh
- 重阳=Trọng Dương
- 剑道友=Kiếm đạo hữu
- 曾造=Tằng Tạo
- 石以正=Thạch Dĩ Chính
- 伊蕴渺=Y Uẩn Miểu
- 不空=Bất Không
- 平等王=Bình Đẳng Vương
- 采蔽=Thải Tế
- 陈融=Trần Dung
- 姚元载=Diêu Nguyên Tái
- 采薇=Thải Vi
- 王绮=Vương Khỉ
- 方立=Phương Lập
- 林少冲=Lâm Thiếu Trùng
- 向宝=Hướng Bảo
- 吕南柳=Lữ Nam Liễu
- 陶祖师=Đào tổ sư
- 向师弟=Hướng sư đệ
- 璇晴=Toàn Tình
- 王师叔=Vương sư thúc
- 万法归道=Vạn Pháp Quy Đạo
- 得道真意=Đắc Đạo Chân Ý
- 外道演法=Ngoại Đạo Diễn Pháp
- 圆满道基=Viên Mãn Đạo Cơ
- 张广开=Trương Quảng Khai
- 岳子谦=Nhạc Tử Khiêm
- 天河=Thiên Hà
- 天横子=Thiên Hoành Tử
- 观生测死无量法眼=Quan Sinh Trắc Tử Vô Lượng Pháp Nhãn
- 冥海=Minh Hải
- 元元子=Nguyên Nguyên Tử
- 简太清=Giản Thái Thanh
- 简道友=Giản đạo hữu
- 子骞=Tử Khiên
- 伏臻=Phục Trăn
- 圣德庆云=Thánh Đức Khánh Vân
- 太乙御光钟=Thái Ất Ngự Quang Chung
- 空同子=Không Đồng Tử
- 虚墨月=Hư Mặc Nguyệt
- 闵苍鸿=Mẫn Thương Hồng
- 高东楼=Cao Đông Lâu
- 高掌门=Cao chưởng môn
- 薛灵珊=Tiết Linh San
- 高师兄=Cao sư huynh
- 穆玉衡=Mục Ngọc Hành
- 抱一子=Bão Nhất Tử
- 李文夫=Lý Văn Phu
- 耀阳=Diệu Dương
- 穆真人=Mục chân nhân
- 谭唯真=Đàm Duy Chân
- 舒前辈=Thư tiền bối
- 景儿=Cảnh nhi
- 以正=Dĩ Chính
- 厉行空=Lệ Hành Không
- 方长老=Phương trưởng lão
- 张帆=Trương Phàm
- 夏森=Hạ Sâm
- 炎皇=Viêm Hoàng
- 钟离昧=Chung Ly Muội
- 白之南=Bạch Chi Nam
- 司功=Tư Công
- 司寿=Tư Thọ
- 掌生=Chưởng Sinh
- 鄂都=Ngạc Đô
- 如来=Như Lai
- 太素=Thái Tố
- 玄牝=Huyền Tẫn
- 高光启=Cao Quang Khải
- 苏亚楼=Tô Á Lâu
- 尚和峰=Thượng Hòa Phong
- 智胜=Trí Thắng
- 毁灭雷宫=Hủy Diệt Lôi Cung
- 黄逸飞=Hoàng Dật Phi
- 逸飞=Dật Phi
- 戴季康=Đái Quý Khang
- 广成=Quảng Thành
- 灭运图录=Diệt Vận Đồ Lục
- 完满道基=Hoàn Mãn Đạo Cơ
- 虚空开辟=Hư Không Khai Tích
- 与道合真=cùng đạo hợp chân
- 江明=Giang Minh
- 水火=Thủy Hỏa
- 朱宏图=Chu Hoành Đồ
- 登极=Đăng Cực
- 八难=Bát Nan
- 温真人=Ôn chân nhân
- 韩越=Hàn Việt
- 邝青山=Quảng Thanh Sơn
- 龙玄=Long Huyền
- 明台=Minh Đài
- 悟道山人=Ngộ Đạo Sơn Nhân
- 真仙=Chân Tiên
- 展掌门=Triển chưởng môn
- 秘传斩仙剑匣=Bí Truyền Trảm Tiên Kiếm Hạp
- 三生命运紫阙天书=Tam Sinh Mệnh Vận Tử Khuyết Thiên Thư
- 三光九变清净身心经=Tam Quang Cửu Biến Thanh Tịnh Thân Tâm Kinh
- 石道君=Thạch đạo quân
- 山人=Sơn Nhân
- 极恶魔君=Cực Ác Ma Quân
- 天随=Thiên Tùy
- 生死超脱录=Sinh Tử Siêu Thoát Lục
- 逍遥心经=Tiêu Dao Tâm Kinh
- 晦明=Hối Minh
- 赵程=Triệu Trình
- 沐祖师=Mộc tổ sư
- 吞世=Thôn Thế
- 平都=Bình Đô
- 万方=Vạn Phương
- 焦如海=Tiêu Như Hải
- 孔方=Khổng Phương
- 损道坏元咒=Tổn Đạo Phôi Nguyên Chú
- 无孔不入妙风=Vô Khổng Bất Nhập Diệu Phong
- 道化=đạo hóa
- 祖龙=Tổ Long
- 阻道=trở đạo
- 百里彻=Bách Lí Triệt
- 君玄舒=Quân Huyền Thư
- 木紫烟=Mộc Tử Yên
- 太皇=Thái Hoàng
- 朱道友=Chu đạo hữu
- 知非=Tri Phi
- 夏师姐=Hạ sư tỷ
- 虚无妙道九幽斗姆庆云=Hư Vô Diệu Đạo Cửu U Đấu Mỗ Khánh Vân
- 极风=Cực Phong
- 观明=Quan Minh
- 三霄=Tam Tiêu
- 韦无悔=Vi Vô Hối
- 若馨=Nhược Hinh
- 通明=Thông Minh
- 元洞=Nguyên Động
- 云笈=Vân Cấp
- 须庆=Tu Khánh
- 平阳观=Bình Dương Quan
- 张焕文=Trương Hoán Văn
- 妙成=Diệu Thành
- 玉真=Ngọc Chân
- 裴云=Bùi Vân
- 萧道君=Tiêu đạo quân
- 太上玄灵混元末运庆云=Thái Thượng Huyền Linh Hỗn Nguyên Mạt Vận Khánh Vân
- 九灭鼎=Cửu Diệt Đỉnh
- 金虹=Kim Hồng
- 萧鸿桦=Tiêu Hồng Hoa
- 九曲天河末运神光=Cửu Khúc Thiên Hà Mạt Vận Thần Quang
- 玉真五禁绝法金册=Ngọc Chân Ngũ Cấm Tuyệt Pháp Kim Sách
- 伍思予=Ngũ Tư Dư
- 星光圣德录=Tinh Quang Thánh Đức Lục
- 楚祖师=Sở tổ sư
- 谢祖师=Tạ tổ sư
- 思予=Tư Dư
- 日月门=Nhật Nguyệt Môn
- 玄阳=Huyền Dương
- 时以行=Thời Dĩ Hành
- 刘玥婷=Lưu Nguyệt Đình
- 玥婷=Nguyệt Đình
- 刘子仪=Lưu Tử Nghi
- 时某=Thời mỗ
- 广宇=Quảng Vũ
- 时道友=Thời đạo hữu
- 云瑶=Vân Dao
- 伍真君=Ngũ chân quân
- 聂师墨=Nhiếp Sư Mặc
- 天方=Thiên Phương
- 星宿=Tinh Túc
- 莫天君=Mạc thiên quân
- 齐真君=Tề chân quân
- 罗真君=La chân quân
- 谢真人=Tạ chân nhân
- 黄真人=Hoàng chân nhân
- 朱真人=Chu chân nhân
- 郭真人=Quách chân nhân
- 见外道=kiến ngoại đạo
- 紫云=Tử Vân
- 成空=Thành Không
- 道空=Đạo Không
- 苦空=Khổ Không
- 集空=Tập Không
- 灭空=Diệt Không
- 往空=Vãng Không
- 王大路=Vương Đại Lộ
- 王道友=Vương đạo hữu
- 争竹=Tranh Trúc
- 地书=Địa Thư
- 常乐=Thường Nhạc
- 阳夫之=Dương Phu Chi
- 仙云=Tiên Vân
- 鲁晋书=Lỗ Tấn Thư
- 崔明远=Thôi Minh Viễn
- 宝光=Bảo Quang
- 宝盖=Bảo Cái
- 十日横空=Thập Nhật Hoành Không
- 后天拱日=Hậu Thiên Củng Nhật
- 圣兽拜道=Thánh Thú Bái Đạo
- 绮思=Khỉ Tư
- 云霭=Vân Ải
- 人皇=Nhân Hoàng
- 郭道成=Quách Đạo Thành
- 百里=Bách Lí
- 琦思=Kỳ Tư
- 月牙=Nguyệt Nha
- 归道=quy đạo
- 道生=đạo sinh
- 郑苏南=Trịnh Tô Nam
- 彻儿=Triệt Nhi
- 阿鹰=A Ưng
- 地道=mà nói
- 何向山=Hà Hướng Sơn
- 贺姑娘=Hạ cô nương
- 智海=Trí Hải
- 梁先生=Lương tiên sinh
- 荷香苑=Hà Hương uyển
- 丁先生=Đinh tiên sinh
- 通玄山=Thông Huyền sơn
- 丁小兄弟=Đinh tiểu huynh đệ
- 石子昂=Thạch Tử Ngang
- 王宅=Vương trạch
- 燕大侠=Yến đại hiệp
- 巨剑=Cự Kiếm
- 神君=Thần Quân
- 神君的像=Thần Quân tượng
- 立儿=Lập nhi
- 范老三=Phạm lão tam
- 西枫院=Tây Phong viện
- 赤霞=Xích Hà
- 神君像=Thần Quân tượng
- 韩文玉=Hàn Văn Ngọc
- 韩士进=Hàn Sĩ Tiến
- 士进=Sĩ Tiến
- 寒光裂天坼地=Hàn Quang Liệt Thiên Sách Địa
- 〖镇〗=trấn
- 北冥都天寒光符=Bắc Minh Đô Thiên Hàn Quang phù
- 就′=liền
- 好,=hảo
- 安,=an
- 成就′=thành tựu
- xing=tính
- 计”=kế
- 就’=liền
- 化’=hóa
- 元识=nguyên thức
- 级数”=cấp số
- 神hun=Thần Hồn
- 剑气雷音=Kiếm Khí Lôi Âm
- 剑光分化=Kiếm Quang Phân Hóa
- 滤洲派=Lự Châu Phái
- 元神=Nguyên Thần
- 血河=Huyết Hà
- 指路心法=Chỉ Lộ Tâm Pháp
- 雷震九天=Lôi Chấn Cửu Thiên
- yin神=Âm Thần
- 弹剑狂生=Đạn Kiếm Cuồng Sinh
- 别情=Biệt Tình
- 剑气如丝=Kiếm Khí Như Ti
Danh sách name muốn gộp
Bạn có chắc muốn xóa truyện này?